Kết quả xổ số kiến thiết 01/05/2025
Kết quả xổ số Hải Phòng - 16/10/2015
Thứ sáu |
Loại vé: HP
|
Giải Đặc Biệt |
19413 |
Giải Nhất |
42576 |
Giải Nhì |
2703091156 |
Giải Ba |
971278915044765326295511014759 |
Giải Tư |
1452720001600364 |
Giải Năm |
221281085354728338886220 |
Giải Sáu |
281787848 |
Giải Bảy |
24255727 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,0,6,5,1,3 |
0 |
8,0 |
8 |
1 |
2,0,3 |
1,5 |
2 |
4,5,7,0,7,9 |
8,1 |
3 |
0 |
2,5,6 |
4 |
8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,6 |
5 |
7,4,2,0,9,6 |
5,7 |
6 |
0,4,5 |
5,2,8,2 |
7 |
6 |
4,0,8 |
8 |
1,7,3,8 |
2,5 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 09/10/2015
Thứ sáu |
Loại vé: HP
|
Giải Đặc Biệt |
34881 |
Giải Nhất |
96180 |
Giải Nhì |
73972 |
Giải Ba |
0379180255727633289940807 |
Giải Tư |
016914527056 |
Giải Năm |
06957884521367572606 |
Giải Sáu |
992664 |
Giải Bảy |
862773 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
0 |
6,7 |
9,8 |
1 |
3 |
9,5,7 |
2 |
7 |
7,1,6 |
3 |
|
6,8 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,5 |
5 |
7,2,6,5 |
8,0,5 |
6 |
4,9,3 |
2,5,0 |
7 |
3,2 |
|
8 |
6,4,0,1 |
6,9 |
9 |
2,5,1,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 02/10/2015
Thứ sáu |
Loại vé: HP
|
Giải Đặc Biệt |
54201 |
Giải Nhất |
09404 |
Giải Nhì |
6728092111 |
Giải Ba |
113897581902787073618478340966 |
Giải Tư |
5031039062039360 |
Giải Năm |
892953497761307204026191 |
Giải Sáu |
681523295 |
Giải Bảy |
46387898 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,6,8 |
0 |
2,3,4,1 |
8,6,9,3,6,1,0 |
1 |
9,1 |
7,0 |
2 |
3,9 |
2,0,8 |
3 |
8,1 |
0 |
4 |
6,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
5 |
|
4,6 |
6 |
1,0,1,6 |
8 |
7 |
8,2 |
3,7,9 |
8 |
1,9,7,3,0 |
2,4,8,1 |
9 |
8,5,1,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 25/09/2015
Thứ sáu |
Loại vé: HP
|
Giải Đặc Biệt |
67847 |
Giải Nhất |
63809 |
Giải Nhì |
5704098326 |
Giải Ba |
592336940346447796048558071721 |
Giải Tư |
3415716951726641 |
Giải Năm |
326281274882108637335031 |
Giải Sáu |
538647843 |
Giải Bảy |
01456481 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,4 |
0 |
1,3,4,9 |
0,8,3,4,2 |
1 |
5 |
6,8,7 |
2 |
7,1,6 |
4,3,3,0 |
3 |
8,3,1,3 |
6,0 |
4 |
5,7,3,1,7,0,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,1 |
5 |
|
8,2 |
6 |
4,2,9 |
4,2,4,4 |
7 |
2 |
3 |
8 |
1,2,6,0 |
6,0 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 18/09/2015
Thứ sáu |
Loại vé: HP
|
Giải Đặc Biệt |
63514 |
Giải Nhất |
18512 |
Giải Nhì |
0819145716 |
Giải Ba |
905495855339412694171997330496 |
Giải Tư |
8878923920879566 |
Giải Năm |
691794071763968546942751 |
Giải Sáu |
097083626 |
Giải Bảy |
19714414 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
7 |
7,5,9 |
1 |
9,4,7,2,7,6,2,4 |
1,1 |
2 |
6 |
8,6,5,7 |
3 |
9 |
4,1,9,1 |
4 |
4,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
5 |
1,3 |
2,6,9,1 |
6 |
3,6 |
9,1,0,8,1 |
7 |
1,8,3 |
7 |
8 |
3,5,7 |
1,3,4 |
9 |
7,4,6,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 11/09/2015
Thứ sáu |
Loại vé: HP
|
Giải Đặc Biệt |
39208 |
Giải Nhất |
24050 |
Giải Nhì |
7752901481 |
Giải Ba |
802513829609636429101016110350 |
Giải Tư |
4557446583762189 |
Giải Năm |
780708745000557326256820 |
Giải Sáu |
954225890 |
Giải Bảy |
19340917 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,0,2,1,5,5 |
0 |
9,7,0,8 |
5,6,8 |
1 |
9,7,0 |
|
2 |
5,5,0,9 |
7 |
3 |
4,6 |
3,5,7 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,2,6 |
5 |
4,7,1,0,0 |
7,9,3 |
6 |
5,1 |
1,0,5 |
7 |
4,3,6 |
0 |
8 |
9,1 |
1,0,8,2 |
9 |
0,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 04/09/2015
Thứ sáu |
Loại vé: HP
|
Giải Đặc Biệt |
99001 |
Giải Nhất |
77284 |
Giải Nhì |
7444200326 |
Giải Ba |
650536899703903643632006595449 |
Giải Tư |
5939766929086385 |
Giải Năm |
286092974382115920844530 |
Giải Sáu |
240348439 |
Giải Bảy |
75646513 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,6,3 |
0 |
8,3,1 |
0 |
1 |
3 |
8,4 |
2 |
6 |
1,5,0,6 |
3 |
9,0,9 |
6,8,8 |
4 |
0,8,9,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,6,8,6 |
5 |
9,3 |
2 |
6 |
4,5,0,9,3,5 |
9,9 |
7 |
5 |
4,0 |
8 |
2,4,5,4 |
3,5,3,6,4 |
9 |
7,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài