Kết quả xổ số kiến thiết 30/04/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 30/04/2025
Kết quả xổ số Hà Nội - 07/01/2021
Thứ năm |
Loại vé: HN
|
Giải Đặc Biệt |
09854 |
Giải Nhất |
15562 |
Giải Nhì |
2884515681 |
Giải Ba |
210448446656370446143979852457 |
Giải Tư |
6288598744897646 |
Giải Năm |
481435183749878408719809 |
Giải Sáu |
040284841 |
Giải Bảy |
62931534 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,7 |
0 |
9 |
4,7,8 |
1 |
5,4,8,4 |
6,6 |
2 |
|
9 |
3 |
4 |
3,8,1,8,4,1,5 |
4 |
0,1,9,6,4,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,4 |
5 |
7,4 |
4,6 |
6 |
2,6,2 |
8,5 |
7 |
1,0 |
1,8,9 |
8 |
4,4,8,7,9,1 |
4,0,8 |
9 |
3,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 31/12/2020
Thứ năm |
Loại vé: HN
|
Giải Đặc Biệt |
42050 |
Giải Nhất |
71602 |
Giải Nhì |
4624114507 |
Giải Ba |
743223873264804788369866954004 |
Giải Tư |
7045720803619902 |
Giải Năm |
167795247016474632573405 |
Giải Sáu |
030710607 |
Giải Bảy |
11080069 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,3,1,5 |
0 |
8,0,7,5,8,2,4,4,7,2 |
1,6,4 |
1 |
1,0,6 |
0,2,3,0 |
2 |
4,2 |
|
3 |
0,2,6 |
2,0,0 |
4 |
6,5,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,4 |
5 |
7,0 |
1,4,3 |
6 |
9,1,9 |
0,7,5,0 |
7 |
7 |
0,0 |
8 |
|
6,6 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 24/12/2020
Thứ năm |
Loại vé: HN
|
Giải Đặc Biệt |
79993 |
Giải Nhất |
59755 |
Giải Nhì |
4892526497 |
Giải Ba |
712582286695143014621927440992 |
Giải Tư |
0806854494054675 |
Giải Năm |
026536948235704395051229 |
Giải Sáu |
914798789 |
Giải Bảy |
64496224 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
5,6,5 |
|
1 |
4 |
6,6,9 |
2 |
4,9,5 |
4,4,9 |
3 |
5 |
6,2,1,9,4,7 |
4 |
9,3,4,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,3,0,0,7,2,5 |
5 |
8,5 |
0,6 |
6 |
4,2,5,6,2 |
9 |
7 |
5,4 |
9,5 |
8 |
9 |
4,8,2 |
9 |
8,4,2,7,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 17/12/2020
Thứ năm |
Loại vé: HN
|
Giải Đặc Biệt |
12950 |
Giải Nhất |
54592 |
Giải Nhì |
5685238897 |
Giải Ba |
909352429592200112617349491199 |
Giải Tư |
9068854554241897 |
Giải Năm |
515136606815339530540894 |
Giải Sáu |
226692814 |
Giải Bảy |
44108826 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,6,0,5 |
0 |
0 |
5,6 |
1 |
0,4,5 |
9,5,9 |
2 |
6,6,4 |
|
3 |
5 |
4,1,5,9,2,9 |
4 |
4,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,9,4,3,9 |
5 |
1,4,2,0 |
2,2 |
6 |
0,8,1 |
9,9 |
7 |
|
8,6 |
8 |
8 |
9 |
9 |
2,5,4,7,5,4,9,7,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 10/12/2020
Thứ năm |
Loại vé: HN
|
Giải Đặc Biệt |
24835 |
Giải Nhất |
15602 |
Giải Nhì |
5647481046 |
Giải Ba |
760143352603511061291783575077 |
Giải Tư |
4362773237807344 |
Giải Năm |
279019948133133309871725 |
Giải Sáu |
647520371 |
Giải Bảy |
91331801 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,9,8 |
0 |
1,2 |
9,0,7,1 |
1 |
8,4,1 |
6,3,0 |
2 |
0,5,6,9 |
3,3,3 |
3 |
3,3,3,2,5,5 |
9,4,1,7 |
4 |
7,4,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,3,3 |
5 |
|
2,4 |
6 |
2 |
4,8,7 |
7 |
1,7,4 |
1 |
8 |
7,0 |
2 |
9 |
1,0,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 03/12/2020
Thứ năm |
Loại vé: HN
|
Giải Đặc Biệt |
29911 |
Giải Nhất |
14557 |
Giải Nhì |
8632087464 |
Giải Ba |
706958458580097909086259762255 |
Giải Tư |
8111084883854421 |
Giải Năm |
001114241628801233966452 |
Giải Sáu |
442747795 |
Giải Bảy |
47760617 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
0 |
6,8 |
1,1,2,1 |
1 |
7,1,2,1,1 |
4,1,5 |
2 |
4,8,1,0 |
|
3 |
|
2,6 |
4 |
7,2,7,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,8,9,8,5 |
5 |
2,5,7 |
7,0,9 |
6 |
4 |
4,1,4,9,9,5 |
7 |
6 |
2,4,0 |
8 |
5,5 |
|
9 |
5,6,5,7,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 26/11/2020
Thứ năm |
Loại vé: HN
|
Giải Đặc Biệt |
23071 |
Giải Nhất |
41054 |
Giải Nhì |
6928672458 |
Giải Ba |
547151661209642817639625602308 |
Giải Tư |
5875289634888846 |
Giải Năm |
954536920288408366702462 |
Giải Sáu |
114092760 |
Giải Bảy |
56664408 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,7 |
0 |
8,8 |
7 |
1 |
4,5,2 |
9,9,6,1,4 |
2 |
|
8,6 |
3 |
|
4,1,5 |
4 |
4,5,6,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,7,1 |
5 |
6,6,8,4 |
5,6,9,4,5,8 |
6 |
6,0,2,3 |
|
7 |
0,5,1 |
0,8,8,0,5 |
8 |
8,3,8,6 |
|
9 |
2,2,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài