Kết quả xổ số kiến thiết 30/04/2025
Kết quả xổ số Long An - 13/3/2021
Thứ bảy |
Loại vé:
|
Giải Đặc Biệt |
|
30.tr |
|
20.tr |
|
10.tr |
|
3.tr |
|
1.tr |
|
400n |
|
200n |
|
100n |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Long An - 06/03/2021
Thứ bảy |
Loại vé: 3K1
|
Giải Đặc Biệt |
777809 |
30.tr |
95650 |
20.tr |
26380 |
10.tr |
7665107070 |
3.tr |
95963901639363954091351641504071634 |
1.tr |
8912 |
400n |
708302371185 |
200n |
990 |
100n |
48 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,4,7,8,5 |
0 |
9 |
9,5 |
1 |
2 |
1 |
2 |
|
8,6,6 |
3 |
7,9,4 |
6,3 |
4 |
8,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
5 |
1,0 |
|
6 |
3,3,4 |
3 |
7 |
0 |
4 |
8 |
3,5,0 |
3,0 |
9 |
0,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Long An - 27/02/2021
Thứ bảy |
Loại vé: 2K4
|
Giải Đặc Biệt |
612652 |
30.tr |
11942 |
20.tr |
32555 |
10.tr |
9511749526 |
3.tr |
45853459738232315159009570308937487 |
1.tr |
7375 |
400n |
126039425695 |
200n |
680 |
100n |
75 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,6 |
0 |
|
|
1 |
7 |
4,4,5 |
2 |
3,6 |
5,7,2 |
3 |
|
|
4 |
2,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,9,7,5 |
5 |
3,9,7,5,2 |
2 |
6 |
0 |
5,8,1 |
7 |
5,5,3 |
|
8 |
0,9,7 |
5,8 |
9 |
5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Long An - 20/02/2021
Thứ bảy |
Loại vé: 2K3
|
Giải Đặc Biệt |
504948 |
30.tr |
46271 |
20.tr |
26781 |
10.tr |
9229526098 |
3.tr |
76083092843727851908819174856632767 |
1.tr |
8420 |
400n |
643100893271 |
200n |
930 |
100n |
74 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,2 |
0 |
8 |
3,7,8,7 |
1 |
7 |
|
2 |
0 |
8 |
3 |
0,1 |
7,8 |
4 |
8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
5 |
|
6 |
6 |
6,7 |
1,6 |
7 |
4,1,8,1 |
7,0,9,4 |
8 |
9,3,4,1 |
8 |
9 |
5,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Long An - 13/02/2021
Thứ bảy |
Loại vé: 2K2
|
Giải Đặc Biệt |
949865 |
30.tr |
24476 |
20.tr |
25255 |
10.tr |
4955343269 |
3.tr |
61888866079362679275190789663872529 |
1.tr |
1881 |
400n |
825331632391 |
200n |
883 |
100n |
46 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
7 |
9,8 |
1 |
|
|
2 |
6,9 |
8,5,6,5 |
3 |
8 |
|
4 |
6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,5,6 |
5 |
3,3,5 |
4,2,7 |
6 |
3,9,5 |
0 |
7 |
5,8,6 |
8,7,3 |
8 |
3,1,8 |
2,6 |
9 |
1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Long An - 06/02/2021
Thứ bảy |
Loại vé: 2K1
|
Giải Đặc Biệt |
734643 |
30.tr |
48421 |
20.tr |
33372 |
10.tr |
2801074704 |
3.tr |
02360409368956262677062672400348520 |
1.tr |
0096 |
400n |
508828846151 |
200n |
721 |
100n |
95 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,2,1 |
0 |
3,4 |
2,5,2 |
1 |
0 |
6,7 |
2 |
1,0,1 |
0,4 |
3 |
6 |
8,0 |
4 |
3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
5 |
1 |
9,3 |
6 |
0,2,7 |
7,6 |
7 |
7,2 |
8 |
8 |
8,4 |
|
9 |
5,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Long An - 30/01/2021
Thứ bảy |
Loại vé: 1K5
|
Giải Đặc Biệt |
967228 |
30.tr |
60631 |
20.tr |
03937 |
10.tr |
4989710209 |
3.tr |
30634377346765863422412893244313810 |
1.tr |
9978 |
400n |
096738872174 |
200n |
382 |
100n |
47 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
0 |
9 |
3 |
1 |
0 |
8,2 |
2 |
2,8 |
4 |
3 |
4,4,7,1 |
7,3,3 |
4 |
7,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
8 |
|
6 |
7 |
4,6,8,9,3 |
7 |
4,8 |
7,5,2 |
8 |
2,7,9 |
8,0 |
9 |
7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài