
Kết quả xổ số kiến thiết 29/04/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 29/04/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 10/10/2014
Thứ sáu | Hải Phòng |
10/10/2014 | HP |
Giải Đặc Biệt | 11443 |
Giải Nhất | 74862 |
Giải Nhì | 6107295224 |
Giải Ba | 832927945046705502091180552504 |
Giải Tư | 4634468434349163 |
Giải Năm | 714233749812757355603872 |
Giải Sáu | 834611370 |
Giải Bảy | 01377463 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,6,5 |
0 |
1,5,9,5,4 |
0,1 |
1 |
1,2 |
4,1,7,9,7,6 |
2 |
4 |
6,7,6,4 |
3 |
7,4,4,4 |
7,3,7,3,8,3,0,2 |
4 |
2,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,0 |
5 |
0 |
|
6 |
3,0,3,2 |
3 |
7 |
4,0,4,3,2,2 |
|
8 |
4 |
0 |
9 |
2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 09/10/2014
Thứ năm | Hà Nội |
09/10/2014 | HN |
Giải Đặc Biệt | 66759 |
Giải Nhất | 51159 |
Giải Nhì | 7563179295 |
Giải Ba | 761322127230050528991417724771 |
Giải Tư | 0347481845224081 |
Giải Năm | 386607767308268515845964 |
Giải Sáu | 385220624 |
Giải Bảy | 50918160 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,6,2,5 |
0 |
8 |
9,8,8,7,3 |
1 |
8 |
2,3,7 |
2 |
0,4,2 |
|
3 |
2,1 |
2,8,6 |
4 |
7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,8,9 |
5 |
0,0,9,9 |
6,7 |
6 |
0,6,4 |
4,7 |
7 |
6,2,7,1 |
0,1 |
8 |
1,5,5,4,1 |
9,5,5 |
9 |
1,9,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 08/10/2014
Thứ tư | Bắc Ninh |
08/10/2014 | BN |
Giải Đặc Biệt | 92630 |
Giải Nhất | 23443 |
Giải Nhì | 7183181712 |
Giải Ba | 611051281795667670047281951761 |
Giải Tư | 8441811179292299 |
Giải Năm | 166857441902694359147183 |
Giải Sáu | 437515795 |
Giải Bảy | 37700941 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,3 |
0 |
9,2,5,4 |
4,4,1,6,3 |
1 |
5,4,1,7,9,2 |
0,1 |
2 |
9 |
4,8,4 |
3 |
7,7,1,0 |
4,1,0 |
4 |
1,4,3,1,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,9,0 |
5 |
|
|
6 |
8,7,1 |
3,3,1,6 |
7 |
0 |
6 |
8 |
3 |
0,2,9,1 |
9 |
5,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 07/10/2014
Thứ ba | Quảng Ninh |
07/10/2014 | QN |
Giải Đặc Biệt | 83139 |
Giải Nhất | 25637 |
Giải Nhì | 9577059580 |
Giải Ba | 717958579357024666835047319855 |
Giải Tư | 3466154421738235 |
Giải Năm | 021698694928953145383933 |
Giải Sáu | 979410407 |
Giải Bảy | 00788634 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,1,7,8 |
0 |
0,7 |
3 |
1 |
0,6 |
|
2 |
8,4 |
3,7,9,8,7 |
3 |
4,1,8,3,5,7,9 |
3,4,2 |
4 |
4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,9,5 |
5 |
5 |
8,1,6 |
6 |
9,6 |
0,3 |
7 |
8,9,3,3,0 |
7,2,3 |
8 |
6,3,0 |
7,6,3 |
9 |
5,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 06/10/2014
Thứ hai | Hà Nội |
06/10/2014 | HN |
Giải Đặc Biệt | 86156 |
Giải Nhất | 25040 |
Giải Nhì | 4918193753 |
Giải Ba | 008032178040499216173372368485 |
Giải Tư | 6775450705844129 |
Giải Năm | 355663948941383685722193 |
Giải Sáu | 296350764 |
Giải Bảy | 91397018 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,5,8,4 |
0 |
7,3 |
9,4,8 |
1 |
8,7 |
7 |
2 |
9,3 |
9,0,2,5 |
3 |
9,6 |
6,9,8 |
4 |
1,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,8 |
5 |
0,6,3,6 |
9,5,3,5 |
6 |
4 |
0,1 |
7 |
0,2,5 |
1 |
8 |
4,0,5,1 |
3,2,9 |
9 |
1,6,4,3,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 05/10/2014
Chủ nhật | Thái Bình |
05/10/2014 | TB |
Giải Đặc Biệt | 14165 |
Giải Nhất | 34399 |
Giải Nhì | 5313229500 |
Giải Ba | 311599806069145818310429261004 |
Giải Tư | 8655244483539021 |
Giải Năm | 221446015395887335297511 |
Giải Sáu | 123648275 |
Giải Bảy | 99136259 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,0 |
0 |
1,4,0 |
0,1,2,3 |
1 |
3,4,1 |
6,9,3 |
2 |
3,9,1 |
1,2,7,5 |
3 |
1,2 |
1,4,0 |
4 |
8,4,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,9,5,4,6 |
5 |
9,5,3,9 |
|
6 |
2,0,5 |
|
7 |
5,3 |
4 |
8 |
|
9,5,2,5,9 |
9 |
9,5,2,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 04/10/2014
Thứ bảy | Nam Định |
04/10/2014 | ND |
Giải Đặc Biệt | 41632 |
Giải Nhất | 77254 |
Giải Nhì | 9116938581 |
Giải Ba | 511965305332242231527510762152 |
Giải Tư | 3726779823039991 |
Giải Năm | 494973687785425229762190 |
Giải Sáu | 802927369 |
Giải Bảy | 13412360 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,9 |
0 |
2,3,7 |
4,9,8 |
1 |
3 |
0,5,4,5,5,3 |
2 |
3,7,6 |
1,2,0,5 |
3 |
2 |
5 |
4 |
1,9,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
5 |
2,3,2,2,4 |
7,2,9 |
6 |
0,9,8,9 |
2,0 |
7 |
6 |
6,9 |
8 |
5,1 |
6,4,6 |
9 |
0,8,1,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài