Kết quả xổ số kiến thiết 17/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 17/11/2025
Kết quả xổ số Hải Phòng - 11/12/2015
| Thứ sáu |
Loại vé: HP
|
| Giải Đặc Biệt |
32825 |
| Giải Nhất |
72974 |
| Giải Nhì |
2936687531 |
| Giải Ba |
774868767194960137060623179687 |
| Giải Tư |
9299567189538619 |
| Giải Năm |
705680888313229902414707 |
| Giải Sáu |
450611477 |
| Giải Bảy |
48836242 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,6 |
0 |
7,6 |
| 1,4,7,7,3,3 |
1 |
1,3,9 |
| 6,4 |
2 |
5 |
| 8,1,5 |
3 |
1,1 |
| 7 |
4 |
8,2,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2 |
5 |
0,6,3 |
| 5,8,0,6 |
6 |
2,0,6 |
| 7,0,8 |
7 |
7,1,1,4 |
| 4,8 |
8 |
3,8,6,7 |
| 9,9,1 |
9 |
9,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 04/12/2015
| Thứ sáu |
Loại vé: HP
|
| Giải Đặc Biệt |
83363 |
| Giải Nhất |
40806 |
| Giải Nhì |
0352371612 |
| Giải Ba |
364808185150657085250216025077 |
| Giải Tư |
0507640872638915 |
| Giải Năm |
697432141394744458025445 |
| Giải Sáu |
491611764 |
| Giải Bảy |
00749347 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,8,6 |
0 |
0,2,7,8,6 |
| 9,1,5 |
1 |
1,4,5,2 |
| 0,1 |
2 |
5,3 |
| 9,6,2,6 |
3 |
|
| 7,6,7,1,9,4 |
4 |
7,4,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,1,2 |
5 |
1,7 |
| 0 |
6 |
4,3,0,3 |
| 4,0,5,7 |
7 |
4,4,7 |
| 0 |
8 |
0 |
|
9 |
3,1,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 27/11/2015
| Thứ sáu |
Loại vé: HP
|
| Giải Đặc Biệt |
61591 |
| Giải Nhất |
30051 |
| Giải Nhì |
9756662941 |
| Giải Ba |
972842862368931020492059781208 |
| Giải Tư |
6424345902083945 |
| Giải Năm |
996438803522270325084023 |
| Giải Sáu |
236055563 |
| Giải Bảy |
95608922 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,8 |
0 |
3,8,8,8 |
| 3,4,5,9 |
1 |
|
| 2,2 |
2 |
2,2,3,4,3 |
| 6,0,2,2 |
3 |
6,1 |
| 6,2,8 |
4 |
5,9,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,5,4 |
5 |
5,9,1 |
| 3,6 |
6 |
0,3,4,6 |
| 9 |
7 |
|
| 0,0,0 |
8 |
9,0,4 |
| 8,5,4 |
9 |
5,7,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 20/11/2015
| Thứ sáu |
Loại vé: HP
|
| Giải Đặc Biệt |
63131 |
| Giải Nhất |
53996 |
| Giải Nhì |
5544573513 |
| Giải Ba |
369388406954213327509229304005 |
| Giải Tư |
8963735807100111 |
| Giải Năm |
402534286211856765209251 |
| Giải Sáu |
333489875 |
| Giải Bảy |
12299904 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,1,5 |
0 |
4,5 |
| 1,5,1,3 |
1 |
2,1,0,1,3,3 |
| 1 |
2 |
9,5,8,0 |
| 3,6,1,9,1 |
3 |
3,8,1 |
| 0 |
4 |
5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,2,0,4 |
5 |
1,8,0 |
| 9 |
6 |
7,3,9 |
| 6 |
7 |
5 |
| 2,5,3 |
8 |
9 |
| 2,9,8,6 |
9 |
9,3,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 13/11/2015
| Thứ sáu |
Loại vé: HP
|
| Giải Đặc Biệt |
85791 |
| Giải Nhất |
40868 |
| Giải Nhì |
5092312956 |
| Giải Ba |
150532423029515385747091000011 |
| Giải Tư |
8018598958044989 |
| Giải Năm |
259697970716793040124729 |
| Giải Sáu |
745352339 |
| Giải Bảy |
13801640 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,4,3,3,1 |
0 |
4 |
| 1,9 |
1 |
3,6,6,2,8,5,0,1 |
| 5,1 |
2 |
9,3 |
| 1,5,2 |
3 |
9,0,0 |
| 0,7 |
4 |
0,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,1 |
5 |
2,3,6 |
| 1,9,1,5 |
6 |
8 |
| 9 |
7 |
4 |
| 1,6 |
8 |
0,9,9 |
| 3,2,8,8 |
9 |
6,7,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 06/11/2015
| Thứ sáu |
Loại vé: HP
|
| Giải Đặc Biệt |
30628 |
| Giải Nhất |
66359 |
| Giải Nhì |
0705616954 |
| Giải Ba |
031691124096767689692348996361 |
| Giải Tư |
3686039689642524 |
| Giải Năm |
669233098150146692782980 |
| Giải Sáu |
564986054 |
| Giải Bảy |
44224051 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,5,8,4 |
0 |
9 |
| 5,6 |
1 |
|
| 2,9 |
2 |
2,4,8 |
|
3 |
|
| 4,6,5,6,2,5 |
4 |
4,0,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
1,4,0,6,4,9 |
| 8,6,8,9,5 |
6 |
4,6,4,9,7,9,1 |
| 6 |
7 |
8 |
| 7,2 |
8 |
6,0,6,9 |
| 0,6,6,8,5 |
9 |
2,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 30/10/2015
| Thứ sáu |
Loại vé: HP
|
| Giải Đặc Biệt |
37538 |
| Giải Nhất |
52092 |
| Giải Nhì |
3729620630 |
| Giải Ba |
116229580378459794942098832994 |
| Giải Tư |
9571815524337849 |
| Giải Năm |
649717775874238845621653 |
| Giải Sáu |
086303437 |
| Giải Bảy |
59394956 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3 |
0 |
3,3 |
| 7 |
1 |
|
| 6,2,9 |
2 |
2 |
| 0,5,3,0 |
3 |
9,7,3,0,8 |
| 7,9,9 |
4 |
9,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5 |
5 |
9,6,3,5,9 |
| 5,8,9 |
6 |
2 |
| 3,9,7 |
7 |
7,4,1 |
| 8,8,3 |
8 |
6,8,8 |
| 5,3,4,4,5 |
9 |
7,4,4,6,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài