Kết quả xổ số kiến thiết 04/11/2025
 
	
  
    Kết quả xổ số Đà Nẵng - 22/12/2021
  
  
    | Thứ tư | 
			
				 Loại vé: SDG 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				696483 | 
			
			| Giải Nhất | 
				26209 | 
			
			| Giải Nhì | 
				54626 | 
			
			| Giải Ba | 
				5940963296 | 
			
			| Giải Tư | 
				62727007876974322785858646271871123 | 
			
			| Giải Năm | 
				8345 | 
			
			| Giải Sáu | 
				650492525174 | 
			
			| Giải Bảy | 
				384 | 
			
			| Giải Tám | 
				67 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			 | 
			0 | 
			4,9,9 | 
			
			 | 
			1 | 
			8 | 
			
			| 5 | 
			2 | 
			7,3,6 | 
			
			| 4,2,8 | 
			3 | 
			 | 
			
			| 8,0,7,6 | 
			4 | 
			5,3 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 4,8 | 
			5 | 
			2 | 
			
			| 9,2 | 
			6 | 
			7,4 | 
			
			| 6,2,8 | 
			7 | 
			4 | 
			
			| 1 | 
			8 | 
			4,7,5,3 | 
			
			| 0,0 | 
			9 | 
			6 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Đà Nẵng - 15/12/2021
  
  
    | Thứ tư | 
			
				 Loại vé: SDG 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				569916 | 
			
			| Giải Nhất | 
				87199 | 
			
			| Giải Nhì | 
				84870 | 
			
			| Giải Ba | 
				9134269634 | 
			
			| Giải Tư | 
				26441035513067786488098471678680121 | 
			
			| Giải Năm | 
				7322 | 
			
			| Giải Sáu | 
				903199228382 | 
			
			| Giải Bảy | 
				686 | 
			
			| Giải Tám | 
				75 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 7 | 
			0 | 
			 | 
			
			| 3,4,5,2 | 
			1 | 
			6 | 
			
			| 2,8,2,4 | 
			2 | 
			2,2,1 | 
			
			 | 
			3 | 
			1,4 | 
			
			| 3 | 
			4 | 
			1,7,2 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 7 | 
			5 | 
			1 | 
			
			| 8,8,1 | 
			6 | 
			 | 
			
			| 7,4 | 
			7 | 
			5,7,0 | 
			
			| 8 | 
			8 | 
			6,2,8,6 | 
			
			| 9 | 
			9 | 
			9 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Đà Nẵng - 08/12/2021
  
  
    | Thứ tư | 
			
				 Loại vé: SDG 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				032944 | 
			
			| Giải Nhất | 
				37734 | 
			
			| Giải Nhì | 
				42589 | 
			
			| Giải Ba | 
				3549089263 | 
			
			| Giải Tư | 
				13679022436241449122959016662203609 | 
			
			| Giải Năm | 
				4933 | 
			
			| Giải Sáu | 
				489875747741 | 
			
			| Giải Bảy | 
				470 | 
			
			| Giải Tám | 
				37 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 7,9 | 
			0 | 
			1,9 | 
			
			| 4,0 | 
			1 | 
			4 | 
			
			| 2,2 | 
			2 | 
			2,2 | 
			
			| 3,4,6 | 
			3 | 
			7,3,4 | 
			
			| 7,1,3,4 | 
			4 | 
			1,3,4 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			 | 
			5 | 
			 | 
			
			 | 
			6 | 
			3 | 
			
			| 3 | 
			7 | 
			0,4,9 | 
			
			| 9 | 
			8 | 
			9 | 
			
			| 7,0,8 | 
			9 | 
			8,0 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Đà Nẵng - 01/12/2021
  
  
    | Thứ tư | 
			
				 Loại vé: SDG 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				445153 | 
			
			| Giải Nhất | 
				82765 | 
			
			| Giải Nhì | 
				13913 | 
			
			| Giải Ba | 
				5507312843 | 
			
			| Giải Tư | 
				11143126774550630090967310900113210 | 
			
			| Giải Năm | 
				8665 | 
			
			| Giải Sáu | 
				791264651988 | 
			
			| Giải Bảy | 
				071 | 
			
			| Giải Tám | 
				84 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 9,1 | 
			0 | 
			6,1 | 
			
			| 7,3,0 | 
			1 | 
			2,0,3 | 
			
			| 1 | 
			2 | 
			 | 
			
			| 4,7,4,1,5 | 
			3 | 
			1 | 
			
			| 8 | 
			4 | 
			3,3 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 6,6,6 | 
			5 | 
			3 | 
			
			| 0 | 
			6 | 
			5,5,5 | 
			
			| 7 | 
			7 | 
			1,7,3 | 
			
			| 8 | 
			8 | 
			4,8 | 
			
			 | 
			9 | 
			0 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Đà Nẵng - 24/11/2021
  
  
    | Thứ tư | 
			
				 Loại vé: SDG 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				477124 | 
			
			| Giải Nhất | 
				31363 | 
			
			| Giải Nhì | 
				52869 | 
			
			| Giải Ba | 
				8589318615 | 
			
			| Giải Tư | 
				97994769288826228229214064788793043 | 
			
			| Giải Năm | 
				7315 | 
			
			| Giải Sáu | 
				785907146334 | 
			
			| Giải Bảy | 
				196 | 
			
			| Giải Tám | 
				82 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			 | 
			0 | 
			6 | 
			
			 | 
			1 | 
			4,5,5 | 
			
			| 8,6 | 
			2 | 
			8,9,4 | 
			
			| 4,9,6 | 
			3 | 
			4 | 
			
			| 1,3,9,2 | 
			4 | 
			3 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 1,1 | 
			5 | 
			9 | 
			
			| 9,0 | 
			6 | 
			2,9,3 | 
			
			| 8 | 
			7 | 
			 | 
			
			| 2 | 
			8 | 
			2,7 | 
			
			| 5,2,6 | 
			9 | 
			6,4,3 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Đà Nẵng - 17/11/2021
  
  
    | Thứ tư | 
			
				 Loại vé: SDG 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				879542 | 
			
			| Giải Nhất | 
				18498 | 
			
			| Giải Nhì | 
				35271 | 
			
			| Giải Ba | 
				8502847635 | 
			
			| Giải Tư | 
				34009836148123579487870307516851220 | 
			
			| Giải Năm | 
				9816 | 
			
			| Giải Sáu | 
				778257322144 | 
			
			| Giải Bảy | 
				026 | 
			
			| Giải Tám | 
				54 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 3,2 | 
			0 | 
			9 | 
			
			| 7 | 
			1 | 
			6,4 | 
			
			| 8,3,4 | 
			2 | 
			6,0,8 | 
			
			 | 
			3 | 
			2,5,0,5 | 
			
			| 5,4,1 | 
			4 | 
			4,2 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 3,3 | 
			5 | 
			4 | 
			
			| 2,1 | 
			6 | 
			8 | 
			
			| 8 | 
			7 | 
			1 | 
			
			| 6,2,9 | 
			8 | 
			2,7 | 
			
			| 0 | 
			9 | 
			8 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Đà Nẵng - 10/11/2021
  
  
    | Thứ tư | 
			
				 Loại vé: SDG 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				213664 | 
			
			| Giải Nhất | 
				93507 | 
			
			| Giải Nhì | 
				88989 | 
			
			| Giải Ba | 
				1321257977 | 
			
			| Giải Tư | 
				54159330794989233276776866209240591 | 
			
			| Giải Năm | 
				7548 | 
			
			| Giải Sáu | 
				525879417649 | 
			
			| Giải Bảy | 
				714 | 
			
			| Giải Tám | 
				66 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			 | 
			0 | 
			7 | 
			
			| 4,9 | 
			1 | 
			4,2 | 
			
			| 9,9,1 | 
			2 | 
			 | 
			
			 | 
			3 | 
			 | 
			
			| 1,6 | 
			4 | 
			1,9,8 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			 | 
			5 | 
			8,9 | 
			
			| 6,7,8 | 
			6 | 
			6,4 | 
			
			| 7,0 | 
			7 | 
			9,6,7 | 
			
			| 5,4 | 
			8 | 
			6,9 | 
			
			| 4,5,7,8 | 
			9 | 
			2,2,1 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài