
Kết quả xổ số kiến thiết 16/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 16/11/2025
Kết quả xổ số Hải Phòng - 30/12/2016
| Thứ sáu |
Loại vé: 5NY - 13NY - 2NY
|
| Giải Đặc Biệt |
19617 |
| Giải Nhất |
22627 |
| Giải Nhì |
8098422884 |
| Giải Ba |
504424115387482213302939806446 |
| Giải Tư |
7027262798205928 |
| Giải Năm |
527324912502541579322697 |
| Giải Sáu |
516606817 |
| Giải Bảy |
30371505 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,2,3 |
0 |
5,6,2 |
| 9 |
1 |
5,6,7,5,7 |
| 0,3,4,8 |
2 |
7,7,0,8,7 |
| 7,5 |
3 |
0,7,2,0 |
| 8,8 |
4 |
2,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,0,1 |
5 |
3 |
| 1,0,4 |
6 |
|
| 3,1,9,2,2,2,1 |
7 |
3 |
| 2,9 |
8 |
2,4,4 |
|
9 |
1,7,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 23/12/2016
| Thứ sáu |
Loại vé: 1NR - 5NR - 9NR
|
| Giải Đặc Biệt |
10998 |
| Giải Nhất |
25080 |
| Giải Nhì |
1986827459 |
| Giải Ba |
887730100785201823235699320615 |
| Giải Tư |
5852624324592709 |
| Giải Năm |
956260499486992284604980 |
| Giải Sáu |
749533239 |
| Giải Bảy |
15085459 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,8,8 |
0 |
8,9,7,1 |
| 0 |
1 |
5,5 |
| 6,2,5 |
2 |
2,3 |
| 3,4,7,2,9 |
3 |
3,9 |
| 5 |
4 |
9,9,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,1 |
5 |
4,9,2,9,9 |
| 8 |
6 |
2,0,8 |
| 0 |
7 |
3 |
| 0,6,9 |
8 |
6,0,0 |
| 5,4,3,4,5,0,5 |
9 |
3,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 16/12/2016
| Thứ sáu |
Loại vé: 15NK - 8NK - 1NK
|
| Giải Đặc Biệt |
32101 |
| Giải Nhất |
76973 |
| Giải Nhì |
6987387732 |
| Giải Ba |
589463731174230277486920074413 |
| Giải Tư |
6958629818349758 |
| Giải Năm |
651332226296383122694050 |
| Giải Sáu |
330276406 |
| Giải Bảy |
56836498 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,5,3,0 |
0 |
6,0,1 |
| 3,1,0 |
1 |
3,1,3 |
| 2,3 |
2 |
2 |
| 8,1,1,7,7 |
3 |
0,1,4,0,2 |
| 6,3 |
4 |
6,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
6,0,8,8 |
| 5,7,0,9,4 |
6 |
4,9 |
|
7 |
6,3,3 |
| 9,5,9,5,4 |
8 |
3 |
| 6 |
9 |
8,6,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 09/12/2016
| Thứ sáu |
Loại vé: 3NC - 8NC - 15NC
|
| Giải Đặc Biệt |
06735 |
| Giải Nhất |
88702 |
| Giải Nhì |
1052535637 |
| Giải Ba |
025768964273586539890252654055 |
| Giải Tư |
7246702443903118 |
| Giải Năm |
159859550716958218324220 |
| Giải Sáu |
646618505 |
| Giải Bảy |
01126607 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,9 |
0 |
1,7,5,2 |
| 0 |
1 |
2,8,6,8 |
| 1,8,3,4,0 |
2 |
0,4,6,5 |
|
3 |
2,7,5 |
| 2 |
4 |
6,6,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,5,5,2,3 |
5 |
5,5 |
| 6,4,1,4,7,8,2 |
6 |
6 |
| 0,3 |
7 |
6 |
| 1,9,1 |
8 |
2,6,9 |
| 8 |
9 |
8,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 02/12/2016
| Thứ sáu |
Loại vé: 6MV - 5MV - 11MV
|
| Giải Đặc Biệt |
16291 |
| Giải Nhất |
80465 |
| Giải Nhì |
1354240146 |
| Giải Ba |
949480554541140849164164836881 |
| Giải Tư |
5040271411727656 |
| Giải Năm |
493931750653684028261567 |
| Giải Sáu |
461015784 |
| Giải Bảy |
97429406 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,4,4 |
0 |
6 |
| 6,8,9 |
1 |
5,4,6 |
| 4,7,4 |
2 |
6 |
| 5 |
3 |
9 |
| 9,8,1 |
4 |
2,0,0,8,5,0,8,2,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,7,4,6 |
5 |
3,6 |
| 0,2,5,1,4 |
6 |
1,7,5 |
| 9,6 |
7 |
5,2 |
| 4,4 |
8 |
4,1 |
| 3 |
9 |
7,4,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 25/11/2016
| Thứ sáu |
Loại vé: 6MO - 3MO - 8MO
|
| Giải Đặc Biệt |
66898 |
| Giải Nhất |
66821 |
| Giải Nhì |
7506301022 |
| Giải Ba |
551188021710312028964607048584 |
| Giải Tư |
6671442740341981 |
| Giải Năm |
947035131245296771156826 |
| Giải Sáu |
259367158 |
| Giải Bảy |
90796841 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,7,7 |
0 |
|
| 4,7,8,2 |
1 |
3,5,8,7,2 |
| 1,2 |
2 |
6,7,2,1 |
| 1,6 |
3 |
4 |
| 3,8 |
4 |
1,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,1 |
5 |
9,8 |
| 2,9 |
6 |
8,7,7,3 |
| 6,6,2,1 |
7 |
9,0,1,0 |
| 6,5,1,9 |
8 |
1,4 |
| 7,5 |
9 |
0,6,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 18/11/2016
| Thứ sáu |
Loại vé: 14MH - 5MH - 1MH
|
| Giải Đặc Biệt |
73368 |
| Giải Nhất |
46175 |
| Giải Nhì |
3817030800 |
| Giải Ba |
495218486272825547488564891811 |
| Giải Tư |
0756582722304994 |
| Giải Năm |
203056089741494900851065 |
| Giải Sáu |
216491561 |
| Giải Bảy |
78741029 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,3,3,7,0 |
0 |
8,0 |
| 9,6,4,2,1 |
1 |
0,6,1 |
| 6 |
2 |
9,7,1,5 |
|
3 |
0,0 |
| 7,9 |
4 |
1,9,8,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,6,2,7 |
5 |
6 |
| 1,5 |
6 |
1,5,2,8 |
| 2 |
7 |
8,4,0,5 |
| 7,0,4,4,6 |
8 |
5 |
| 2,4 |
9 |
1,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài