Kết quả xổ số kiến thiết 30/04/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 30/04/2025
Kết quả xổ số Long An - 23/01/2021
Thứ bảy |
Loại vé: 1K4
|
Giải Đặc Biệt |
800867 |
30.tr |
21510 |
20.tr |
33197 |
10.tr |
9530508692 |
3.tr |
85904048591609763908587932667761865 |
1.tr |
8246 |
400n |
426953988709 |
200n |
428 |
100n |
06 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
0 |
6,9,4,8,5 |
|
1 |
0 |
9 |
2 |
8 |
9 |
3 |
|
0 |
4 |
6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,0 |
5 |
9 |
0,4 |
6 |
9,5,7 |
9,7,9,6 |
7 |
7 |
2,9,0 |
8 |
|
6,0,5 |
9 |
8,7,3,2,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Long An - 16/01/2021
Thứ bảy |
Loại vé: 1K3
|
Giải Đặc Biệt |
268376 |
30.tr |
06945 |
20.tr |
16923 |
10.tr |
1140176534 |
3.tr |
67494299897666752488453422591863260 |
1.tr |
8100 |
400n |
899867073576 |
200n |
540 |
100n |
41 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,0,6 |
0 |
7,0,1 |
4,0 |
1 |
8 |
4 |
2 |
3 |
2 |
3 |
4 |
9,3 |
4 |
1,0,2,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
5 |
|
7,7 |
6 |
7,0 |
0,6 |
7 |
6,6 |
9,8,1 |
8 |
9,8 |
8 |
9 |
8,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Long An - 09/01/2021
Thứ bảy |
Loại vé: 1K2
|
Giải Đặc Biệt |
639489 |
30.tr |
67618 |
20.tr |
19059 |
10.tr |
8606677102 |
3.tr |
16308452430320952932360800371976633 |
1.tr |
7347 |
400n |
953814971071 |
200n |
478 |
100n |
13 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
0 |
8,9,2 |
7 |
1 |
3,9,8 |
3,0 |
2 |
|
1,4,3 |
3 |
8,2,3 |
|
4 |
7,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
9 |
6 |
6 |
6 |
9,4 |
7 |
8,1 |
7,3,0,1 |
8 |
0,9 |
0,1,5,8 |
9 |
7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Long An - 02/01/2021
Thứ bảy |
Loại vé: 1K1
|
Giải Đặc Biệt |
717105 |
30.tr |
15119 |
20.tr |
55789 |
10.tr |
3685670298 |
3.tr |
98915595959914643550778342717448167 |
1.tr |
2622 |
400n |
395800742897 |
200n |
274 |
100n |
03 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
0 |
3,5 |
|
1 |
5,9 |
2 |
2 |
2 |
0 |
3 |
4 |
7,7,3,7 |
4 |
6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,9,0 |
5 |
8,0,6 |
4,5 |
6 |
7 |
9,6 |
7 |
4,4,4 |
5,9 |
8 |
9 |
8,1 |
9 |
7,5,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Long An - 26/12/2020
Thứ bảy |
Loại vé: 12K4
|
Giải Đặc Biệt |
138913 |
30.tr |
47147 |
20.tr |
83849 |
10.tr |
1934802975 |
3.tr |
19236655300272136952376851907199592 |
1.tr |
9770 |
400n |
550427955647 |
200n |
075 |
100n |
90 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,7,3 |
0 |
4 |
2,7 |
1 |
3 |
5,9 |
2 |
1 |
1 |
3 |
6,0 |
0 |
4 |
7,8,9,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,9,8,7 |
5 |
2 |
3 |
6 |
|
4,4 |
7 |
5,0,1,5 |
4 |
8 |
5 |
4 |
9 |
0,5,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Long An - 19/12/2020
Thứ bảy |
Loại vé: 12K3
|
Giải Đặc Biệt |
590250 |
30.tr |
95191 |
20.tr |
48064 |
10.tr |
1762772593 |
3.tr |
24341717257443483661016122067944629 |
1.tr |
6698 |
400n |
183412498836 |
200n |
244 |
100n |
66 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
0 |
|
4,6,9 |
1 |
2 |
1 |
2 |
5,9,7 |
9 |
3 |
4,6,4 |
4,3,3,6 |
4 |
4,9,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
5 |
0 |
6,3 |
6 |
6,1,4 |
2 |
7 |
9 |
9 |
8 |
|
4,7,2 |
9 |
8,3,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Long An - 12/12/2020
Thứ bảy |
Loại vé: 12K2
|
Giải Đặc Biệt |
876408 |
30.tr |
79433 |
20.tr |
65130 |
10.tr |
4343835265 |
3.tr |
47895035144884428251453215809262152 |
1.tr |
2600 |
400n |
100549235235 |
200n |
946 |
100n |
51 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,3 |
0 |
5,0,8 |
5,5,2 |
1 |
4 |
9,5 |
2 |
3,1 |
2,3 |
3 |
5,8,0,3 |
1,4 |
4 |
6,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,3,9,6 |
5 |
1,1,2 |
4 |
6 |
5 |
|
7 |
|
3,0 |
8 |
|
|
9 |
5,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài