
Kết quả xổ số kiến thiết 15/11/2025
Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 15/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 19/04/2019
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 19/04/2019 | |
| Giải Đặc Biệt | 73588 |
| Giải Nhất | 12423 |
| Giải Nhì | 5910475395 |
| Giải Ba | 069202887445615735003353597702 |
| Giải Tư | 4968025142514942 |
| Giải Năm | 697004078114878433293069 |
| Giải Sáu | 992530558 |
| Giải Bảy | 08249355 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,7,2,0 |
0 |
8,7,0,2,4 |
| 5,5 |
1 |
4,5 |
| 9,4,0 |
2 |
4,9,0,3 |
| 9,2 |
3 |
0,5 |
| 2,1,8,7,0 |
4 |
2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,1,3,9 |
5 |
5,8,1,1 |
|
6 |
9,8 |
| 0 |
7 |
0,4 |
| 0,5,6,8 |
8 |
4,8 |
| 2,6 |
9 |
3,2,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 18/04/2019
| Thứ năm | Hà Nội |
| 18/04/2019 | |
| Giải Đặc Biệt | 543995439954399 |
| Giải Nhất | 815198151981519 |
| Giải Nhì | 404861738540486173854048617385 |
| Giải Ba | 438869264978506899204388692649785068992043886926497850689920 |
| Giải Tư | |
| Giải Năm | |
| Giải Sáu | |
| Giải Bảy | |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,2,2 |
0 |
6,6,6 |
|
1 |
9,9,9 |
|
2 |
0,0,0 |
|
3 |
|
|
4 |
9,9,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,8,8 |
5 |
|
| 8,0,8,0,8,0,8,8,8 |
6 |
|
|
7 |
|
|
8 |
6,6,6,6,5,6,5,6,5 |
| 4,4,4,1,1,1,9,9,9 |
9 |
9,9,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 17/04/2019
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 17/04/2019 | |
| Giải Đặc Biệt | 61619 |
| Giải Nhất | 32144 |
| Giải Nhì | 7720866550 |
| Giải Ba | 915019828821382005567090663432 |
| Giải Tư | 3248721292732562 |
| Giải Năm | 007918675023481688772133 |
| Giải Sáu | 498524579 |
| Giải Bảy | 51164994 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5 |
0 |
1,6,8 |
| 5,0 |
1 |
6,6,2,9 |
| 1,6,8,3 |
2 |
4,3 |
| 2,3,7 |
3 |
3,2 |
| 9,2,4 |
4 |
9,8,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
1,6,0 |
| 1,1,5,0 |
6 |
7,2 |
| 6,7 |
7 |
9,9,7,3 |
| 9,4,8,0 |
8 |
8,2 |
| 4,7,7,1 |
9 |
4,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 16/04/2019
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 16/04/2019 | |
| Giải Đặc Biệt | 11022 |
| Giải Nhất | 57948 |
| Giải Nhì | 4615724971 |
| Giải Ba | 801397903232128499971786159295 |
| Giải Tư | 2946454313613392 |
| Giải Năm | 678141923032318802225636 |
| Giải Sáu | 202490952 |
| Giải Bảy | 45252282 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9 |
0 |
2 |
| 8,6,6,7 |
1 |
|
| 2,8,0,5,9,3,2,9,3,2 |
2 |
5,2,2,8,2 |
| 4 |
3 |
2,6,9,2 |
|
4 |
5,6,3,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,2,9 |
5 |
2,7 |
| 3,4 |
6 |
1,1 |
| 9,5 |
7 |
1 |
| 8,2,4 |
8 |
2,1,8 |
| 3 |
9 |
0,2,2,7,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 15/04/2019
| Thứ hai | Hà Nội |
| 15/04/2019 | |
| Giải Đặc Biệt | 57843 |
| Giải Nhất | 22538 |
| Giải Nhì | 4367744518 |
| Giải Ba | 926069545404321385578167314622 |
| Giải Tư | 1964621313140347 |
| Giải Năm | 240379024291506546527607 |
| Giải Sáu | 272902839 |
| Giải Bảy | 24801681 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8 |
0 |
2,3,2,7,6 |
| 8,9,2 |
1 |
6,3,4,8 |
| 7,0,0,5,2 |
2 |
4,1,2 |
| 0,1,7,4 |
3 |
9,8 |
| 2,6,1,5 |
4 |
7,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6 |
5 |
2,4,7 |
| 1,0 |
6 |
5,4 |
| 0,4,5,7 |
7 |
2,3,7 |
| 1,3 |
8 |
0,1 |
| 3 |
9 |
1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 14/04/2019
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 14/04/2019 | |
| Giải Đặc Biệt | 02867 |
| Giải Nhất | 96545 |
| Giải Nhì | 3469658670 |
| Giải Ba | 960199263581797490578114060633 |
| Giải Tư | 1182048313425126 |
| Giải Năm | 392621002630481339145214 |
| Giải Sáu | 777921454 |
| Giải Bảy | 71543984 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,3,4,7 |
0 |
0 |
| 7,2 |
1 |
3,4,4,9 |
| 8,4 |
2 |
1,6,6 |
| 1,8,3 |
3 |
9,0,5,3 |
| 5,8,5,1,1 |
4 |
2,0,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,4 |
5 |
4,4,7 |
| 2,2,9 |
6 |
7 |
| 7,9,5,6 |
7 |
1,7,0 |
|
8 |
4,2,3 |
| 3,1 |
9 |
7,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 13/04/2019
| Thứ bảy | Nam Định |
| 13/04/2019 | |
| Giải Đặc Biệt | 46181 |
| Giải Nhất | 26851 |
| Giải Nhì | 7678561246 |
| Giải Ba | 250596885120694534948515168213 |
| Giải Tư | 3916295776622723 |
| Giải Năm | 371802585611998680203270 |
| Giải Sáu | 341464638 |
| Giải Bảy | 82474552 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,7 |
0 |
|
| 4,1,5,5,5,8 |
1 |
8,1,6,3 |
| 8,5,6 |
2 |
0,3 |
| 2,1 |
3 |
8 |
| 6,9,9 |
4 |
7,5,1,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,8 |
5 |
2,8,7,9,1,1,1 |
| 8,1,4 |
6 |
4,2 |
| 4,5 |
7 |
0 |
| 3,1,5 |
8 |
2,6,5,1 |
| 5 |
9 |
4,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài