Kết quả xổ số kiến thiết 15/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 15/11/2025
Kết quả xổ số Hải Phòng - 26/04/2019
| Thứ sáu |
Loại vé:
|
| Giải Đặc Biệt |
41702 |
| Giải Nhất |
18023 |
| Giải Nhì |
7563330292 |
| Giải Ba |
955004968422534969135361969423 |
| Giải Tư |
4175878831480800 |
| Giải Năm |
972707888233930179881557 |
| Giải Sáu |
941607895 |
| Giải Bảy |
92511612 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,0 |
0 |
7,1,0,0,2 |
| 5,4,0 |
1 |
6,2,3,9 |
| 9,1,9,0 |
2 |
7,3,3 |
| 3,1,2,3,2 |
3 |
3,4,3 |
| 8,3 |
4 |
1,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,7 |
5 |
1,7 |
| 1 |
6 |
|
| 0,2,5 |
7 |
5 |
| 8,8,8,4 |
8 |
8,8,8,4 |
| 1 |
9 |
2,5,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 19/04/2019
| Thứ sáu |
Loại vé:
|
| Giải Đặc Biệt |
73588 |
| Giải Nhất |
12423 |
| Giải Nhì |
5910475395 |
| Giải Ba |
069202887445615735003353597702 |
| Giải Tư |
4968025142514942 |
| Giải Năm |
697004078114878433293069 |
| Giải Sáu |
992530558 |
| Giải Bảy |
08249355 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,7,2,0 |
0 |
8,7,0,2,4 |
| 5,5 |
1 |
4,5 |
| 9,4,0 |
2 |
4,9,0,3 |
| 9,2 |
3 |
0,5 |
| 2,1,8,7,0 |
4 |
2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,1,3,9 |
5 |
5,8,1,1 |
|
6 |
9,8 |
| 0 |
7 |
0,4 |
| 0,5,6,8 |
8 |
4,8 |
| 2,6 |
9 |
3,2,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 12/04/2019
| Thứ sáu |
Loại vé:
|
| Giải Đặc Biệt |
84308 |
| Giải Nhất |
39159 |
| Giải Nhì |
7831064382 |
| Giải Ba |
508898809553787225941246882918 |
| Giải Tư |
6370753149110207 |
| Giải Năm |
218889524351711939804038 |
| Giải Sáu |
271217096 |
| Giải Bảy |
73210500 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,8,7,1 |
0 |
5,0,7,8 |
| 2,7,5,3,1 |
1 |
7,9,1,8,0 |
| 5,8 |
2 |
1 |
| 7 |
3 |
8,1 |
| 9 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,9 |
5 |
2,1,9 |
| 9 |
6 |
8 |
| 1,0,8 |
7 |
3,1,0 |
| 8,3,6,1,0 |
8 |
8,0,9,7,2 |
| 1,8,5 |
9 |
6,5,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 05/04/2019
| Thứ sáu |
Loại vé:
|
| Giải Đặc Biệt |
91458914589145891458 |
| Giải Nhất |
40827408274082740827 |
| Giải Nhì |
4242996005424299600542429960054242996005 |
| Giải Ba |
07495725380246871294074957253802468712940749572538024687129407495725380246871294 |
| Giải Tư |
|
| Giải Năm |
|
| Giải Sáu |
|
| Giải Bảy |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
5,5,5,5 |
|
1 |
|
|
2 |
9,9,9,9,7,7,7,7 |
|
3 |
8,8,8,8 |
| 9,9,9,9 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,9,9,9,0,0,0,0 |
5 |
8,8,8,8 |
|
6 |
8,8,8,8 |
| 2,2,2,2 |
7 |
|
| 3,6,3,6,3,6,3,6,5,5,5,5 |
8 |
|
| 2,2,2,2 |
9 |
5,4,5,4,5,4,5,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 29/03/2019
| Thứ sáu |
Loại vé:
|
| Giải Đặc Biệt |
21642 |
| Giải Nhất |
02102 |
| Giải Nhì |
5522064771 |
| Giải Ba |
282166976295624236302727784984 |
| Giải Tư |
5257334946827428 |
| Giải Năm |
421289461731339933397363 |
| Giải Sáu |
503905100 |
| Giải Bảy |
01269281 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,3,2 |
0 |
1,3,5,0,2 |
| 0,8,3,7 |
1 |
2,6 |
| 9,1,8,6,0,4 |
2 |
6,8,4,0 |
| 0,6 |
3 |
1,9,0 |
| 2,8 |
4 |
6,9,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0 |
5 |
7 |
| 2,4,1 |
6 |
3,2 |
| 5,7 |
7 |
7,1 |
| 2 |
8 |
1,2,4 |
| 9,3,4 |
9 |
2,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 22/03/2019
| Thứ sáu |
Loại vé:
|
| Giải Đặc Biệt |
97477 |
| Giải Nhất |
21663 |
| Giải Nhì |
2719419868 |
| Giải Ba |
701666127526300217019343807936 |
| Giải Tư |
8469928971258554 |
| Giải Năm |
325070497693484606962840 |
| Giải Sáu |
295868562 |
| Giải Bảy |
23277363 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,4,0 |
0 |
0,1 |
| 0 |
1 |
|
| 6 |
2 |
3,7,5 |
| 2,7,6,9,6 |
3 |
8,6 |
| 5,9 |
4 |
9,6,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,2,7 |
5 |
0,4 |
| 4,9,6,3 |
6 |
3,8,2,9,6,8,3 |
| 2,7 |
7 |
3,5,7 |
| 6,3,6 |
8 |
9 |
| 4,6,8 |
9 |
5,3,6,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 15/03/2019
| Thứ sáu |
Loại vé:
|
| Giải Đặc Biệt |
40771 |
| Giải Nhất |
89617 |
| Giải Nhì |
5868559275 |
| Giải Ba |
326642062611516778266233252831 |
| Giải Tư |
8898452084527809 |
| Giải Năm |
250582171282078966871288 |
| Giải Sáu |
329366771 |
| Giải Bảy |
49429963 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2 |
0 |
5,9 |
| 7,3,7 |
1 |
7,6,7 |
| 4,8,5,3 |
2 |
9,0,6,6 |
| 6 |
3 |
2,1 |
| 6 |
4 |
9,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,8,7 |
5 |
2 |
| 6,2,1,2 |
6 |
3,6,4 |
| 1,8,1 |
7 |
1,5,1 |
| 8,9 |
8 |
2,9,7,8,5 |
| 4,9,2,8,0 |
9 |
9,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài