
Kết quả xổ số kiến thiết 17/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 17/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 07/04/2017
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 07/04/2017 | 14TQ-11TQ-5TQ |
| Giải Đặc Biệt | 27281 |
| Giải Nhất | 91747 |
| Giải Nhì | 9333848993 |
| Giải Ba | 448424785983497239592047924760 |
| Giải Tư | 8520993306812101 |
| Giải Năm | 580041923536447951656660 |
| Giải Sáu | 317496187 |
| Giải Bảy | 63415304 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,6,2,6 |
0 |
4,0,1 |
| 4,8,0,8 |
1 |
7 |
| 9,4 |
2 |
0 |
| 6,5,3,9 |
3 |
6,3,8 |
| 0 |
4 |
1,2,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6 |
5 |
3,9,9 |
| 9,3 |
6 |
3,5,0,0 |
| 1,8,9,4 |
7 |
9,9 |
| 3 |
8 |
7,1,1 |
| 7,5,5,7 |
9 |
6,2,7,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 06/04/2017
| Thứ năm | Hà Nội |
| 06/04/2017 | 11TP- 13TP - 7TP |
| Giải Đặc Biệt | 55708 |
| Giải Nhất | 79948 |
| Giải Nhì | 6336790852 |
| Giải Ba | 631977901277626568431152520904 |
| Giải Tư | 2939436798408750 |
| Giải Năm | 071896393012747747301903 |
| Giải Sáu | 973574296 |
| Giải Bảy | 51845236 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,4,5 |
0 |
3,4,8 |
| 5 |
1 |
8,2,2 |
| 5,1,1,5 |
2 |
6,5 |
| 7,0,4 |
3 |
6,9,0,9 |
| 8,7,0 |
4 |
0,3,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2 |
5 |
1,2,0,2 |
| 3,9,2 |
6 |
7,7 |
| 7,6,9,6 |
7 |
3,4,7 |
| 1,4,0 |
8 |
4 |
| 3,3 |
9 |
6,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 05/04/2017
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 05/04/2017 | 1TN - 12TN - 6TN |
| Giải Đặc Biệt | 66007 |
| Giải Nhất | 94419 |
| Giải Nhì | 4288904609 |
| Giải Ba | 353728330060710479794591468887 |
| Giải Tư | 0908525097954341 |
| Giải Năm | 991515395220089838229265 |
| Giải Sáu | 651661879 |
| Giải Bảy | 78454430 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,2,5,0,1 |
0 |
8,0,9,7 |
| 5,6,4 |
1 |
5,0,4,9 |
| 2,7 |
2 |
0,2 |
|
3 |
0,9 |
| 4,1 |
4 |
5,4,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,1,6,9 |
5 |
1,0 |
|
6 |
1,5 |
| 8,0 |
7 |
8,9,2,9 |
| 7,9,0 |
8 |
7,9 |
| 7,3,7,8,0,1 |
9 |
8,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 04/04/2017
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 04/04/2017 | 9TM - 1TM - 3TM |
| Giải Đặc Biệt | 69919 |
| Giải Nhất | 10955 |
| Giải Nhì | 5676971887 |
| Giải Ba | 385634992209585122892922605283 |
| Giải Tư | 0833035102619664 |
| Giải Năm | 393445538357918668375543 |
| Giải Sáu | 202584765 |
| Giải Bảy | 99417210 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1 |
0 |
2 |
| 4,5,6 |
1 |
0,9 |
| 7,0,2 |
2 |
2,6 |
| 5,4,3,6,8 |
3 |
4,7,3 |
| 8,3,6 |
4 |
1,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,8,5 |
5 |
3,7,1,5 |
| 8,2 |
6 |
5,1,4,3,9 |
| 5,3,8 |
7 |
2 |
|
8 |
4,6,5,9,3,7 |
| 9,8,6,1 |
9 |
9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 03/04/2017
| Thứ hai | Hà Nội |
| 03/04/2017 | 3TL - 2TL - 9TL |
| Giải Đặc Biệt | 06143 |
| Giải Nhất | 99550 |
| Giải Nhì | 7451307903 |
| Giải Ba | 112930025495919664101787164456 |
| Giải Tư | 7227880277364350 |
| Giải Năm | 690336979334690766818636 |
| Giải Sáu | 430325020 |
| Giải Bảy | 86892838 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,2,5,1,5 |
0 |
3,7,2,3 |
| 8,7 |
1 |
9,0,3 |
| 0 |
2 |
8,5,0,7 |
| 0,9,1,0,4 |
3 |
8,0,4,6,6 |
| 3,5 |
4 |
3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2 |
5 |
0,4,6,0 |
| 8,3,3,5 |
6 |
|
| 9,0,2 |
7 |
1 |
| 2,3 |
8 |
6,9,1 |
| 8,1 |
9 |
7,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 02/04/2017
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 02/04/2017 | 3TK - 8TK - 10TK |
| Giải Đặc Biệt | 31270 |
| Giải Nhất | 32376 |
| Giải Nhì | 9255468227 |
| Giải Ba | 994289669098162291745068625605 |
| Giải Tư | 4655964666199177 |
| Giải Năm | 542166726343132148792708 |
| Giải Sáu | 878578465 |
| Giải Bảy | 09146280 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,9,7 |
0 |
9,8,5 |
| 2,2 |
1 |
4,9 |
| 6,7,6 |
2 |
1,1,8,7 |
| 4 |
3 |
|
| 1,7,5 |
4 |
3,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,5,0 |
5 |
5,4 |
| 4,8,7 |
6 |
2,5,2 |
| 7,2 |
7 |
8,8,2,9,7,4,6,0 |
| 7,7,0,2 |
8 |
0,6 |
| 0,7,1 |
9 |
0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 01/04/2017
| Thứ bảy | Nam Định |
| 01/04/2017 | 15TH - 1TH - 12TH |
| Giải Đặc Biệt | 03235 |
| Giải Nhất | 64632 |
| Giải Nhì | 9604345352 |
| Giải Ba | 001754155435168902979668080064 |
| Giải Tư | 8911772119164705 |
| Giải Năm | 896041810310443987228712 |
| Giải Sáu | 679788027 |
| Giải Bảy | 11179103 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,1,8 |
0 |
3,5 |
| 1,9,8,1,2 |
1 |
1,7,0,2,1,6 |
| 2,1,5,3 |
2 |
7,2,1 |
| 0,4 |
3 |
9,2,5 |
| 5,6 |
4 |
3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,7,3 |
5 |
4,2 |
| 1 |
6 |
0,8,4 |
| 1,2,9 |
7 |
9,5 |
| 8,6 |
8 |
8,1,0 |
| 7,3 |
9 |
1,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài