Kết quả xổ số kiến thiết 04/11/2025
 
	
  
    Kết quả xổ số Hải Phòng - 31/01/2025
  
  
    | Thứ sáu | 
			
				 Loại vé: HP 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				 | 
			
			| Giải Nhất | 
				 | 
			
			| Giải Nhì | 
				 | 
			
			| Giải Ba | 
				 | 
			
			| Giải Tư | 
				 | 
			
			| Giải Năm | 
				 | 
			
			| Giải Sáu | 
				 | 
			
			| Giải Bảy | 
				 | 
			
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Hải Phòng - 24/01/2025
  
  
    | Thứ sáu | 
			
				 Loại vé: HP 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				80450 | 
			
			| Giải Nhất | 
				48108 | 
			
			| Giải Nhì | 
				2391047925 | 
			
			| Giải Ba | 
				754991620843857614897228651101 | 
			
			| Giải Tư | 
				1345548417377388 | 
			
			| Giải Năm | 
				016809970000191757279195 | 
			
			| Giải Sáu | 
				632668447 | 
			
			| Giải Bảy | 
				02162274 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 0,1,5 | 
			0 | 
			2,0,8,1,8 | 
			
			| 0 | 
			1 | 
			6,7,0 | 
			
			| 0,2,3 | 
			2 | 
			2,7,5 | 
			
			 | 
			3 | 
			2,7 | 
			
			| 7,8 | 
			4 | 
			7,5 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 9,4,2 | 
			5 | 
			7,0 | 
			
			| 1,8 | 
			6 | 
			8,8 | 
			
			| 4,9,1,2,3,5 | 
			7 | 
			4 | 
			
			| 6,6,8,0,0 | 
			8 | 
			4,8,9,6 | 
			
			| 9,8 | 
			9 | 
			7,5,9 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Hải Phòng - 17/01/2025
  
  
    | Thứ sáu | 
			
				 Loại vé: HP 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				16256 | 
			
			| Giải Nhất | 
				66008 | 
			
			| Giải Nhì | 
				7912699115 | 
			
			| Giải Ba | 
				573754179044586232295013608420 | 
			
			| Giải Tư | 
				5033898277062139 | 
			
			| Giải Năm | 
				356875879150508014167709 | 
			
			| Giải Sáu | 
				441463430 | 
			
			| Giải Bảy | 
				99635018 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 5,3,5,8,9,2 | 
			0 | 
			9,6,8 | 
			
			| 4 | 
			1 | 
			8,6,5 | 
			
			| 8 | 
			2 | 
			9,0,6 | 
			
			| 6,6,3 | 
			3 | 
			0,3,9,6 | 
			
			 | 
			4 | 
			1 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 7,1 | 
			5 | 
			0,0,6 | 
			
			| 1,0,8,3,2,5 | 
			6 | 
			3,3,8 | 
			
			| 8 | 
			7 | 
			5 | 
			
			| 1,6,0 | 
			8 | 
			7,0,2,6 | 
			
			| 9,0,3,2 | 
			9 | 
			9,0 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Hải Phòng - 10/01/2025
  
  
    | Thứ sáu | 
			
				 Loại vé: HP 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				65219 | 
			
			| Giải Nhất | 
				93641 | 
			
			| Giải Nhì | 
				8340791579 | 
			
			| Giải Ba | 
				663914889325011397081342857610 | 
			
			| Giải Tư | 
				5652815607776427 | 
			
			| Giải Năm | 
				431780105905994854342792 | 
			
			| Giải Sáu | 
				764142657 | 
			
			| Giải Bảy | 
				95415654 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 1,1 | 
			0 | 
			5,8,7 | 
			
			| 4,9,1,4 | 
			1 | 
			7,0,1,0,9 | 
			
			| 4,9,5 | 
			2 | 
			7,8 | 
			
			| 9 | 
			3 | 
			4 | 
			
			| 5,6,3 | 
			4 | 
			1,2,8,1 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 9,0 | 
			5 | 
			6,4,7,2,6 | 
			
			| 5,5 | 
			6 | 
			4 | 
			
			| 5,1,7,2,0 | 
			7 | 
			7,9 | 
			
			| 4,0,2 | 
			8 | 
			 | 
			
			| 7,1 | 
			9 | 
			5,2,1,3 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Hải Phòng - 03/01/2025
  
  
    | Thứ sáu | 
			
				 Loại vé: HP 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				75406 | 
			
			| Giải Nhất | 
				90452 | 
			
			| Giải Nhì | 
				4729754707 | 
			
			| Giải Ba | 
				834468461655020375053727464521 | 
			
			| Giải Tư | 
				2675363972030662 | 
			
			| Giải Năm | 
				119757329750456298804500 | 
			
			| Giải Sáu | 
				682709781 | 
			
			| Giải Bảy | 
				30514429 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 3,5,8,0,2 | 
			0 | 
			9,0,3,5,7,6 | 
			
			| 5,8,2 | 
			1 | 
			6 | 
			
			| 8,3,6,6,5 | 
			2 | 
			9,0,1 | 
			
			| 0 | 
			3 | 
			0,2,9 | 
			
			| 4,7 | 
			4 | 
			4,6 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 7,0 | 
			5 | 
			1,0,2 | 
			
			| 4,1,0 | 
			6 | 
			2,2 | 
			
			| 9,9,0 | 
			7 | 
			5,4 | 
			
			 | 
			8 | 
			2,1,0 | 
			
			| 2,0,3 | 
			9 | 
			7,7 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Hải Phòng - 27/12/2024
  
  
    | Thứ sáu | 
			
				 Loại vé: HP 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				23844 | 
			
			| Giải Nhất | 
				89821 | 
			
			| Giải Nhì | 
				0404839335 | 
			
			| Giải Ba | 
				225399648201197132428398155281 | 
			
			| Giải Tư | 
				1361790423706678 | 
			
			| Giải Năm | 
				447065928720034928677343 | 
			
			| Giải Sáu | 
				043543396 | 
			
			| Giải Bảy | 
				05906132 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 9,7,2,7 | 
			0 | 
			5,4 | 
			
			| 6,6,8,8,2 | 
			1 | 
			 | 
			
			| 3,9,8,4 | 
			2 | 
			0,1 | 
			
			| 4,4,4 | 
			3 | 
			2,9,5 | 
			
			| 0,4 | 
			4 | 
			3,3,9,3,2,8,4 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 0,3 | 
			5 | 
			 | 
			
			| 9 | 
			6 | 
			1,7,1 | 
			
			| 6,9 | 
			7 | 
			0,0,8 | 
			
			| 7,4 | 
			8 | 
			2,1,1 | 
			
			| 4,3 | 
			9 | 
			0,6,2,7 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Hải Phòng - 20/12/2024
  
  
    | Thứ sáu | 
			
				 Loại vé: HP 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				92443 | 
			
			| Giải Nhất | 
				48844 | 
			
			| Giải Nhì | 
				6210138917 | 
			
			| Giải Ba | 
				873642424740199040430427350990 | 
			
			| Giải Tư | 
				3612417489843920 | 
			
			| Giải Năm | 
				198472893597783464103801 | 
			
			| Giải Sáu | 
				068398224 | 
			
			| Giải Bảy | 
				92699727 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 1,2,9 | 
			0 | 
			1,1 | 
			
			| 0,0 | 
			1 | 
			0,2,7 | 
			
			| 9,1 | 
			2 | 
			7,4,0 | 
			
			| 4,7,4 | 
			3 | 
			4 | 
			
			| 2,8,3,7,8,6,4 | 
			4 | 
			7,3,4,3 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			 | 
			5 | 
			 | 
			
			 | 
			6 | 
			9,8,4 | 
			
			| 9,2,9,4,1 | 
			7 | 
			4,3 | 
			
			| 6,9 | 
			8 | 
			4,9,4 | 
			
			| 6,8,9 | 
			9 | 
			2,7,8,7,9,0 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài