
Kết quả xổ số kiến thiết 18/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 18/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 18/09/2015
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 18/09/2015 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 63514 |
| Giải Nhất | 18512 |
| Giải Nhì | 0819145716 |
| Giải Ba | 905495855339412694171997330496 |
| Giải Tư | 8878923920879566 |
| Giải Năm | 691794071763968546942751 |
| Giải Sáu | 097083626 |
| Giải Bảy | 19714414 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
7 |
| 7,5,9 |
1 |
9,4,7,2,7,6,2,4 |
| 1,1 |
2 |
6 |
| 8,6,5,7 |
3 |
9 |
| 4,1,9,1 |
4 |
4,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8 |
5 |
1,3 |
| 2,6,9,1 |
6 |
3,6 |
| 9,1,0,8,1 |
7 |
1,8,3 |
| 7 |
8 |
3,5,7 |
| 1,3,4 |
9 |
7,4,6,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 17/09/2015
| Thứ năm | Hà Nội |
| 17/09/2015 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 80834 |
| Giải Nhất | 78135 |
| Giải Nhì | 6811687556 |
| Giải Ba | 792678628347203433226124305408 |
| Giải Tư | 8533840529988704 |
| Giải Năm | 938483196129168869832896 |
| Giải Sáu | 082919609 |
| Giải Bảy | 70756273 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7 |
0 |
9,5,4,3,8 |
|
1 |
9,9,6 |
| 6,8,2 |
2 |
9,2 |
| 7,8,3,8,0,4 |
3 |
3,5,4 |
| 8,0,3 |
4 |
3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,0,3 |
5 |
6 |
| 9,1,5 |
6 |
2,7 |
| 6 |
7 |
0,5,3 |
| 8,9,0 |
8 |
2,4,8,3,3 |
| 1,0,1,2 |
9 |
6,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 16/09/2015
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 16/09/2015 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 58642 |
| Giải Nhất | 52526 |
| Giải Nhì | 6621679056 |
| Giải Ba | 370202887874521110542861214466 |
| Giải Tư | 3718910990421876 |
| Giải Năm | 870723001334613369860701 |
| Giải Sáu | 883238382 |
| Giải Bảy | 89805944 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,0,2 |
0 |
7,0,1,9 |
| 0,2 |
1 |
8,2,6 |
| 8,4,1,4 |
2 |
0,1,6 |
| 8,3 |
3 |
8,4,3 |
| 4,3,5 |
4 |
4,2,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
9,4,6 |
| 8,7,6,1,5,2 |
6 |
6 |
| 0 |
7 |
6,8 |
| 3,1,7 |
8 |
9,0,3,2,6 |
| 8,5,0 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 15/09/2015
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 15/09/2015 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 36312 |
| Giải Nhất | 10529 |
| Giải Nhì | 2447588065 |
| Giải Ba | 320874099797108585375561034199 |
| Giải Tư | 7448106425047014 |
| Giải Năm | 223228360550668321797527 |
| Giải Sáu | 871831164 |
| Giải Bảy | 31713823 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,1 |
0 |
4,8 |
| 3,7,7,3 |
1 |
4,0,2 |
| 3,1 |
2 |
3,7,9 |
| 2,8 |
3 |
1,8,1,2,6,7 |
| 6,6,0,1 |
4 |
8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,6 |
5 |
0 |
| 3 |
6 |
4,4,5 |
| 2,8,9,3 |
7 |
1,1,9,5 |
| 3,4,0 |
8 |
3,7 |
| 7,9,2 |
9 |
7,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 14/09/2015
| Thứ hai | Hà Nội |
| 14/09/2015 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 73292 |
| Giải Nhất | 95137 |
| Giải Nhì | 3780474865 |
| Giải Ba | 661010337088446503744826671507 |
| Giải Tư | 2038356195725114 |
| Giải Năm | 514375357707558954702687 |
| Giải Sáu | 194685019 |
| Giải Bảy | 46318836 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,7 |
0 |
7,1,7,4 |
| 3,6,0 |
1 |
9,4 |
| 7,9 |
2 |
|
| 4 |
3 |
1,6,5,8,7 |
| 9,1,7,0 |
4 |
6,3,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,3,6 |
5 |
|
| 4,3,4,6 |
6 |
1,6,5 |
| 0,8,0,3 |
7 |
0,2,0,4 |
| 8,3 |
8 |
8,5,9,7 |
| 1,8 |
9 |
4,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 13/09/2015
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 13/09/2015 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 87653 |
| Giải Nhất | 83209 |
| Giải Nhì | 6104279055 |
| Giải Ba | 829025186294590981872981284089 |
| Giải Tư | 8080841563976198 |
| Giải Năm | 439711866678808720874345 |
| Giải Sáu | 631288918 |
| Giải Bảy | 64893162 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,9 |
0 |
2,9 |
| 3,3 |
1 |
8,5,2 |
| 6,0,6,1,4 |
2 |
|
| 5 |
3 |
1,1 |
| 6 |
4 |
5,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,1,5 |
5 |
5,3 |
| 8 |
6 |
4,2,2 |
| 9,8,8,9,8 |
7 |
8 |
| 8,1,7,9 |
8 |
9,8,6,7,7,0,7,9 |
| 8,8,0 |
9 |
7,7,8,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 12/09/2015
| Thứ bảy | Nam Định |
| 12/09/2015 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 72771 |
| Giải Nhất | 52879 |
| Giải Nhì | 2490152102 |
| Giải Ba | 183781710470698306735435851210 |
| Giải Tư | 9386981614829771 |
| Giải Năm | 423868751857974276189483 |
| Giải Sáu | 447247755 |
| Giải Bảy | 20758017 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,8,1 |
0 |
4,1,2 |
| 7,0,7 |
1 |
7,8,6,0 |
| 4,8,0 |
2 |
0 |
| 8,7 |
3 |
8 |
| 0 |
4 |
7,7,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,5,7 |
5 |
5,7,8 |
| 8,1 |
6 |
|
| 1,4,4,5 |
7 |
5,5,1,8,3,9,1 |
| 3,1,7,9,5 |
8 |
0,3,6,2 |
| 7 |
9 |
8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài