Kết quả xổ số kiến thiết 28/04/2025
Kết quả xổ số Đà Nẵng - 30/10/2021
Thứ bảy |
Loại vé: SDG
|
Giải Đặc Biệt |
418567 |
Giải Nhất |
64417 |
Giải Nhì |
95653 |
Giải Ba |
3622490309 |
Giải Tư |
08113860099100562504234189159930592 |
Giải Năm |
0464 |
Giải Sáu |
750105070482 |
Giải Bảy |
695 |
Giải Tám |
23 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
1,7,9,5,4,9 |
0 |
1 |
3,8,7 |
8,9 |
2 |
3,4 |
2,1,5 |
3 |
|
6,0,2 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,0 |
5 |
3 |
|
6 |
4,7 |
0,1,6 |
7 |
|
1 |
8 |
2 |
0,9,0 |
9 |
5,9,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Đà Nẵng - 23/10/2021
Thứ bảy |
Loại vé: SDG
|
Giải Đặc Biệt |
837947 |
Giải Nhất |
25518 |
Giải Nhì |
28451 |
Giải Ba |
2606049670 |
Giải Tư |
45437905499167611691176338482819826 |
Giải Năm |
4140 |
Giải Sáu |
617939564909 |
Giải Bảy |
523 |
Giải Tám |
93 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,6,7 |
0 |
9 |
9,5 |
1 |
8 |
|
2 |
3,8,6 |
9,2,3 |
3 |
7,3 |
|
4 |
0,9,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
6,1 |
5,7,2 |
6 |
0 |
3,4 |
7 |
9,6,0 |
2,1 |
8 |
|
7,0,4 |
9 |
3,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Đà Nẵng - 16/10/2021
Thứ bảy |
Loại vé: SDG
|
Giải Đặc Biệt |
712965 |
Giải Nhất |
82324 |
Giải Nhì |
59482 |
Giải Ba |
7179193064 |
Giải Tư |
41480584100068947162728082035577233 |
Giải Năm |
7160 |
Giải Sáu |
490406196399 |
Giải Bảy |
172 |
Giải Tám |
20 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,6,8,1 |
0 |
4,8 |
9 |
1 |
9,0 |
7,6,8 |
2 |
0,4 |
3 |
3 |
3 |
0,6,2 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,6 |
5 |
5 |
|
6 |
0,2,4,5 |
|
7 |
2 |
0 |
8 |
0,9,2 |
1,9,8 |
9 |
9,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Đà Nẵng - 09/10/2021
Thứ bảy |
Loại vé: SDG
|
Giải Đặc Biệt |
746396 |
Giải Nhất |
50453 |
Giải Nhì |
26192 |
Giải Ba |
0707873152 |
Giải Tư |
07867197154239368286168830169446064 |
Giải Năm |
7291 |
Giải Sáu |
855563427330 |
Giải Bảy |
721 |
Giải Tám |
88 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
0 |
|
2,9 |
1 |
5 |
4,5,9 |
2 |
1 |
9,8,5 |
3 |
0 |
9,6 |
4 |
2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,1 |
5 |
5,2,3 |
8,9 |
6 |
7,4 |
6 |
7 |
8 |
8,7 |
8 |
8,6,3 |
|
9 |
1,3,4,2,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Đà Nẵng - 02/10/2021
Thứ bảy |
Loại vé: SDG
|
Giải Đặc Biệt |
208214 |
Giải Nhất |
45404 |
Giải Nhì |
82054 |
Giải Ba |
4485713716 |
Giải Tư |
47016391712292411186972537888355938 |
Giải Năm |
7712 |
Giải Sáu |
040866067614 |
Giải Bảy |
250 |
Giải Tám |
85 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
0 |
8,6,4 |
7 |
1 |
4,2,6,6,4 |
1 |
2 |
4 |
5,8 |
3 |
8 |
1,2,5,0,1 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
5 |
0,3,7,4 |
0,1,8,1 |
6 |
|
5 |
7 |
1 |
0,3 |
8 |
5,6,3 |
|
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Đà Nẵng - 25/09/2021
Thứ bảy |
Loại vé: SDG
|
Giải Đặc Biệt |
352454 |
Giải Nhất |
43503 |
Giải Nhì |
22484 |
Giải Ba |
5680411350 |
Giải Tư |
19545170167201911170317576323282247 |
Giải Năm |
1124 |
Giải Sáu |
935950752276 |
Giải Bảy |
849 |
Giải Tám |
72 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,5 |
0 |
4,3 |
|
1 |
6,9 |
7,3 |
2 |
4 |
0 |
3 |
2 |
2,0,8,5 |
4 |
9,5,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,4 |
5 |
9,7,0,4 |
7,1 |
6 |
|
5,4 |
7 |
2,5,6,0 |
|
8 |
4 |
4,5,1 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Đà Nẵng - 18/09/2021
Thứ bảy |
Loại vé: SDG
|
Giải Đặc Biệt |
493402 |
Giải Nhất |
87588 |
Giải Nhì |
84886 |
Giải Ba |
5736228515 |
Giải Tư |
17734712420597009625040096974425430 |
Giải Năm |
7723 |
Giải Sáu |
345093553720 |
Giải Bảy |
676 |
Giải Tám |
80 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,5,2,7,3 |
0 |
9,2 |
|
1 |
5 |
4,6,0 |
2 |
0,3,5 |
2 |
3 |
4,0 |
3,4 |
4 |
2,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,2,1 |
5 |
0,5 |
7,8 |
6 |
2 |
|
7 |
6,0 |
8 |
8 |
0,6,8 |
0 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài