Kết quả xổ số kiến thiết 04/11/2025
 
	
  
    Kết quả xổ số Đà Nẵng - 23/10/2021
  
  
    | Thứ bảy | 
			
				 Loại vé: SDG 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				837947 | 
			
			| Giải Nhất | 
				25518 | 
			
			| Giải Nhì | 
				28451 | 
			
			| Giải Ba | 
				2606049670 | 
			
			| Giải Tư | 
				45437905499167611691176338482819826 | 
			
			| Giải Năm | 
				4140 | 
			
			| Giải Sáu | 
				617939564909 | 
			
			| Giải Bảy | 
				523 | 
			
			| Giải Tám | 
				93 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 4,6,7 | 
			0 | 
			9 | 
			
			| 9,5 | 
			1 | 
			8 | 
			
			 | 
			2 | 
			3,8,6 | 
			
			| 9,2,3 | 
			3 | 
			7,3 | 
			
			 | 
			4 | 
			0,9,7 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			 | 
			5 | 
			6,1 | 
			
			| 5,7,2 | 
			6 | 
			0 | 
			
			| 3,4 | 
			7 | 
			9,6,0 | 
			
			| 2,1 | 
			8 | 
			 | 
			
			| 7,0,4 | 
			9 | 
			3,1 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Đà Nẵng - 16/10/2021
  
  
    | Thứ bảy | 
			
				 Loại vé: SDG 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				712965 | 
			
			| Giải Nhất | 
				82324 | 
			
			| Giải Nhì | 
				59482 | 
			
			| Giải Ba | 
				7179193064 | 
			
			| Giải Tư | 
				41480584100068947162728082035577233 | 
			
			| Giải Năm | 
				7160 | 
			
			| Giải Sáu | 
				490406196399 | 
			
			| Giải Bảy | 
				172 | 
			
			| Giải Tám | 
				20 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 2,6,8,1 | 
			0 | 
			4,8 | 
			
			| 9 | 
			1 | 
			9,0 | 
			
			| 7,6,8 | 
			2 | 
			0,4 | 
			
			| 3 | 
			3 | 
			3 | 
			
			| 0,6,2 | 
			4 | 
			 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 5,6 | 
			5 | 
			5 | 
			
			 | 
			6 | 
			0,2,4,5 | 
			
			 | 
			7 | 
			2 | 
			
			| 0 | 
			8 | 
			0,9,2 | 
			
			| 1,9,8 | 
			9 | 
			9,1 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Đà Nẵng - 09/10/2021
  
  
    | Thứ bảy | 
			
				 Loại vé: SDG 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				746396 | 
			
			| Giải Nhất | 
				50453 | 
			
			| Giải Nhì | 
				26192 | 
			
			| Giải Ba | 
				0707873152 | 
			
			| Giải Tư | 
				07867197154239368286168830169446064 | 
			
			| Giải Năm | 
				7291 | 
			
			| Giải Sáu | 
				855563427330 | 
			
			| Giải Bảy | 
				721 | 
			
			| Giải Tám | 
				88 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 3 | 
			0 | 
			 | 
			
			| 2,9 | 
			1 | 
			5 | 
			
			| 4,5,9 | 
			2 | 
			1 | 
			
			| 9,8,5 | 
			3 | 
			0 | 
			
			| 9,6 | 
			4 | 
			2 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 5,1 | 
			5 | 
			5,2,3 | 
			
			| 8,9 | 
			6 | 
			7,4 | 
			
			| 6 | 
			7 | 
			8 | 
			
			| 8,7 | 
			8 | 
			8,6,3 | 
			
			 | 
			9 | 
			1,3,4,2,6 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Đà Nẵng - 02/10/2021
  
  
    | Thứ bảy | 
			
				 Loại vé: SDG 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				208214 | 
			
			| Giải Nhất | 
				45404 | 
			
			| Giải Nhì | 
				82054 | 
			
			| Giải Ba | 
				4485713716 | 
			
			| Giải Tư | 
				47016391712292411186972537888355938 | 
			
			| Giải Năm | 
				7712 | 
			
			| Giải Sáu | 
				040866067614 | 
			
			| Giải Bảy | 
				250 | 
			
			| Giải Tám | 
				85 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 5 | 
			0 | 
			8,6,4 | 
			
			| 7 | 
			1 | 
			4,2,6,6,4 | 
			
			| 1 | 
			2 | 
			4 | 
			
			| 5,8 | 
			3 | 
			8 | 
			
			| 1,2,5,0,1 | 
			4 | 
			 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 8 | 
			5 | 
			0,3,7,4 | 
			
			| 0,1,8,1 | 
			6 | 
			 | 
			
			| 5 | 
			7 | 
			1 | 
			
			| 0,3 | 
			8 | 
			5,6,3 | 
			
			 | 
			9 | 
			 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Đà Nẵng - 25/09/2021
  
  
    | Thứ bảy | 
			
				 Loại vé: SDG 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				352454 | 
			
			| Giải Nhất | 
				43503 | 
			
			| Giải Nhì | 
				22484 | 
			
			| Giải Ba | 
				5680411350 | 
			
			| Giải Tư | 
				19545170167201911170317576323282247 | 
			
			| Giải Năm | 
				1124 | 
			
			| Giải Sáu | 
				935950752276 | 
			
			| Giải Bảy | 
				849 | 
			
			| Giải Tám | 
				72 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 7,5 | 
			0 | 
			4,3 | 
			
			 | 
			1 | 
			6,9 | 
			
			| 7,3 | 
			2 | 
			4 | 
			
			| 0 | 
			3 | 
			2 | 
			
			| 2,0,8,5 | 
			4 | 
			9,5,7 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 7,4 | 
			5 | 
			9,7,0,4 | 
			
			| 7,1 | 
			6 | 
			 | 
			
			| 5,4 | 
			7 | 
			2,5,6,0 | 
			
			 | 
			8 | 
			4 | 
			
			| 4,5,1 | 
			9 | 
			 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Đà Nẵng - 18/09/2021
  
  
    | Thứ bảy | 
			
				 Loại vé: SDG 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				493402 | 
			
			| Giải Nhất | 
				87588 | 
			
			| Giải Nhì | 
				84886 | 
			
			| Giải Ba | 
				5736228515 | 
			
			| Giải Tư | 
				17734712420597009625040096974425430 | 
			
			| Giải Năm | 
				7723 | 
			
			| Giải Sáu | 
				345093553720 | 
			
			| Giải Bảy | 
				676 | 
			
			| Giải Tám | 
				80 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 8,5,2,7,3 | 
			0 | 
			9,2 | 
			
			 | 
			1 | 
			5 | 
			
			| 4,6,0 | 
			2 | 
			0,3,5 | 
			
			| 2 | 
			3 | 
			4,0 | 
			
			| 3,4 | 
			4 | 
			2,4 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 5,2,1 | 
			5 | 
			0,5 | 
			
			| 7,8 | 
			6 | 
			2 | 
			
			 | 
			7 | 
			6,0 | 
			
			| 8 | 
			8 | 
			0,6,8 | 
			
			| 0 | 
			9 | 
			 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Đà Nẵng - 11/09/2021
  
  
    | Thứ bảy | 
			
				 Loại vé: SDG 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				998137 | 
			
			| Giải Nhất | 
				20113 | 
			
			| Giải Nhì | 
				24627 | 
			
			| Giải Ba | 
				2521752768 | 
			
			| Giải Tư | 
				11455146123020512854641589234420125 | 
			
			| Giải Năm | 
				4712 | 
			
			| Giải Sáu | 
				232202919986 | 
			
			| Giải Bảy | 
				765 | 
			
			| Giải Tám | 
				30 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 3 | 
			0 | 
			5 | 
			
			| 9 | 
			1 | 
			2,2,7,3 | 
			
			| 2,1,1 | 
			2 | 
			2,5,7 | 
			
			| 1 | 
			3 | 
			0,7 | 
			
			| 5,4 | 
			4 | 
			4 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 6,5,0,2 | 
			5 | 
			5,4,8 | 
			
			| 8 | 
			6 | 
			5,8 | 
			
			| 1,2,3 | 
			7 | 
			 | 
			
			| 5,6 | 
			8 | 
			6 | 
			
			 | 
			9 | 
			1 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài