Kết quả xổ số kiến thiết 28/04/2025
Kết quả xổ số Hải Phòng - 21/02/2014
Thứ sáu |
Loại vé: XSMB
|
Giải Đặc Biệt |
29789 |
Giải Nhất |
73683 |
Giải Nhì |
7258827838 |
Giải Ba |
574236194531305742071568363873 |
Giải Tư |
99315215248370 |
Giải Năm |
814813825641865422928779 |
Giải Sáu |
776263220 |
Giải Bảy |
15745376 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,7 |
0 |
5,7 |
4,3,2 |
1 |
5 |
8,9 |
2 |
0,1,3 |
5,6,2,8,7,8 |
3 |
1,8 |
7,5 |
4 |
8,1,8,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,4,0 |
5 |
3,4 |
7,7 |
6 |
3 |
0 |
7 |
4,6,6,9,0,3 |
4,4,8,3 |
8 |
2,3,8,3,9 |
7,8 |
9 |
2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 14/02/2014
Thứ sáu |
Loại vé: XSMB
|
Giải Đặc Biệt |
11279 |
Giải Nhất |
56510 |
Giải Nhì |
8683615475 |
Giải Ba |
258182482440887506612791132653 |
Giải Tư |
988857695226406 |
Giải Năm |
788876665329440211274999 |
Giải Sáu |
10320510 |
Giải Bảy |
47393519 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,1,1 |
0 |
3,2,6 |
6,1 |
1 |
9,0,8,1,0 |
0,2 |
2 |
0,9,7,2,4 |
0,5 |
3 |
9,5,6 |
2 |
4 |
7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,7 |
5 |
3 |
6,7,0,3 |
6 |
6,1 |
4,2,8 |
7 |
6,5,9 |
8,8,1 |
8 |
8,8,7 |
3,1,2,9,7 |
9 |
9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 07/02/2014
Thứ sáu |
Loại vé: XSMB
|
Giải Đặc Biệt |
52114 |
Giải Nhất |
42696 |
Giải Nhì |
1623590947 |
Giải Ba |
41018840817664891827364739987 |
Giải Tư |
8407452347845965 |
Giải Năm |
151009743432341697265 |
Giải Sáu |
47215617 |
Giải Bảy |
68336652 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
9,7 |
8 |
1 |
7,5,8,4 |
5,7 |
2 |
3,7 |
3,2,7 |
3 |
3,4,4,5 |
3,3,8,1 |
4 |
8,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,6,6,3 |
5 |
2,6 |
6,5,9 |
6 |
8,6,5,5 |
1,9,0,2,8,4 |
7 |
2,3 |
6,1,4 |
8 |
4,1,7 |
0 |
9 |
7,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 31/01/2014
Thứ sáu |
Loại vé:
|
Giải Đặc Biệt |
|
Giải Nhất |
|
Giải Nhì |
|
Giải Ba |
|
Giải Tư |
|
Giải Năm |
|
Giải Sáu |
|
Giải Bảy |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 24/01/2014
Thứ sáu |
Loại vé: XSMB
|
Giải Đặc Biệt |
14951 |
Giải Nhất |
60492 |
Giải Nhì |
494599901 |
Giải Ba |
65234156665622643763296786156 |
Giải Tư |
457727354429671 |
Giải Năm |
803659134306559566447744 |
Giải Sáu |
611811737 |
Giải Bảy |
2225296 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
6,6,1 |
1,1,7,0,5 |
1 |
1,1,3 |
2,4,9 |
2 |
2,5,9,6 |
1,7 |
3 |
7,6,4 |
4,4,3 |
4 |
4,4,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,9 |
5 |
6,9,1 |
0,3,0,6,2,7,5 |
6 |
6,7 |
3,7,6 |
7 |
7,3,1,6 |
|
8 |
|
2,5 |
9 |
5,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 17/01/2014
Thứ sáu |
Loại vé: XSMB
|
Giải Đặc Biệt |
55839 |
Giải Nhất |
53060 |
Giải Nhì |
5934454155 |
Giải Ba |
372618932521288284248514528 |
Giải Tư |
6382961979541887 |
Giải Năm |
38974688900781559842117 |
Giải Sáu |
863969690 |
Giải Bảy |
51322657 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,6 |
0 |
7 |
5,6,2 |
1 |
7,9 |
3,4,8 |
2 |
6,5,1,8,8 |
6 |
3 |
2,9 |
5,4 |
4 |
2,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,2,8,5 |
5 |
1,7,5,4,5 |
2 |
6 |
3,9,1,0 |
5,9,0,1,8 |
7 |
|
8,2,2 |
8 |
8,2,7,5 |
6,1,3 |
9 |
0,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 10/01/2014
Thứ sáu |
Loại vé: XSMB
|
Giải Đặc Biệt |
18714 |
Giải Nhất |
43555 |
Giải Nhì |
7727848997 |
Giải Ba |
998982087736065274782195268535 |
Giải Tư |
6895839393442817 |
Giải Năm |
134229128532348662983394 |
Giải Sáu |
75362115 |
Giải Bảy |
74224272 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
|
|
1 |
5,2,7,4 |
2,4,7,6,4,1,3,5 |
2 |
2 |
5,9 |
3 |
2,5 |
7,9,4,1 |
4 |
2,2,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,9,6,3,5 |
5 |
3,2,5 |
8 |
6 |
2,5 |
1,7,9 |
7 |
4,2,7,8,8 |
9,9,7,7 |
8 |
6 |
|
9 |
8,4,5,3,8,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài