
Kết quả xổ số kiến thiết 16/11/2025
Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 16/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 02/10/2016
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 02/10/2016 | 3KJ - 12KJ - 14KJ |
| Giải Đặc Biệt | 78904 |
| Giải Nhất | 53322 |
| Giải Nhì | 9569142488 |
| Giải Ba | 068384043634972442421449168910 |
| Giải Tư | 7696596419061098 |
| Giải Năm | 869867757809928055891982 |
| Giải Sáu | 621661567 |
| Giải Bảy | 80666700 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,0,8,1 |
0 |
0,9,6,4 |
| 2,6,9,9 |
1 |
0 |
| 8,7,4,2 |
2 |
1,2 |
|
3 |
8,6 |
| 6,0 |
4 |
2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7 |
5 |
|
| 6,9,0,3 |
6 |
6,7,1,7,4 |
| 6,6 |
7 |
5,2 |
| 9,9,3,8 |
8 |
0,0,9,2,8 |
| 0,8 |
9 |
8,6,8,1,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 01/10/2016
| Thứ bảy | Nam Định |
| 01/10/2016 | 10KH - 11KH - 15KH |
| Giải Đặc Biệt | 23398 |
| Giải Nhất | 31519 |
| Giải Nhì | 6840436290 |
| Giải Ba | 092816223367285142915245610466 |
| Giải Tư | 7833221839196110 |
| Giải Năm | 272910142176509749173382 |
| Giải Sáu | 671368098 |
| Giải Bảy | 53055893 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,9 |
0 |
5,4 |
| 7,8,9 |
1 |
4,7,8,9,0,9 |
| 8 |
2 |
9 |
| 5,9,3,3 |
3 |
3,3 |
| 1,0 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,8 |
5 |
3,8,6 |
| 7,5,6 |
6 |
8,6 |
| 9,1 |
7 |
1,6 |
| 5,6,9,1,9 |
8 |
2,1,5 |
| 2,1,1 |
9 |
3,8,7,1,0,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 30/09/2016
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 30/09/2016 | 5KG - 12KG - 4KG |
| Giải Đặc Biệt | 06570 |
| Giải Nhất | 26925 |
| Giải Nhì | 2224692644 |
| Giải Ba | 340522808679381399827681903915 |
| Giải Tư | 6608255949268617 |
| Giải Năm | 901582423446846231557409 |
| Giải Sáu | 682326507 |
| Giải Bảy | 02452772 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7 |
0 |
2,7,9,8 |
| 8 |
1 |
5,7,9,5 |
| 0,7,8,4,6,5,8 |
2 |
7,6,6,5 |
|
3 |
|
| 4 |
4 |
5,2,6,6,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,1,5,1,2 |
5 |
5,9,2 |
| 2,4,2,8,4 |
6 |
2 |
| 2,0,1 |
7 |
2,0 |
| 0 |
8 |
2,6,1,2 |
| 0,5,1 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 29/09/2016
| Thứ năm | Hà Nội |
| 29/09/2016 | 5KF - 11KF - 14KF |
| Giải Đặc Biệt | 65071 |
| Giải Nhất | 62725 |
| Giải Nhì | 2442005666 |
| Giải Ba | 517751146310096607233693606264 |
| Giải Tư | 8013302948126401 |
| Giải Năm | 431130439827145737256805 |
| Giải Sáu | 536038817 |
| Giải Bảy | 89642982 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2 |
0 |
5,1 |
| 1,0,7 |
1 |
7,1,3,2 |
| 8,1 |
2 |
9,7,5,9,3,0,5 |
| 4,1,6,2 |
3 |
6,8,6 |
| 6,6 |
4 |
3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,0,7,2 |
5 |
7 |
| 3,9,3,6 |
6 |
4,3,4,6 |
| 1,2,5 |
7 |
5,1 |
| 3 |
8 |
9,2 |
| 8,2,2 |
9 |
6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 28/09/2016
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 28/09/2016 | 6KE - 5KE - 4KE |
| Giải Đặc Biệt | 10665 |
| Giải Nhất | 41471 |
| Giải Nhì | 0413008606 |
| Giải Ba | 845855848564115823140714421496 |
| Giải Tư | 7904196811043066 |
| Giải Năm | 682116240371218156923198 |
| Giải Sáu | 044177904 |
| Giải Bảy | 19495980 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,3 |
0 |
4,4,4,6 |
| 2,7,8,7 |
1 |
9,5,4 |
| 9 |
2 |
1,4 |
|
3 |
0 |
| 4,0,2,0,0,1,4 |
4 |
9,4,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,8,1,6 |
5 |
9 |
| 6,9,0 |
6 |
8,6,5 |
| 7 |
7 |
7,1,1 |
| 9,6 |
8 |
0,1,5,5 |
| 1,4,5 |
9 |
2,8,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 27/09/2016
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 27/09/2016 | 15KD - 6KD - 3KD |
| Giải Đặc Biệt | 19291 |
| Giải Nhất | 19740 |
| Giải Nhì | 1900834256 |
| Giải Ba | 042693753927075202257093412352 |
| Giải Tư | 5203030826303916 |
| Giải Năm | 404776892133525094402895 |
| Giải Sáu | 816991995 |
| Giải Bảy | 83198441 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,4,3,4 |
0 |
3,8,8 |
| 4,9,9 |
1 |
9,6,6 |
| 5 |
2 |
5 |
| 8,3,0 |
3 |
3,0,9,4 |
| 8,3 |
4 |
1,7,0,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,9,7,2 |
5 |
0,2,6 |
| 1,1,5 |
6 |
9 |
| 4 |
7 |
5 |
| 0,0 |
8 |
3,4,9 |
| 1,8,6,3 |
9 |
1,5,5,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 26/09/2016
| Thứ hai | Hà Nội |
| 26/09/2016 | 6KC - 8KC - 10KC |
| Giải Đặc Biệt | 75466 |
| Giải Nhất | 62497 |
| Giải Nhì | 0065231146 |
| Giải Ba | 372726321255811052229790389134 |
| Giải Tư | 8858588495553242 |
| Giải Năm | 408277302920947169296849 |
| Giải Sáu | 920801321 |
| Giải Bảy | 94503571 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,2,3,2 |
0 |
1,3 |
| 7,0,2,7,1 |
1 |
2,1 |
| 8,4,7,1,2,5 |
2 |
0,1,0,9,2 |
| 0 |
3 |
5,0,4 |
| 9,8,3 |
4 |
9,2,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,5 |
5 |
0,8,5,2 |
| 4,6 |
6 |
6 |
| 9 |
7 |
1,1,2 |
| 5 |
8 |
2,4 |
| 2,4 |
9 |
4,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài