
Kết quả xổ số kiến thiết 30/04/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 30/04/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 07/01/2021
Thứ năm | Hà Nội |
07/01/2021 | HN |
Giải Đặc Biệt | 09854 |
Giải Nhất | 15562 |
Giải Nhì | 2884515681 |
Giải Ba | 210448446656370446143979852457 |
Giải Tư | 6288598744897646 |
Giải Năm | 481435183749878408719809 |
Giải Sáu | 040284841 |
Giải Bảy | 62931534 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,7 |
0 |
9 |
4,7,8 |
1 |
5,4,8,4 |
6,6 |
2 |
|
9 |
3 |
4 |
3,8,1,8,4,1,5 |
4 |
0,1,9,6,4,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,4 |
5 |
7,4 |
4,6 |
6 |
2,6,2 |
8,5 |
7 |
1,0 |
1,8,9 |
8 |
4,4,8,7,9,1 |
4,0,8 |
9 |
3,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 06/01/2021
Thứ tư | Bắc Ninh |
06/01/2021 | BN |
Giải Đặc Biệt | 90402 |
Giải Nhất | 75947 |
Giải Nhì | 7491144677 |
Giải Ba | 734432148097489886295907100881 |
Giải Tư | 2510462168532119 |
Giải Năm | 744534196129609691279897 |
Giải Sáu | 467040049 |
Giải Bảy | 12084632 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,1,8 |
0 |
8,2 |
2,7,8,1 |
1 |
2,9,0,9,1 |
1,3,0 |
2 |
9,7,1,9 |
5,4 |
3 |
2 |
|
4 |
6,0,9,5,3,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
5 |
3 |
4,9 |
6 |
7 |
6,2,9,7,4 |
7 |
1,7 |
0 |
8 |
0,9,1 |
4,1,2,1,8,2 |
9 |
6,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 05/01/2021
Thứ ba | Quảng Ninh |
05/01/2021 | QN |
Giải Đặc Biệt | 19376 |
Giải Nhất | 05036 |
Giải Nhì | 4334231276 |
Giải Ba | 868049061749547133680735412554 |
Giải Tư | 4737762352149688 |
Giải Năm | 026595962704399838852430 |
Giải Sáu | 257166198 |
Giải Bảy | 09247083 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,3 |
0 |
9,4,4 |
|
1 |
4,7 |
4 |
2 |
4,3 |
8,2 |
3 |
0,7,6 |
2,0,1,0,5,5 |
4 |
7,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,8 |
5 |
7,4,4 |
6,9,7,3,7 |
6 |
6,5,8 |
5,3,1,4 |
7 |
0,6,6 |
9,9,8,6 |
8 |
3,5,8 |
0 |
9 |
8,6,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 04/01/2021
Thứ hai | Hà Nội |
04/01/2021 | HN |
Giải Đặc Biệt | 42988 |
Giải Nhất | 92795 |
Giải Nhì | 1904679580 |
Giải Ba | 875269297911171468759659573614 |
Giải Tư | 7434080959215509 |
Giải Năm | 151237163814414380889851 |
Giải Sáu | 880797927 |
Giải Bảy | 39146371 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,8 |
0 |
9,9 |
7,5,2,7 |
1 |
4,2,6,4,4 |
1 |
2 |
7,1,6 |
6,4 |
3 |
9,4 |
1,1,3,1 |
4 |
3,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,9,9 |
5 |
1 |
1,2,4 |
6 |
3 |
9,2 |
7 |
1,9,1,5 |
8,8 |
8 |
0,8,0,8 |
3,0,0,7 |
9 |
7,5,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 03/01/2021
Chủ nhật | Thái Bình |
03/01/2021 | TB |
Giải Đặc Biệt | 43132 |
Giải Nhất | 27110 |
Giải Nhì | 9576090752 |
Giải Ba | 957068805451171530417842418868 |
Giải Tư | 9618958708400372 |
Giải Năm | 485237280060451488555704 |
Giải Sáu | 597493131 |
Giải Bảy | 16599125 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,4,6,1 |
0 |
4,6 |
9,3,7,4 |
1 |
6,4,8,0 |
5,7,5,3 |
2 |
5,8,4 |
9 |
3 |
1,2 |
1,0,5,2 |
4 |
0,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,5 |
5 |
9,2,5,4,2 |
1,0 |
6 |
0,8,0 |
9,8 |
7 |
2,1 |
2,1,6 |
8 |
7 |
5 |
9 |
1,7,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 02/01/2021
Thứ bảy | Nam Định |
02/01/2021 | ND |
Giải Đặc Biệt | 20681 |
Giải Nhất | 89427 |
Giải Nhì | 3288674910 |
Giải Ba | 461067893681595032048291914732 |
Giải Tư | 6502761372835855 |
Giải Năm | 385504961430445147789023 |
Giải Sáu | 567057083 |
Giải Bảy | 68192912 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,1 |
0 |
2,6,4 |
5,8 |
1 |
9,2,3,9,0 |
1,0,3 |
2 |
9,3,7 |
8,2,1,8 |
3 |
0,6,2 |
0 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,5,9 |
5 |
7,5,1,5 |
9,0,3,8 |
6 |
8,7 |
6,5,2 |
7 |
8 |
6,7 |
8 |
3,3,6,1 |
1,2,1 |
9 |
6,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 01/01/2021
Thứ sáu | Hải Phòng |
01/01/2021 | HP |
Giải Đặc Biệt | 78885 |
Giải Nhất | 61981 |
Giải Nhì | 3216874990 |
Giải Ba | 529559365743037395398258622866 |
Giải Tư | 9925533314269023 |
Giải Năm | 428965765377703944871675 |
Giải Sáu | 145565210 |
Giải Bảy | 81140811 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,9 |
0 |
8 |
8,1,8 |
1 |
4,1,0 |
|
2 |
5,6,3 |
3,2 |
3 |
9,3,7,9 |
1 |
4 |
5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,6,7,2,5,8 |
5 |
5,7 |
7,2,8,6 |
6 |
5,6,8 |
7,8,5,3 |
7 |
6,7,5 |
0,6 |
8 |
1,9,7,6,1,5 |
8,3,3 |
9 |
0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài