
   
   Kết quả xổ số kiến thiết 04/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 04/11/2025
 
	
  
    Kết quả xổ số Miền Bắc - 05/09/2025
  
  
    | Thứ sáu | Hải Phòng | 
| 05/09/2025 | HP | 
| Giải Đặc Biệt | 29878 | 
| Giải Nhất | 50158 | 
| Giải Nhì | 3444581311 | 
| Giải Ba | 087756229499938914273353299545 | 
| Giải Tư | 9397204514473491 | 
| Giải Năm | 931235658895710676981098 | 
| Giải Sáu | 370237517 | 
| Giải Bảy | 25186606 | 
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 7 | 
			0 | 
			6,6 | 
			
			| 9,1 | 
			1 | 
			8,7,2,1 | 
			
			| 1,3 | 
			2 | 
			5,7 | 
			
			 | 
			3 | 
			7,8,2 | 
			
			| 9 | 
			4 | 
			5,7,5,5 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 2,6,9,4,7,4,4 | 
			5 | 
			8 | 
			
			| 6,0,0 | 
			6 | 
			6,5 | 
			
			| 3,1,9,4,2 | 
			7 | 
			0,5,8 | 
			
			| 1,9,9,3,5,7 | 
			8 | 
			 | 
			
			 | 
			9 | 
			5,8,8,7,1,4 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Miền Bắc - 04/09/2025
  
  
    | Thứ năm | Hà Nội | 
| 04/09/2025 | HN | 
| Giải Đặc Biệt | 70943 | 
| Giải Nhất | 38492 | 
| Giải Nhì | 2055470069 | 
| Giải Ba | 019406188891419139300151640883 | 
| Giải Tư | 4233885253689800 | 
| Giải Năm | 595153037180804556167468 | 
| Giải Sáu | 913668770 | 
| Giải Bảy | 37450140 | 
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 4,7,8,0,4,3 | 
			0 | 
			1,3,0 | 
			
			| 0,5 | 
			1 | 
			3,6,9,6 | 
			
			| 5,9 | 
			2 | 
			 | 
			
			| 1,0,3,8,4 | 
			3 | 
			7,3,0 | 
			
			| 5 | 
			4 | 
			5,0,5,0,3 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 4,4 | 
			5 | 
			1,2,4 | 
			
			| 1,1 | 
			6 | 
			8,8,8,9 | 
			
			| 3 | 
			7 | 
			0 | 
			
			| 6,6,6,8 | 
			8 | 
			0,8,3 | 
			
			| 1,6 | 
			9 | 
			2 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Miền Bắc - 03/09/2025
  
  
    | Thứ tư | Bắc Ninh | 
| 03/09/2025 | BN | 
| Giải Đặc Biệt | 72033 | 
| Giải Nhất | 15521 | 
| Giải Nhì | 7381473281 | 
| Giải Ba | 135941819967084145513757050308 | 
| Giải Tư | 3650368001556354 | 
| Giải Năm | 025180881579544907611081 | 
| Giải Sáu | 272145363 | 
| Giải Bảy | 14904984 | 
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 9,5,8,7 | 
			0 | 
			8 | 
			
			| 5,6,8,5,8,2 | 
			1 | 
			4,4 | 
			
			| 7 | 
			2 | 
			1 | 
			
			| 6,3 | 
			3 | 
			3 | 
			
			| 1,8,5,9,8,1 | 
			4 | 
			9,5,9 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 4,5 | 
			5 | 
			1,0,5,4,1 | 
			
			 | 
			6 | 
			3,1 | 
			
			 | 
			7 | 
			2,9,0 | 
			
			| 8,0 | 
			8 | 
			4,8,1,0,4,1 | 
			
			| 4,7,4,9 | 
			9 | 
			0,4,9 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Miền Bắc - 02/09/2025
  
  
    | Thứ ba | Quảng Ninh | 
| 02/09/2025 | QN | 
| Giải Đặc Biệt | 35079 | 
| Giải Nhất | 61768 | 
| Giải Nhì | 2996233026 | 
| Giải Ba | 396961652523691422251156499529 | 
| Giải Tư | 0671245903026180 | 
| Giải Năm | 506340441414256362154305 | 
| Giải Sáu | 423682886 | 
| Giải Bảy | 08576930 | 
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 3,8 | 
			0 | 
			8,5,2 | 
			
			| 7,9 | 
			1 | 
			4,5 | 
			
			| 8,0,6 | 
			2 | 
			3,5,5,9,6 | 
			
			| 2,6,6 | 
			3 | 
			0 | 
			
			| 4,1,6 | 
			4 | 
			4 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 1,0,2,2 | 
			5 | 
			7,9 | 
			
			| 8,9,2 | 
			6 | 
			9,3,3,4,2,8 | 
			
			| 5 | 
			7 | 
			1,9 | 
			
			| 0,6 | 
			8 | 
			2,6,0 | 
			
			| 6,5,2,7 | 
			9 | 
			6,1 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Miền Bắc - 01/09/2025
  
  
    | Thứ hai | Hà Nội | 
| 01/09/2025 | HN | 
| Giải Đặc Biệt | 27335 | 
| Giải Nhất | 97045 | 
| Giải Nhì | 2517816445 | 
| Giải Ba | 594196867950325855704716956328 | 
| Giải Tư | 9936793363010151 | 
| Giải Năm | 460285944032210739964524 | 
| Giải Sáu | 846167326 | 
| Giải Bảy | 29059902 | 
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 7 | 
			0 | 
			5,2,2,7,1 | 
			
			| 0,5 | 
			1 | 
			9 | 
			
			| 0,0,3 | 
			2 | 
			9,6,4,5,8 | 
			
			| 3 | 
			3 | 
			2,6,3,5 | 
			
			| 9,2 | 
			4 | 
			6,5,5 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 0,2,4,4,3 | 
			5 | 
			1 | 
			
			| 4,2,9,3 | 
			6 | 
			7,9 | 
			
			| 6,0 | 
			7 | 
			9,0,8 | 
			
			| 2,7 | 
			8 | 
			 | 
			
			| 2,9,1,7,6 | 
			9 | 
			9,4,6 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Miền Bắc - 31/08/2025
  
  
    | Chủ nhật | Thái Bình | 
| 31/08/2025 | TB | 
| Giải Đặc Biệt | 68239 | 
| Giải Nhất | 18983 | 
| Giải Nhì | 6723731087 | 
| Giải Ba | 732617045594092300097799367551 | 
| Giải Tư | 7167243453165517 | 
| Giải Năm | 822820288308042329512226 | 
| Giải Sáu | 843745942 | 
| Giải Bảy | 66548195 | 
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			 | 
			0 | 
			8,9 | 
			
			| 8,5,6,5 | 
			1 | 
			6,7 | 
			
			| 4,9 | 
			2 | 
			8,8,3,6 | 
			
			| 4,2,9,8 | 
			3 | 
			4,7,9 | 
			
			| 5,3 | 
			4 | 
			3,5,2 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 9,4,5 | 
			5 | 
			4,1,5,1 | 
			
			| 6,2,1 | 
			6 | 
			6,7,1 | 
			
			| 6,1,3,8 | 
			7 | 
			 | 
			
			| 2,2,0 | 
			8 | 
			1,7,3 | 
			
			| 0,3 | 
			9 | 
			5,2,3 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Miền Bắc - 30/08/2025
  
  
    | Thứ bảy | Nam Định | 
| 30/08/2025 | ND | 
| Giải Đặc Biệt | 74830 | 
| Giải Nhất | 38949 | 
| Giải Nhì | 3138661673 | 
| Giải Ba | 776695797578562887699856683442 | 
| Giải Tư | 4260571053365918 | 
| Giải Năm | 908705201010550210460957 | 
| Giải Sáu | 534403832 | 
| Giải Bảy | 27390431 | 
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 2,1,6,1,3 | 
			0 | 
			4,3,2 | 
			
			| 3 | 
			1 | 
			0,0,8 | 
			
			| 3,0,6,4 | 
			2 | 
			7,0 | 
			
			| 0,7 | 
			3 | 
			9,1,4,2,6,0 | 
			
			| 0,3 | 
			4 | 
			6,2,9 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 7 | 
			5 | 
			7 | 
			
			| 4,3,6,8 | 
			6 | 
			0,9,2,9,6 | 
			
			| 2,8,5 | 
			7 | 
			5,3 | 
			
			| 1 | 
			8 | 
			7,6 | 
			
			| 3,6,6,4 | 
			9 | 
			 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài