Kết quả xổ số kiến thiết 16/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 16/11/2025
Kết quả xổ số Hải Phòng - 07/10/2016
| Thứ sáu |
Loại vé: 2KO - 8KO - 7KO
|
| Giải Đặc Biệt |
91616 |
| Giải Nhất |
57579 |
| Giải Nhì |
9085373017 |
| Giải Ba |
860186112958662247202332879833 |
| Giải Tư |
0979297212155992 |
| Giải Năm |
394993986161505516212960 |
| Giải Sáu |
860528174 |
| Giải Bảy |
44625179 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,6,2 |
0 |
|
| 5,6,2 |
1 |
5,8,7,6 |
| 6,7,9,6 |
2 |
8,1,9,0,8 |
| 3,5 |
3 |
3 |
| 4,7 |
4 |
4,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,1 |
5 |
1,5,3 |
| 1 |
6 |
2,0,1,0,2 |
| 1 |
7 |
9,4,9,2,9 |
| 2,9,1,2 |
8 |
|
| 7,4,7,2,7 |
9 |
8,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 30/09/2016
| Thứ sáu |
Loại vé: 5KG - 12KG - 4KG
|
| Giải Đặc Biệt |
06570 |
| Giải Nhất |
26925 |
| Giải Nhì |
2224692644 |
| Giải Ba |
340522808679381399827681903915 |
| Giải Tư |
6608255949268617 |
| Giải Năm |
901582423446846231557409 |
| Giải Sáu |
682326507 |
| Giải Bảy |
02452772 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7 |
0 |
2,7,9,8 |
| 8 |
1 |
5,7,9,5 |
| 0,7,8,4,6,5,8 |
2 |
7,6,6,5 |
|
3 |
|
| 4 |
4 |
5,2,6,6,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,1,5,1,2 |
5 |
5,9,2 |
| 2,4,2,8,4 |
6 |
2 |
| 2,0,1 |
7 |
2,0 |
| 0 |
8 |
2,6,1,2 |
| 0,5,1 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 23/09/2016
| Thứ sáu |
Loại vé: 10JZ - 9JZ - 12JZ
|
| Giải Đặc Biệt |
21533 |
| Giải Nhất |
67057 |
| Giải Nhì |
5288042623 |
| Giải Ba |
512997216259423346296615369637 |
| Giải Tư |
0074052227367114 |
| Giải Năm |
573948304845154775870194 |
| Giải Sáu |
615708529 |
| Giải Bảy |
42723329 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,8 |
0 |
8 |
|
1 |
5,4 |
| 4,7,2,6 |
2 |
9,9,2,3,9,3 |
| 3,2,5,2,3 |
3 |
3,9,0,6,7,3 |
| 9,7,1 |
4 |
2,5,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,4 |
5 |
3,7 |
| 3 |
6 |
2 |
| 4,8,3,5 |
7 |
2,4 |
| 0 |
8 |
7,0 |
| 2,2,3,9,2 |
9 |
4,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 16/09/2016
| Thứ sáu |
Loại vé: 1JS-5JS-7JS
|
| Giải Đặc Biệt |
13850 |
| Giải Nhất |
76527 |
| Giải Nhì |
2768320962 |
| Giải Ba |
818210610248763059155584730581 |
| Giải Tư |
1580938713461259 |
| Giải Năm |
355512165842264487690198 |
| Giải Sáu |
479882037 |
| Giải Bảy |
11394127 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,5 |
0 |
2 |
| 1,4,2,8 |
1 |
1,6,5 |
| 8,4,0,6 |
2 |
7,1,7 |
| 6,8 |
3 |
9,7 |
| 4 |
4 |
1,2,4,6,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,1 |
5 |
5,9,0 |
| 1,4 |
6 |
9,3,2 |
| 2,3,8,4,2 |
7 |
9 |
| 9 |
8 |
2,0,7,1,3 |
| 3,7,6,5 |
9 |
8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 09/09/2016
| Thứ sáu |
Loại vé: 13JL-9JL-11JL
|
| Giải Đặc Biệt |
32801 |
| Giải Nhất |
57242 |
| Giải Nhì |
5119923686 |
| Giải Ba |
019590480629405830263256138904 |
| Giải Tư |
3065239256571820 |
| Giải Năm |
262469112239638287402459 |
| Giải Sáu |
493079181 |
| Giải Bảy |
22727801 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,2 |
0 |
1,6,5,4,1 |
| 0,8,1,6,0 |
1 |
1 |
| 2,7,8,9,4 |
2 |
2,4,0,6 |
| 9 |
3 |
9 |
| 2,0 |
4 |
0,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,0 |
5 |
9,7,9 |
| 0,2,8 |
6 |
5,1 |
| 5 |
7 |
2,8,9 |
| 7 |
8 |
1,2,6 |
| 7,3,5,5,9 |
9 |
3,2,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 02/09/2016
| Thứ sáu |
Loại vé: 10JC-14JC-4JC
|
| Giải Đặc Biệt |
76320 |
| Giải Nhất |
35534 |
| Giải Nhì |
3731928147 |
| Giải Ba |
230284613989512307044910082516 |
| Giải Tư |
3003168507349529 |
| Giải Năm |
069573850403422016609873 |
| Giải Sáu |
526451498 |
| Giải Bảy |
79938743 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,6,0,2 |
0 |
3,3,4,0 |
| 5 |
1 |
2,6,9 |
| 1 |
2 |
6,0,9,8,0 |
| 9,4,0,7,0 |
3 |
4,9,4 |
| 3,0,3 |
4 |
3,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,8,8 |
5 |
1 |
| 2,1 |
6 |
0 |
| 8,4 |
7 |
9,3 |
| 9,2 |
8 |
7,5,5 |
| 7,2,3,1 |
9 |
3,8,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 26/08/2016
| Thứ sáu |
Loại vé: 5HV-3HV-8HV
|
| Giải Đặc Biệt |
13061 |
| Giải Nhất |
83461 |
| Giải Nhì |
2527366558 |
| Giải Ba |
908104185191841821250125592866 |
| Giải Tư |
3616595927407878 |
| Giải Năm |
813894873807073088513460 |
| Giải Sáu |
739026028 |
| Giải Bảy |
42761341 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,6,4,1 |
0 |
7 |
| 4,5,5,4,6,6 |
1 |
3,6,0 |
| 4 |
2 |
6,8,5 |
| 1,7 |
3 |
9,8,0 |
|
4 |
2,1,0,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,5 |
5 |
1,9,1,5,8 |
| 7,2,1,6 |
6 |
0,6,1,1 |
| 8,0 |
7 |
6,8,3 |
| 2,3,7,5 |
8 |
7 |
| 3,5 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài