Kết quả xổ số kiến thiết 04/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Trung lúc 17h15': 04/11/2025
 
	
  
    Kết quả xổ số Đà Nẵng - 03/11/2021
  
  
    | Thứ tư | 
			
				 Loại vé: SDG 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				227010 | 
			
			| Giải Nhất | 
				40768 | 
			
			| Giải Nhì | 
				14282 | 
			
			| Giải Ba | 
				9220190753 | 
			
			| Giải Tư | 
				91485552620628668842300471515818273 | 
			
			| Giải Năm | 
				6766 | 
			
			| Giải Sáu | 
				471133368755 | 
			
			| Giải Bảy | 
				070 | 
			
			| Giải Tám | 
				30 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 3,7,1 | 
			0 | 
			1 | 
			
			| 1,0 | 
			1 | 
			1,0 | 
			
			| 6,4,8 | 
			2 | 
			 | 
			
			| 7,5 | 
			3 | 
			0,6 | 
			
			 | 
			4 | 
			2,7 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 5,8 | 
			5 | 
			5,8,3 | 
			
			| 3,6,8 | 
			6 | 
			6,2,8 | 
			
			| 4 | 
			7 | 
			0,3 | 
			
			| 5,6 | 
			8 | 
			5,6,2 | 
			
			 | 
			9 | 
			 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Đà Nẵng - 27/10/2021
  
  
    | Thứ tư | 
			
				 Loại vé: SDG 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				010491 | 
			
			| Giải Nhất | 
				37297 | 
			
			| Giải Nhì | 
				22379 | 
			
			| Giải Ba | 
				0747329903 | 
			
			| Giải Tư | 
				16115716341711934696235453766441203 | 
			
			| Giải Năm | 
				3952 | 
			
			| Giải Sáu | 
				206278604394 | 
			
			| Giải Bảy | 
				841 | 
			
			| Giải Tám | 
				60 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 6,6 | 
			0 | 
			3,3 | 
			
			| 4,9 | 
			1 | 
			5,9 | 
			
			| 6,5 | 
			2 | 
			 | 
			
			| 0,7,0 | 
			3 | 
			4 | 
			
			| 9,3,6 | 
			4 | 
			1,5 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 1,4 | 
			5 | 
			2 | 
			
			| 9 | 
			6 | 
			0,2,0,4 | 
			
			| 9 | 
			7 | 
			3,9 | 
			
			 | 
			8 | 
			 | 
			
			| 1,7 | 
			9 | 
			4,6,7,1 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Đà Nẵng - 20/10/2021
  
  
    | Thứ tư | 
			
				 Loại vé: SDG 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				125690 | 
			
			| Giải Nhất | 
				29415 | 
			
			| Giải Nhì | 
				52236 | 
			
			| Giải Ba | 
				0412005783 | 
			
			| Giải Tư | 
				69271563053704581521742068928608260 | 
			
			| Giải Năm | 
				1702 | 
			
			| Giải Sáu | 
				808056215889 | 
			
			| Giải Bảy | 
				129 | 
			
			| Giải Tám | 
				77 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 8,6,2,9 | 
			0 | 
			2,5,6 | 
			
			| 2,7,2 | 
			1 | 
			5 | 
			
			| 0 | 
			2 | 
			9,1,1,0 | 
			
			| 8 | 
			3 | 
			6 | 
			
			 | 
			4 | 
			5 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 0,4,1 | 
			5 | 
			 | 
			
			| 0,8,3 | 
			6 | 
			0 | 
			
			| 7 | 
			7 | 
			7,1 | 
			
			 | 
			8 | 
			0,9,6,3 | 
			
			| 2,8 | 
			9 | 
			0 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Đà Nẵng - 13/10/2021
  
  
    | Thứ tư | 
			
				 Loại vé: SDG 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				599126 | 
			
			| Giải Nhất | 
				35200 | 
			
			| Giải Nhì | 
				01049 | 
			
			| Giải Ba | 
				5694254081 | 
			
			| Giải Tư | 
				64810022376926987294908308905399497 | 
			
			| Giải Năm | 
				0989 | 
			
			| Giải Sáu | 
				213761645576 | 
			
			| Giải Bảy | 
				895 | 
			
			| Giải Tám | 
				12 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 1,3,0 | 
			0 | 
			0 | 
			
			| 8 | 
			1 | 
			2,0 | 
			
			| 1,4 | 
			2 | 
			6 | 
			
			| 5 | 
			3 | 
			7,7,0 | 
			
			| 6,9 | 
			4 | 
			2,9 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 9 | 
			5 | 
			3 | 
			
			| 7,2 | 
			6 | 
			4,9 | 
			
			| 3,3,9 | 
			7 | 
			6 | 
			
			 | 
			8 | 
			9,1 | 
			
			| 8,6,4 | 
			9 | 
			5,4,7 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Đà Nẵng - 06/10/2021
  
  
    | Thứ tư | 
			
				 Loại vé: SDG 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				452883 | 
			
			| Giải Nhất | 
				86077 | 
			
			| Giải Nhì | 
				12192 | 
			
			| Giải Ba | 
				7669690480 | 
			
			| Giải Tư | 
				08698137878518747549023034888777760 | 
			
			| Giải Năm | 
				2235 | 
			
			| Giải Sáu | 
				882144534728 | 
			
			| Giải Bảy | 
				317 | 
			
			| Giải Tám | 
				38 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 6,8 | 
			0 | 
			3 | 
			
			| 2 | 
			1 | 
			7 | 
			
			| 9 | 
			2 | 
			1,8 | 
			
			| 5,0,8 | 
			3 | 
			8,5 | 
			
			 | 
			4 | 
			9 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 3 | 
			5 | 
			3 | 
			
			| 9 | 
			6 | 
			0 | 
			
			| 1,8,8,8,7 | 
			7 | 
			7 | 
			
			| 3,2,9 | 
			8 | 
			7,7,7,0,3 | 
			
			| 4 | 
			9 | 
			8,6,2 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Đà Nẵng - 29/09/2021
  
  
    | Thứ tư | 
			
				 Loại vé: SDG 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				395548 | 
			
			| Giải Nhất | 
				98912 | 
			
			| Giải Nhì | 
				15419 | 
			
			| Giải Ba | 
				8103966415 | 
			
			| Giải Tư | 
				04570020477737396343201889878873569 | 
			
			| Giải Năm | 
				8407 | 
			
			| Giải Sáu | 
				345238480121 | 
			
			| Giải Bảy | 
				513 | 
			
			| Giải Tám | 
				87 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 7 | 
			0 | 
			7 | 
			
			| 2 | 
			1 | 
			3,5,9,2 | 
			
			| 5,1 | 
			2 | 
			1 | 
			
			| 1,7,4 | 
			3 | 
			9 | 
			
			 | 
			4 | 
			8,7,3,8 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 1 | 
			5 | 
			2 | 
			
			 | 
			6 | 
			9 | 
			
			| 8,0,4 | 
			7 | 
			0,3 | 
			
			| 4,8,8,4 | 
			8 | 
			7,8,8 | 
			
			| 6,3,1 | 
			9 | 
			 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Đà Nẵng - 22/09/2021
  
  
    | Thứ tư | 
			
				 Loại vé: SDG 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				241508 | 
			
			| Giải Nhất | 
				34097 | 
			
			| Giải Nhì | 
				31156 | 
			
			| Giải Ba | 
				5008275087 | 
			
			| Giải Tư | 
				58762522158122227695316271217793902 | 
			
			| Giải Năm | 
				5716 | 
			
			| Giải Sáu | 
				777907023141 | 
			
			| Giải Bảy | 
				560 | 
			
			| Giải Tám | 
				71 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 6 | 
			0 | 
			2,2,8 | 
			
			| 7,4 | 
			1 | 
			6,5 | 
			
			| 0,6,2,0,8 | 
			2 | 
			2,7 | 
			
			 | 
			3 | 
			 | 
			
			 | 
			4 | 
			1 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 1,9 | 
			5 | 
			6 | 
			
			| 1,5 | 
			6 | 
			0,2 | 
			
			| 2,7,8,9 | 
			7 | 
			1,9,7 | 
			
			| 0 | 
			8 | 
			2,7 | 
			
			| 7 | 
			9 | 
			5,7 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài