
Kết quả xổ số kiến thiết 01/05/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 01/05/2025
Kết quả xổ số Hải Phòng - 30/10/2020
Thứ sáu |
Loại vé: HP
|
Giải Đặc Biệt |
57483 |
Giải Nhất |
33678 |
Giải Nhì |
1246688663 |
Giải Ba |
836217567525228705811122663581 |
Giải Tư |
7834980851558601 |
Giải Năm |
735837215346752053902169 |
Giải Sáu |
081695720 |
Giải Bảy |
31795765 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,2,9 |
0 |
8,1 |
3,8,2,0,2,8,8 |
1 |
|
|
2 |
0,1,0,1,8,6 |
6,8 |
3 |
1,4 |
3 |
4 |
6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,9,5,7 |
5 |
7,8,5 |
4,2,6 |
6 |
5,9,6,3 |
5 |
7 |
9,5,8 |
5,0,2,7 |
8 |
1,1,1,3 |
7,6 |
9 |
5,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 23/10/2020
Thứ sáu |
Loại vé: HP
|
Giải Đặc Biệt |
06125 |
Giải Nhất |
02898 |
Giải Nhì |
9102405454 |
Giải Ba |
394632817934370685220137177795 |
Giải Tư |
0440540282798832 |
Giải Năm |
280532615764810817283605 |
Giải Sáu |
624200992 |
Giải Bảy |
31652644 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,4,7 |
0 |
0,5,8,5,2 |
3,6,7 |
1 |
|
9,0,3,2 |
2 |
6,4,8,2,4,5 |
6 |
3 |
1,2 |
4,2,6,2,5 |
4 |
4,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,0,0,9,2 |
5 |
4 |
2 |
6 |
5,1,4,3 |
|
7 |
9,9,0,1 |
0,2,9 |
8 |
|
7,7 |
9 |
2,5,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 16/10/2020
Thứ sáu |
Loại vé: HP
|
Giải Đặc Biệt |
14408 |
Giải Nhất |
28308 |
Giải Nhì |
9913168897 |
Giải Ba |
113171939550764550100518873841 |
Giải Tư |
3162071691042161 |
Giải Năm |
694047147043739811874221 |
Giải Sáu |
385250857 |
Giải Bảy |
00012104 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,5,4,1 |
0 |
0,1,4,4,8,8 |
0,2,2,6,4,3 |
1 |
4,6,7,0 |
6 |
2 |
1,1 |
4 |
3 |
1 |
0,1,0,6 |
4 |
0,3,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,9 |
5 |
0,7 |
1 |
6 |
2,1,4 |
5,8,1,9 |
7 |
|
9,8,0,0 |
8 |
5,7,8 |
|
9 |
8,5,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 09/10/2020
Thứ sáu |
Loại vé: HP
|
Giải Đặc Biệt |
60541 |
Giải Nhất |
68899 |
Giải Nhì |
4254704938 |
Giải Ba |
955420634757821861042186692438 |
Giải Tư |
7787345319099347 |
Giải Năm |
151421012988393371028025 |
Giải Sáu |
513540771 |
Giải Bảy |
22016396 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
0 |
1,1,2,9,4 |
0,7,0,2,4 |
1 |
3,4 |
2,0,4 |
2 |
2,5,1 |
6,1,3,5 |
3 |
3,8,8 |
1,0 |
4 |
0,7,2,7,7,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
5 |
3 |
9,6 |
6 |
3,6 |
8,4,4,4 |
7 |
1 |
8,3,3 |
8 |
8,7 |
0,9 |
9 |
6,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 02/10/2020
Thứ sáu |
Loại vé: HP
|
Giải Đặc Biệt |
99600 |
Giải Nhất |
25157 |
Giải Nhì |
4160201801 |
Giải Ba |
076916177963586485621383736479 |
Giải Tư |
7790198339303449 |
Giải Năm |
484984079054452809313793 |
Giải Sáu |
521680821 |
Giải Bảy |
90382102 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,8,9,3,0 |
0 |
2,7,2,1,0 |
2,2,2,3,9,0 |
1 |
|
0,6,0 |
2 |
1,1,1,8 |
9,8 |
3 |
8,1,0,7 |
5 |
4 |
9,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
4,7 |
8 |
6 |
2 |
0,3,5 |
7 |
9,9 |
3,2 |
8 |
0,3,6 |
4,4,7,7 |
9 |
0,3,0,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 25/09/2020
Thứ sáu |
Loại vé: HP
|
Giải Đặc Biệt |
98018 |
Giải Nhất |
47391 |
Giải Nhì |
4641134513 |
Giải Ba |
025949153320134737953104019707 |
Giải Tư |
6049100140345340 |
Giải Năm |
091587015417949312377007 |
Giải Sáu |
672078318 |
Giải Bảy |
02777865 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,4 |
0 |
2,1,7,1,7 |
0,0,1,9 |
1 |
8,5,7,1,3,8 |
0,7 |
2 |
|
9,3,1 |
3 |
7,4,3,4 |
3,9,3 |
4 |
9,0,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,1,9 |
5 |
|
|
6 |
5 |
7,1,3,0,0 |
7 |
7,8,2,8 |
7,7,1,1 |
8 |
|
4 |
9 |
3,4,5,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 18/09/2020
Thứ sáu |
Loại vé: HP
|
Giải Đặc Biệt |
20290 |
Giải Nhất |
28162 |
Giải Nhì |
3993004541 |
Giải Ba |
128204979874603744807956899474 |
Giải Tư |
2797721260769436 |
Giải Năm |
584042338930421216880937 |
Giải Sáu |
299612363 |
Giải Bảy |
01235345 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,3,2,8,3,9 |
0 |
1,3 |
0,4 |
1 |
2,2,2 |
1,1,1,6 |
2 |
3,0 |
2,5,6,3,0 |
3 |
3,0,7,6,0 |
7 |
4 |
5,0,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
5 |
3 |
7,3 |
6 |
3,8,2 |
3,9 |
7 |
6,4 |
8,9,6 |
8 |
8,0 |
9 |
9 |
9,7,8,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài