Kết quả xổ số kiến thiết 04/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 04/11/2025
 
	
  
    Kết quả xổ số Miền Bắc - 17/01/2025
  
  
    | Thứ sáu | Hải Phòng | 
| 17/01/2025 | HP | 
| Giải Đặc Biệt | 16256 | 
| Giải Nhất | 66008 | 
| Giải Nhì | 7912699115 | 
| Giải Ba | 573754179044586232295013608420 | 
| Giải Tư | 5033898277062139 | 
| Giải Năm | 356875879150508014167709 | 
| Giải Sáu | 441463430 | 
| Giải Bảy | 99635018 | 
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 5,3,5,8,9,2 | 
			0 | 
			9,6,8 | 
			
			| 4 | 
			1 | 
			8,6,5 | 
			
			| 8 | 
			2 | 
			9,0,6 | 
			
			| 6,6,3 | 
			3 | 
			0,3,9,6 | 
			
			 | 
			4 | 
			1 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 7,1 | 
			5 | 
			0,0,6 | 
			
			| 1,0,8,3,2,5 | 
			6 | 
			3,3,8 | 
			
			| 8 | 
			7 | 
			5 | 
			
			| 1,6,0 | 
			8 | 
			7,0,2,6 | 
			
			| 9,0,3,2 | 
			9 | 
			9,0 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Miền Bắc - 16/01/2025
  
  
    | Thứ năm | Hà Nội | 
| 16/01/2025 | HN | 
| Giải Đặc Biệt | 27233 | 
| Giải Nhất | 72386 | 
| Giải Nhì | 2951345763 | 
| Giải Ba | 203193459357200933707849465788 | 
| Giải Tư | 7430987191897139 | 
| Giải Năm | 466863520296255359861668 | 
| Giải Sáu | 084928612 | 
| Giải Bảy | 17585174 | 
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 3,0,7 | 
			0 | 
			0 | 
			
			| 5,7 | 
			1 | 
			7,2,9,3 | 
			
			| 1,5 | 
			2 | 
			8 | 
			
			| 5,9,1,6,3 | 
			3 | 
			0,9,3 | 
			
			| 7,8,9 | 
			4 | 
			 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			 | 
			5 | 
			8,1,2,3 | 
			
			| 9,8,8 | 
			6 | 
			8,8,3 | 
			
			| 1 | 
			7 | 
			4,1,0 | 
			
			| 5,2,6,6,8 | 
			8 | 
			4,6,9,8,6 | 
			
			| 8,3,1 | 
			9 | 
			6,3,4 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Miền Bắc - 15/01/2025
  
  
    | Thứ tư | Bắc Ninh | 
| 15/01/2025 | BN | 
| Giải Đặc Biệt | 91182 | 
| Giải Nhất | 08091 | 
| Giải Nhì | 3517903315 | 
| Giải Ba | 479507464729496248662965970313 | 
| Giải Tư | 7925776641473651 | 
| Giải Năm | 972447997339862687744808 | 
| Giải Sáu | 381515169 | 
| Giải Bảy | 50551859 | 
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 5,5 | 
			0 | 
			8 | 
			
			| 8,5,9 | 
			1 | 
			8,5,3,5 | 
			
			| 8 | 
			2 | 
			4,6,5 | 
			
			| 1 | 
			3 | 
			9 | 
			
			| 2,7 | 
			4 | 
			7,7 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 5,1,2,1 | 
			5 | 
			0,5,9,1,0,9 | 
			
			| 2,6,9,6 | 
			6 | 
			9,6,6 | 
			
			| 4,4 | 
			7 | 
			4,9 | 
			
			| 1,0 | 
			8 | 
			1,2 | 
			
			| 5,6,9,3,5,7 | 
			9 | 
			9,6,1 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Miền Bắc - 14/01/2025
  
  
    | Thứ ba | Quảng Ninh | 
| 14/01/2025 | QN | 
| Giải Đặc Biệt | 58617 | 
| Giải Nhất | 37021 | 
| Giải Nhì | 0027831762 | 
| Giải Ba | 935288984551572863908733731351 | 
| Giải Tư | 9954316253425621 | 
| Giải Năm | 487573950402095030502607 | 
| Giải Sáu | 863661104 | 
| Giải Bảy | 55396637 | 
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 5,5,9 | 
			0 | 
			4,2,7 | 
			
			| 6,2,5,2 | 
			1 | 
			7 | 
			
			| 0,6,4,7,6 | 
			2 | 
			1,8,1 | 
			
			| 6 | 
			3 | 
			9,7,7 | 
			
			| 0,5 | 
			4 | 
			2,5 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 5,7,9,4 | 
			5 | 
			5,0,0,4,1 | 
			
			| 6 | 
			6 | 
			6,3,1,2,2 | 
			
			| 3,0,3,1 | 
			7 | 
			5,2,8 | 
			
			| 2,7 | 
			8 | 
			 | 
			
			| 3 | 
			9 | 
			5,0 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Miền Bắc - 13/01/2025
  
  
    | Thứ hai | Hà Nội | 
| 13/01/2025 | HN | 
| Giải Đặc Biệt | 35675 | 
| Giải Nhất | 94675 | 
| Giải Nhì | 3444392946 | 
| Giải Ba | 281496991025010282101486152627 | 
| Giải Tư | 4321944024889050 | 
| Giải Năm | 319948511316399500476708 | 
| Giải Sáu | 287886813 | 
| Giải Bảy | 97225888 | 
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 4,5,1,1,1 | 
			0 | 
			8 | 
			
			| 5,2,6 | 
			1 | 
			3,6,0,0,0 | 
			
			| 2 | 
			2 | 
			2,1,7 | 
			
			| 1,4 | 
			3 | 
			 | 
			
			 | 
			4 | 
			7,0,9,3,6 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 9,7,7 | 
			5 | 
			8,1,0 | 
			
			| 8,1,4 | 
			6 | 
			1 | 
			
			| 9,8,4,2 | 
			7 | 
			5,5 | 
			
			| 5,8,0,8 | 
			8 | 
			8,7,6,8 | 
			
			| 9,4 | 
			9 | 
			7,9,5 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Miền Bắc - 12/01/2025
  
  
    | Chủ nhật | Thái Bình | 
| 12/01/2025 | TB | 
| Giải Đặc Biệt | 12352 | 
| Giải Nhất | 26503 | 
| Giải Nhì | 8248960939 | 
| Giải Ba | 436489289686188820272490015987 | 
| Giải Tư | 3993342256623991 | 
| Giải Năm | 565493589702692974993752 | 
| Giải Sáu | 567338187 | 
| Giải Bảy | 94247145 | 
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 0 | 
			0 | 
			2,0,3 | 
			
			| 7,9 | 
			1 | 
			 | 
			
			| 0,5,2,6,5 | 
			2 | 
			4,9,2,7 | 
			
			| 9,0 | 
			3 | 
			8,9 | 
			
			| 9,2,5 | 
			4 | 
			5,8 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 4 | 
			5 | 
			4,8,2,2 | 
			
			| 9 | 
			6 | 
			7,2 | 
			
			| 6,8,2,8 | 
			7 | 
			1 | 
			
			| 3,5,4,8 | 
			8 | 
			7,8,7,9 | 
			
			| 2,9,8,3 | 
			9 | 
			4,9,3,1,6 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Miền Bắc - 11/01/2025
  
  
    | Thứ bảy | Nam Định | 
| 11/01/2025 | ND | 
| Giải Đặc Biệt | 42695 | 
| Giải Nhất | 12877 | 
| Giải Nhì | 8702118340 | 
| Giải Ba | 135516130779594874413931995111 | 
| Giải Tư | 5339438516525975 | 
| Giải Năm | 876656467877405896693639 | 
| Giải Sáu | 289716223 | 
| Giải Bảy | 68859076 | 
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 9,4 | 
			0 | 
			7 | 
			
			| 5,4,1,2 | 
			1 | 
			6,9,1 | 
			
			| 5 | 
			2 | 
			3,1 | 
			
			| 2 | 
			3 | 
			9,9 | 
			
			| 9 | 
			4 | 
			6,1,0 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 8,8,7,9 | 
			5 | 
			8,2,1 | 
			
			| 7,1,6,4 | 
			6 | 
			8,6,9 | 
			
			| 7,0,7 | 
			7 | 
			6,7,5,7 | 
			
			| 6,5 | 
			8 | 
			5,9,5 | 
			
			| 8,6,3,3,1 | 
			9 | 
			0,4,5 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài