Kết quả xổ số kiến thiết 28/04/2025
Kết quả xổ số Hải Phòng - 11/04/2014
Thứ sáu |
Loại vé: XSMB
|
Giải Đặc Biệt |
95633 |
Giải Nhất |
94013 |
Giải Nhì |
3547491311 |
Giải Ba |
405988171769380737073862911287 |
Giải Tư |
4607111582372732 |
Giải Năm |
62715504982150944032563 |
Giải Sáu |
774795993 |
Giải Bảy |
8294509 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,8 |
0 |
9,4,9,3,7,7 |
7,2,1 |
1 |
5,7,1,3 |
8,3 |
2 |
1,9 |
9,0,6,1,3 |
3 |
7,2,3 |
9,7,0,7 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,1 |
5 |
0 |
|
6 |
3 |
0,3,1,0,8 |
7 |
4,1,4 |
9 |
8 |
2,0,7 |
0,0,2 |
9 |
4,5,3,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 04/04/2014
Thứ sáu |
Loại vé: XSMB
|
Giải Đặc Biệt |
17893 |
Giải Nhất |
55302 |
Giải Nhì |
6861478331 |
Giải Ba |
46486279011089125219669986340 |
Giải Tư |
5825829191807188 |
Giải Năm |
3887928654390584845795 |
Giải Sáu |
940943211 |
Giải Bảy |
44394896 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,8,4 |
0 |
5,1,2 |
1,9,0,2,3 |
1 |
1,4 |
9,0 |
2 |
5,1 |
4,9 |
3 |
9,1 |
4,5,8,1 |
4 |
4,8,0,3,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,9,2 |
5 |
4 |
9,8 |
6 |
|
8 |
7 |
|
4,8 |
8 |
7,4,0,8,6,9 |
3,8,9 |
9 |
6,2,5,1,9,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 28/03/2014
Thứ sáu |
Loại vé: XSMB
|
Giải Đặc Biệt |
59111 |
Giải Nhất |
76461 |
Giải Nhì |
3654517598 |
Giải Ba |
278029446818589812594544742524 |
Giải Tư |
7269736577509128 |
Giải Năm |
5918353062170891597757 |
Giải Sáu |
858980886 |
Giải Bảy |
9907380 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,8,8,3,5 |
0 |
9,2 |
2,6,1 |
1 |
8,1 |
0 |
2 |
1,8,4 |
7 |
3 |
0 |
2 |
4 |
7,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,4 |
5 |
8,9,7,0,9 |
8 |
6 |
9,5,8,1 |
5,4 |
7 |
3 |
5,1,2,6,9 |
8 |
0,0,6,9,9 |
0,8,5,6,8,5 |
9 |
0,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 21/03/2014
Thứ sáu |
Loại vé: XSMB
|
Giải Đặc Biệt |
75253 |
Giải Nhất |
83113 |
Giải Nhì |
43767531 |
Giải Ba |
95597458065527246064850626316 |
Giải Tư |
233825716317740 |
Giải Năm |
346357869545648022354110 |
Giải Sáu |
490941801 |
Giải Bảy |
14363555 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,8,1,4 |
0 |
1,6,6,6 |
4,0,3,3 |
1 |
4,0,6,3 |
7 |
2 |
|
6,3,1,5 |
3 |
6,5,5,3,1,1 |
1 |
4 |
1,5,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,5,4,3 |
5 |
5,7,3 |
3,8,0,0,0,1 |
6 |
3,7 |
5,9,6 |
7 |
2 |
|
8 |
6,0 |
|
9 |
0,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 14/03/2014
Thứ sáu |
Loại vé: XSMB
|
Giải Đặc Biệt |
18427 |
Giải Nhất |
96980 |
Giải Nhì |
8311815285 |
Giải Ba |
6065376783083627178557775850 |
Giải Tư |
88389622876420 |
Giải Năm |
406812738848309719145892 |
Giải Sáu |
808739502 |
Giải Bảy |
36794825 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,5,8 |
0 |
8,2 |
|
1 |
4,7,8 |
0,9,2 |
2 |
5,2,0,7 |
7,8 |
3 |
6,9,8 |
1 |
4 |
8,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,6,8 |
5 |
0 |
3,7 |
6 |
8,5 |
9,1,7,2 |
7 |
9,3,6,8,7 |
4,0,6,4,3,7,1 |
8 |
3,5,0 |
7,3 |
9 |
7,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 07/03/2014
Thứ sáu |
Loại vé: XSMB
|
Giải Đặc Biệt |
45290 |
Giải Nhất |
32157 |
Giải Nhì |
2233984066 |
Giải Ba |
21563439829494898672917518957 |
Giải Tư |
903653598145636 |
Giải Năm |
8977599887083456482032 |
Giải Sáu |
96186626 |
Giải Bảy |
55792170 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,2,9 |
0 |
8,3 |
2,6 |
1 |
4 |
3,8,7 |
2 |
1,6,0 |
0,6 |
3 |
2,5,6,9 |
1 |
4 |
8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,3,7 |
5 |
5,6,7,7 |
8,2,5,3,6 |
6 |
1,3,6 |
7,5,5 |
7 |
9,0,7,2,5 |
9,0,4 |
8 |
6,2 |
7,3 |
9 |
8,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 28/02/2014
Thứ sáu |
Loại vé: XSMB
|
Giải Đặc Biệt |
67736 |
Giải Nhất |
97641 |
Giải Nhì |
2984775009 |
Giải Ba |
883175957826019545687323162815 |
Giải Tư |
7982536046428 |
Giải Năm |
898492785754213866499907 |
Giải Sáu |
694617274 |
Giải Bảy |
94323018 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
0 |
7,4,9 |
3,4 |
1 |
8,7,7,9,5 |
3 |
2 |
5,8 |
|
3 |
2,0,8,1,6 |
9,9,7,8,5,0 |
4 |
9,7,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,1 |
5 |
4 |
3 |
6 |
8 |
1,0,1,4 |
7 |
4,8,8 |
1,7,3,9,2,7,6 |
8 |
4 |
4,1,0 |
9 |
4,4,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài