Kết quả xổ số kiến thiết 29/04/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 29/04/2025
Kết quả xổ số Hải Phòng - 07/11/2014
Thứ sáu |
Loại vé: HP
|
Giải Đặc Biệt |
55145 |
Giải Nhất |
97221 |
Giải Nhì |
0355710081 |
Giải Ba |
546360812528384888599489790182 |
Giải Tư |
2088206889935984 |
Giải Năm |
369337782463951989179873 |
Giải Sáu |
546355364 |
Giải Bảy |
60505614 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,5 |
0 |
|
8,2 |
1 |
4,9,7 |
8 |
2 |
5,1 |
9,6,7,9 |
3 |
6 |
1,6,8,8 |
4 |
6,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,2,4 |
5 |
0,6,5,9,7 |
5,4,3 |
6 |
0,4,3,8 |
1,9,5 |
7 |
8,3 |
7,8,6 |
8 |
8,4,4,2,1 |
1,5 |
9 |
3,3,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 31/10/2014
Thứ sáu |
Loại vé: HP
|
Giải Đặc Biệt |
42851 |
Giải Nhất |
72920 |
Giải Nhì |
5906310172 |
Giải Ba |
638064105415861006816886976733 |
Giải Tư |
1555643757471658 |
Giải Năm |
558533643254525115285388 |
Giải Sáu |
046264415 |
Giải Bảy |
29834704 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
0 |
4,6 |
5,6,8,5 |
1 |
5 |
7 |
2 |
9,8,0 |
8,3,6 |
3 |
7,3 |
0,6,6,5,5 |
4 |
7,6,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,8,5 |
5 |
4,1,5,8,4,1 |
4,0 |
6 |
4,4,1,9,3 |
4,3,4 |
7 |
2 |
2,8,5 |
8 |
3,5,8,1 |
2,6 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 24/10/2014
Thứ sáu |
Loại vé: HP
|
Giải Đặc Biệt |
41770 |
Giải Nhất |
87348 |
Giải Nhì |
5641759832 |
Giải Ba |
772259207406508990099910363399 |
Giải Tư |
9007536157171236 |
Giải Năm |
949613317357383581221325 |
Giải Sáu |
061140888 |
Giải Bảy |
71078904 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,7 |
0 |
7,4,7,8,9,3 |
7,6,3,6 |
1 |
7,7 |
2,3 |
2 |
2,5,5 |
0 |
3 |
1,5,6,2 |
0,7 |
4 |
0,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,2,2 |
5 |
7 |
9,3 |
6 |
1,1 |
0,5,0,1,1 |
7 |
1,4,0 |
8,0,4 |
8 |
9,8 |
8,0,9 |
9 |
6,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 17/10/2014
Thứ sáu |
Loại vé: HP
|
Giải Đặc Biệt |
96621 |
Giải Nhất |
83521 |
Giải Nhì |
8289195651 |
Giải Ba |
842618323861916881673161549208 |
Giải Tư |
5806047257409221 |
Giải Năm |
250367671984735560520219 |
Giải Sáu |
713783999 |
Giải Bảy |
04978226 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
0 |
4,3,6,8 |
2,6,9,5,2,2 |
1 |
3,9,6,5 |
8,5,7 |
2 |
6,1,1,1 |
1,8,0 |
3 |
8 |
0,8 |
4 |
0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,1 |
5 |
5,2,1 |
2,0,1 |
6 |
7,1,7 |
9,6,6 |
7 |
2 |
3,0 |
8 |
2,3,4 |
9,1 |
9 |
7,9,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 10/10/2014
Thứ sáu |
Loại vé: HP
|
Giải Đặc Biệt |
11443 |
Giải Nhất |
74862 |
Giải Nhì |
6107295224 |
Giải Ba |
832927945046705502091180552504 |
Giải Tư |
4634468434349163 |
Giải Năm |
714233749812757355603872 |
Giải Sáu |
834611370 |
Giải Bảy |
01377463 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,6,5 |
0 |
1,5,9,5,4 |
0,1 |
1 |
1,2 |
4,1,7,9,7,6 |
2 |
4 |
6,7,6,4 |
3 |
7,4,4,4 |
7,3,7,3,8,3,0,2 |
4 |
2,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,0 |
5 |
0 |
|
6 |
3,0,3,2 |
3 |
7 |
4,0,4,3,2,2 |
|
8 |
4 |
0 |
9 |
2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 03/10/2014
Thứ sáu |
Loại vé: HP
|
Giải Đặc Biệt |
10491 |
Giải Nhất |
68716 |
Giải Nhì |
8630928671 |
Giải Ba |
826290924549598644405233551536 |
Giải Tư |
2707938942735241 |
Giải Năm |
237833409747589593546608 |
Giải Sáu |
294025507 |
Giải Bảy |
28503614 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,4,4 |
0 |
7,8,7,9 |
4,7,9 |
1 |
4,6 |
|
2 |
8,5,9 |
7 |
3 |
6,5,6 |
1,9,5 |
4 |
0,7,1,5,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,9,4,3 |
5 |
0,4 |
3,3,1 |
6 |
|
0,4,0 |
7 |
8,3,1 |
2,7,0,9 |
8 |
9 |
8,2,0 |
9 |
4,5,8,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 26/09/2014
Thứ sáu |
Loại vé: HP
|
Giải Đặc Biệt |
08111 |
Giải Nhất |
88749 |
Giải Nhì |
3479639594 |
Giải Ba |
528183372316923609816405223275 |
Giải Tư |
8822967000199174 |
Giải Năm |
301103934057082352786006 |
Giải Sáu |
618572429 |
Giải Bảy |
48283907 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
0 |
7,6 |
1,8,1 |
1 |
8,1,9,8,1 |
7,2,5 |
2 |
8,9,3,2,3,3 |
9,2,2,2 |
3 |
9 |
7,9 |
4 |
8,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
5 |
7,2 |
0,9 |
6 |
|
0,5 |
7 |
2,8,0,4,5 |
4,2,1,7,1 |
8 |
1 |
3,2,1,4 |
9 |
3,6,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài