
Kết quả xổ số kiến thiết 17/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 17/11/2025
Kết quả xổ số Hà Nội - 06/04/2017
| Thứ năm |
Loại vé: 11TP- 13TP - 7TP
|
| Giải Đặc Biệt |
55708 |
| Giải Nhất |
79948 |
| Giải Nhì |
6336790852 |
| Giải Ba |
631977901277626568431152520904 |
| Giải Tư |
2939436798408750 |
| Giải Năm |
071896393012747747301903 |
| Giải Sáu |
973574296 |
| Giải Bảy |
51845236 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,4,5 |
0 |
3,4,8 |
| 5 |
1 |
8,2,2 |
| 5,1,1,5 |
2 |
6,5 |
| 7,0,4 |
3 |
6,9,0,9 |
| 8,7,0 |
4 |
0,3,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2 |
5 |
1,2,0,2 |
| 3,9,2 |
6 |
7,7 |
| 7,6,9,6 |
7 |
3,4,7 |
| 1,4,0 |
8 |
4 |
| 3,3 |
9 |
6,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 30/03/2017
| Thứ năm |
Loại vé: 8TF - 1TF - 13TF
|
| Giải Đặc Biệt |
98628 |
| Giải Nhất |
33442 |
| Giải Nhì |
9334324431 |
| Giải Ba |
588510003938265912141382571804 |
| Giải Tư |
1733081317413785 |
| Giải Năm |
044225438507970139247562 |
| Giải Sáu |
914151816 |
| Giải Bảy |
11926174 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
7,1,4 |
| 1,6,5,0,4,5,3 |
1 |
1,4,6,3,4 |
| 9,4,6,4 |
2 |
4,5,8 |
| 4,3,1,4 |
3 |
3,9,1 |
| 7,1,2,1,0 |
4 |
2,3,1,3,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,6,2 |
5 |
1,1 |
| 1 |
6 |
1,2,5 |
| 0 |
7 |
4 |
| 2 |
8 |
5 |
| 3 |
9 |
2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 23/03/2017
| Thứ năm |
Loại vé: 6SY - 2SY - 12SY
|
| Giải Đặc Biệt |
06750 |
| Giải Nhất |
54615 |
| Giải Nhì |
3072278570 |
| Giải Ba |
076760546679265644154982589174 |
| Giải Tư |
1243996711261378 |
| Giải Năm |
533537804631794939114373 |
| Giải Sáu |
560528854 |
| Giải Bảy |
72683581 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,8,7,5 |
0 |
|
| 8,3,1 |
1 |
1,5,5 |
| 7,2 |
2 |
8,6,5,2 |
| 7,4 |
3 |
5,5,1 |
| 5,7 |
4 |
9,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,3,6,1,2,1 |
5 |
4,0 |
| 2,7,6 |
6 |
8,0,7,6,5 |
| 6 |
7 |
2,3,8,6,4,0 |
| 6,2,7 |
8 |
1,0 |
| 4 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 16/03/2017
| Thứ năm |
Loại vé: 10SP - 9SP - 5SP
|
| Giải Đặc Biệt |
33000 |
| Giải Nhất |
27211 |
| Giải Nhì |
6954330542 |
| Giải Ba |
944798665283668173136837704018 |
| Giải Tư |
3027872515014417 |
| Giải Năm |
306070497374271257754106 |
| Giải Sáu |
815379314 |
| Giải Bảy |
13386954 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,0 |
0 |
6,1,0 |
| 0,1 |
1 |
3,5,4,2,7,3,8,1 |
| 1,5,4 |
2 |
7,5 |
| 1,1,4 |
3 |
8 |
| 5,1,7 |
4 |
9,3,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,7,2 |
5 |
4,2 |
| 0 |
6 |
9,0,8 |
| 2,1,7 |
7 |
9,4,5,9,7 |
| 3,6,1 |
8 |
|
| 6,7,4,7 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 09/03/2017
| Thứ năm |
Loại vé: 15SF - 8SF - 6SF
|
| Giải Đặc Biệt |
00207 |
| Giải Nhất |
83225 |
| Giải Nhì |
6546225059 |
| Giải Ba |
936637725221311408668483404436 |
| Giải Tư |
0451772082812272 |
| Giải Năm |
641663901531633813280951 |
| Giải Sáu |
635554138 |
| Giải Bảy |
77067861 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,2 |
0 |
6,7 |
| 6,3,5,5,8,1 |
1 |
6,1 |
| 7,5,6 |
2 |
8,0,5 |
| 6 |
3 |
5,8,1,8,4,6 |
| 5,3 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,2 |
5 |
4,1,1,2,9 |
| 0,1,6,3 |
6 |
1,3,6,2 |
| 7,0 |
7 |
7,8,2 |
| 7,3,3,2 |
8 |
1 |
| 5 |
9 |
0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 02/03/2017
| Thứ năm |
Loại vé: 15RY - 8RY - 9RY
|
| Giải Đặc Biệt |
90801 |
| Giải Nhất |
99496 |
| Giải Nhì |
4135895088 |
| Giải Ba |
530310082832377096955074918215 |
| Giải Tư |
6706229384288888 |
| Giải Năm |
835541011516910146501273 |
| Giải Sáu |
528842446 |
| Giải Bảy |
01858179 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5 |
0 |
1,1,1,6,1 |
| 0,8,0,0,3,0 |
1 |
6,5 |
| 4 |
2 |
8,8,8 |
| 7,9 |
3 |
1 |
|
4 |
2,6,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,5,9,1 |
5 |
5,0,8 |
| 4,1,0,9 |
6 |
|
| 7 |
7 |
9,3,7 |
| 2,2,8,2,5,8 |
8 |
5,1,8,8 |
| 7,4 |
9 |
3,5,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 23/02/2017
| Thứ năm |
Loại vé: 14RN - 11RN - 13RN
|
| Giải Đặc Biệt |
44215 |
| Giải Nhất |
28061 |
| Giải Nhì |
6836546568 |
| Giải Ba |
557290314610060702036505786632 |
| Giải Tư |
1501921820085629 |
| Giải Năm |
013233894944725978624234 |
| Giải Sáu |
685083719 |
| Giải Bảy |
42799082 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,6 |
0 |
1,8,3 |
| 0,6 |
1 |
9,8,5 |
| 4,8,3,6,3 |
2 |
9,9 |
| 8,0 |
3 |
2,4,2 |
| 4,3 |
4 |
2,4,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,6,1 |
5 |
9,7 |
| 4 |
6 |
2,0,5,8,1 |
| 5 |
7 |
9 |
| 1,0,6 |
8 |
2,5,3,9 |
| 7,1,8,5,2,2 |
9 |
0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài