
   
   Kết quả xổ số kiến thiết 04/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 04/11/2025
 
	
  
    Kết quả xổ số Hải Phòng - 26/9/2025
  
  
    | Thứ sáu | 
			
				 Loại vé:  
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				  | 
			
			| Giải Nhất | 
				  | 
			
			| Giải Nhì | 
				  | 
			
			| Giải Ba | 
				  | 
			
			| Giải Tư | 
				  | 
			
			| Giải Năm | 
				  | 
			
			| Giải Sáu | 
				  | 
			
			| Giải Bảy | 
				  | 
			
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Hải Phòng - 19/09/2025
  
  
    | Thứ sáu | 
			
				 Loại vé: HP 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				29846 | 
			
			| Giải Nhất | 
				87243 | 
			
			| Giải Nhì | 
				7189533123 | 
			
			| Giải Ba | 
				376538107750024191994354696983 | 
			
			| Giải Tư | 
				8147447858790438 | 
			
			| Giải Năm | 
				174208661764411914839557 | 
			
			| Giải Sáu | 
				528353362 | 
			
			| Giải Bảy | 
				13562245 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			 | 
			0 | 
			 | 
			
			 | 
			1 | 
			3,9 | 
			
			| 2,6,4 | 
			2 | 
			2,8,4,3 | 
			
			| 1,5,8,5,8,2,4 | 
			3 | 
			8 | 
			
			| 6,2 | 
			4 | 
			5,2,7,6,3,6 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 4,9 | 
			5 | 
			6,3,7,3 | 
			
			| 5,6,4,4 | 
			6 | 
			2,6,4 | 
			
			| 5,4,7 | 
			7 | 
			8,9,7 | 
			
			| 2,7,3 | 
			8 | 
			3,3 | 
			
			| 1,7,9 | 
			9 | 
			9,5 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Hải Phòng - 12/09/2025
  
  
    | Thứ sáu | 
			
				 Loại vé: HP 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				58686 | 
			
			| Giải Nhất | 
				25026 | 
			
			| Giải Nhì | 
				2642094274 | 
			
			| Giải Ba | 
				199384433889465170285745157303 | 
			
			| Giải Tư | 
				4346532100504814 | 
			
			| Giải Năm | 
				694381187522813149849201 | 
			
			| Giải Sáu | 
				926348349 | 
			
			| Giải Bảy | 
				83052301 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 5,2 | 
			0 | 
			5,1,1,3 | 
			
			| 0,3,0,2,5 | 
			1 | 
			8,4 | 
			
			| 2 | 
			2 | 
			3,6,2,1,8,0,6 | 
			
			| 8,2,4,0 | 
			3 | 
			1,8,8 | 
			
			| 8,1,7 | 
			4 | 
			8,9,3,6 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 0,6 | 
			5 | 
			0,1 | 
			
			| 2,4,2,8 | 
			6 | 
			5 | 
			
			 | 
			7 | 
			4 | 
			
			| 4,1,3,3,2 | 
			8 | 
			3,4,6 | 
			
			| 4 | 
			9 | 
			 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Hải Phòng - 05/09/2025
  
  
    | Thứ sáu | 
			
				 Loại vé: HP 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				29878 | 
			
			| Giải Nhất | 
				50158 | 
			
			| Giải Nhì | 
				3444581311 | 
			
			| Giải Ba | 
				087756229499938914273353299545 | 
			
			| Giải Tư | 
				9397204514473491 | 
			
			| Giải Năm | 
				931235658895710676981098 | 
			
			| Giải Sáu | 
				370237517 | 
			
			| Giải Bảy | 
				25186606 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 7 | 
			0 | 
			6,6 | 
			
			| 9,1 | 
			1 | 
			8,7,2,1 | 
			
			| 1,3 | 
			2 | 
			5,7 | 
			
			 | 
			3 | 
			7,8,2 | 
			
			| 9 | 
			4 | 
			5,7,5,5 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 2,6,9,4,7,4,4 | 
			5 | 
			8 | 
			
			| 6,0,0 | 
			6 | 
			6,5 | 
			
			| 3,1,9,4,2 | 
			7 | 
			0,5,8 | 
			
			| 1,9,9,3,5,7 | 
			8 | 
			 | 
			
			 | 
			9 | 
			5,8,8,7,1,4 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Hải Phòng - 29/08/2025
  
  
    | Thứ sáu | 
			
				 Loại vé: HP 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				12712 | 
			
			| Giải Nhất | 
				33262 | 
			
			| Giải Nhì | 
				4522745377 | 
			
			| Giải Ba | 
				894407958230051595633410379736 | 
			
			| Giải Tư | 
				7244282240227261 | 
			
			| Giải Năm | 
				150778208195069374481395 | 
			
			| Giải Sáu | 
				157988103 | 
			
			| Giải Bảy | 
				08742722 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 2,4 | 
			0 | 
			8,3,7,3 | 
			
			| 6,5 | 
			1 | 
			2 | 
			
			| 2,2,2,8,6,1 | 
			2 | 
			7,2,0,2,2,7 | 
			
			| 0,9,6,0 | 
			3 | 
			6 | 
			
			| 7,4 | 
			4 | 
			8,4,0 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 9,9 | 
			5 | 
			7,1 | 
			
			| 3 | 
			6 | 
			1,3,2 | 
			
			| 2,5,0,2,7 | 
			7 | 
			4,7 | 
			
			| 0,8,4 | 
			8 | 
			8,2 | 
			
			 | 
			9 | 
			5,3,5 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Hải Phòng - 22/08/2025
  
  
    | Thứ sáu | 
			
				 Loại vé: HP 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				20534 | 
			
			| Giải Nhất | 
				50781 | 
			
			| Giải Nhì | 
				9133588887 | 
			
			| Giải Ba | 
				915517830228596323916140660882 | 
			
			| Giải Tư | 
				3509872429108903 | 
			
			| Giải Năm | 
				548414643289106790820043 | 
			
			| Giải Sáu | 
				464997175 | 
			
			| Giải Bảy | 
				67136278 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 1 | 
			0 | 
			9,3,2,6 | 
			
			| 5,9,8 | 
			1 | 
			3,0 | 
			
			| 6,8,0,8 | 
			2 | 
			4 | 
			
			| 1,4,0 | 
			3 | 
			5,4 | 
			
			| 6,8,6,2,3 | 
			4 | 
			3 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 7,3 | 
			5 | 
			1 | 
			
			| 9,0 | 
			6 | 
			7,2,4,4,7 | 
			
			| 6,9,6,8 | 
			7 | 
			8,5 | 
			
			| 7 | 
			8 | 
			4,9,2,2,7,1 | 
			
			| 8,0 | 
			9 | 
			7,6,1 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Hải Phòng - 15/08/2025
  
  
    | Thứ sáu | 
			
				 Loại vé: HP 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				07177 | 
			
			| Giải Nhất | 
				54892 | 
			
			| Giải Nhì | 
				9242171460 | 
			
			| Giải Ba | 
				449850517894864148743224507484 | 
			
			| Giải Tư | 
				5180193045855931 | 
			
			| Giải Năm | 
				118124026339396498560380 | 
			
			| Giải Sáu | 
				301115816 | 
			
			| Giải Bảy | 
				84743103 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 8,8,3,6 | 
			0 | 
			3,1,2 | 
			
			| 3,0,8,3,2 | 
			1 | 
			5,6 | 
			
			| 0,9 | 
			2 | 
			1 | 
			
			| 0 | 
			3 | 
			1,9,0,1 | 
			
			| 8,7,6,6,7,8 | 
			4 | 
			5 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 1,8,8,4 | 
			5 | 
			6 | 
			
			| 1,5 | 
			6 | 
			4,4,0 | 
			
			| 7 | 
			7 | 
			4,8,4,7 | 
			
			| 7 | 
			8 | 
			4,1,0,0,5,5,4 | 
			
			| 3 | 
			9 | 
			2 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài