Kết quả xổ số kiến thiết 17/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 17/11/2025
Kết quả xổ số Hải Phòng - 29/01/2016
| Thứ sáu |
Loại vé: HP
|
| Giải Đặc Biệt |
76011 |
| Giải Nhất |
79702 |
| Giải Nhì |
2373123648 |
| Giải Ba |
437666412411986584195979245638 |
| Giải Tư |
9562462416618481 |
| Giải Năm |
159248793824006516909554 |
| Giải Sáu |
529988872 |
| Giải Bảy |
21549080 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,8,9 |
0 |
2 |
| 2,6,8,3,1 |
1 |
9,1 |
| 7,9,6,9,0 |
2 |
1,9,4,4,4 |
|
3 |
8,1 |
| 5,2,5,2,2 |
4 |
8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6 |
5 |
4,4 |
| 6,8 |
6 |
5,2,1,6 |
|
7 |
2,9 |
| 8,3,4 |
8 |
0,8,1,6 |
| 2,7,1 |
9 |
0,2,0,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 22/01/2016
| Thứ sáu |
Loại vé: HP
|
| Giải Đặc Biệt |
00157 |
| Giải Nhất |
74930 |
| Giải Nhì |
6264176061 |
| Giải Ba |
983878706362351138739980232006 |
| Giải Tư |
8602886163457308 |
| Giải Năm |
247112456094769418706925 |
| Giải Sáu |
979924715 |
| Giải Bảy |
14034136 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,3 |
0 |
3,2,8,2,6 |
| 4,7,6,5,4,6 |
1 |
4,5 |
| 0,0 |
2 |
4,5 |
| 0,6,7 |
3 |
6,0 |
| 1,2,9,9 |
4 |
1,5,5,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,4,2,4 |
5 |
1,7 |
| 3,0 |
6 |
1,3,1 |
| 8,5 |
7 |
9,1,0,3 |
| 0 |
8 |
7 |
| 7 |
9 |
4,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 15/01/2016
| Thứ sáu |
Loại vé: HP
|
| Giải Đặc Biệt |
30777 |
| Giải Nhất |
55673 |
| Giải Nhì |
6480017964 |
| Giải Ba |
160325229997049710120807667514 |
| Giải Tư |
4517146834942156 |
| Giải Năm |
814997849489452679193314 |
| Giải Sáu |
018779156 |
| Giải Bảy |
21913495 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0 |
0 |
0 |
| 2,9 |
1 |
8,9,4,7,2,4 |
| 3,1 |
2 |
1,6 |
| 7 |
3 |
4,2 |
| 3,8,1,9,1,6 |
4 |
9,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9 |
5 |
6,6 |
| 5,2,5,7 |
6 |
8,4 |
| 1,7 |
7 |
9,6,3,7 |
| 1,6 |
8 |
4,9 |
| 7,4,8,1,9,4 |
9 |
1,5,4,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 08/01/2016
| Thứ sáu |
Loại vé: HP
|
| Giải Đặc Biệt |
45018 |
| Giải Nhất |
05005 |
| Giải Nhì |
3953214176 |
| Giải Ba |
688962993726519092482484391110 |
| Giải Tư |
3601885363967280 |
| Giải Năm |
225481817230512336859545 |
| Giải Sáu |
622230739 |
| Giải Bảy |
77169336 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,3,8,1 |
0 |
1,5 |
| 8,0 |
1 |
6,9,0,8 |
| 2,3 |
2 |
2,3 |
| 9,2,5,4 |
3 |
6,0,9,0,7,2 |
| 5 |
4 |
5,8,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,4,0 |
5 |
4,3 |
| 1,3,9,9,7 |
6 |
|
| 7,3 |
7 |
7,6 |
| 4,1 |
8 |
1,5,0 |
| 3,1 |
9 |
3,6,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 01/01/2016
| Thứ sáu |
Loại vé: HP
|
| Giải Đặc Biệt |
52552 |
| Giải Nhất |
56247 |
| Giải Nhì |
8440215788 |
| Giải Ba |
060602252039216264355116806334 |
| Giải Tư |
9032218750371935 |
| Giải Năm |
570497181378800908967197 |
| Giải Sáu |
488376768 |
| Giải Bảy |
78721716 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,2 |
0 |
4,9,2 |
|
1 |
7,6,8,6 |
| 7,3,0,5 |
2 |
0 |
|
3 |
2,7,5,5,4 |
| 0,3 |
4 |
7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,3 |
5 |
2 |
| 1,7,9,1 |
6 |
8,0,8 |
| 1,9,8,3,4 |
7 |
8,2,6,8 |
| 7,8,6,1,7,6,8 |
8 |
8,7,8 |
| 0 |
9 |
6,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 25/12/2015
| Thứ sáu |
Loại vé: HP
|
| Giải Đặc Biệt |
85140 |
| Giải Nhất |
35145 |
| Giải Nhì |
3918235399 |
| Giải Ba |
782456443115723825323753574935 |
| Giải Tư |
5870902242010178 |
| Giải Năm |
296323150074678899457202 |
| Giải Sáu |
694038448 |
| Giải Bảy |
06793796 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,4 |
0 |
6,2,1 |
| 0,3 |
1 |
5 |
| 0,2,3,8 |
2 |
2,3 |
| 6,2 |
3 |
7,8,1,2,5,5 |
| 9,7 |
4 |
8,5,5,5,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,4,4,3,3,4 |
5 |
|
| 0,9 |
6 |
3 |
| 3 |
7 |
9,4,0,8 |
| 3,4,8,7 |
8 |
8,2 |
| 7,9 |
9 |
6,4,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 18/12/2015
| Thứ sáu |
Loại vé: HP
|
| Giải Đặc Biệt |
83260 |
| Giải Nhất |
28921 |
| Giải Nhì |
3804936317 |
| Giải Ba |
936753105885573634589273406211 |
| Giải Tư |
2298118255626992 |
| Giải Năm |
855374853095340709212149 |
| Giải Sáu |
724414035 |
| Giải Bảy |
36950988 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6 |
0 |
9,7 |
| 2,1,2 |
1 |
4,1,7 |
| 8,6,9 |
2 |
4,1,1 |
| 5,7 |
3 |
6,5,4 |
| 2,1,3 |
4 |
9,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,3,8,9,7 |
5 |
3,8,8 |
| 3 |
6 |
2,0 |
| 0,1 |
7 |
5,3 |
| 8,9,5,5 |
8 |
8,5,2 |
| 0,4,4 |
9 |
5,5,8,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài