Kết quả xổ số kiến thiết 30/04/2025
Kết quả xổ số Bình Thuận - 27/01/2022
Thứ năm |
Loại vé: 1K4
|
Giải Đặc Biệt |
898853 |
30.tr |
51861 |
20.tr |
30231 |
10.tr |
0314535492 |
3.tr |
33432323203513610888138640769268994 |
1.tr |
4414 |
400n |
884317037365 |
200n |
822 |
100n |
77 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
0 |
3 |
3,6 |
1 |
4 |
2,3,9,9 |
2 |
2,0 |
4,0,5 |
3 |
2,6,1 |
1,6,9 |
4 |
3,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,4 |
5 |
3 |
3 |
6 |
5,4,1 |
7 |
7 |
7 |
8 |
8 |
8 |
|
9 |
2,4,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Thuận - 20/01/2022
Thứ năm |
Loại vé: 1K3
|
Giải Đặc Biệt |
257857 |
30.tr |
66920 |
20.tr |
99142 |
10.tr |
4603938859 |
3.tr |
80792231363739278283881170893702981 |
1.tr |
6064 |
400n |
431620586327 |
200n |
260 |
100n |
73 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,2 |
0 |
|
8 |
1 |
6,7 |
9,9,4 |
2 |
7,0 |
7,8 |
3 |
6,7,9 |
6 |
4 |
2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
8,9,7 |
1,3 |
6 |
0,4 |
2,1,3,5 |
7 |
3 |
5 |
8 |
3,1 |
3,5 |
9 |
2,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Thuận - 13/01/2022
Thứ năm |
Loại vé: 1K2
|
Giải Đặc Biệt |
975162 |
30.tr |
57726 |
20.tr |
47395 |
10.tr |
8435642540 |
3.tr |
93112882837454659335750493949306509 |
1.tr |
8630 |
400n |
112164753490 |
200n |
794 |
100n |
55 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,3,4 |
0 |
9 |
2 |
1 |
2 |
1,6 |
2 |
1,6 |
8,9 |
3 |
0,5 |
9 |
4 |
6,9,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,7,3,9 |
5 |
5,6 |
4,5,2 |
6 |
2 |
|
7 |
5 |
|
8 |
3 |
4,0 |
9 |
4,0,3,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Thuận - 06/01/2022
Thứ năm |
Loại vé: 1K1
|
Giải Đặc Biệt |
224022 |
30.tr |
77671 |
20.tr |
83828 |
10.tr |
8851277346 |
3.tr |
27866000635364858608778037918509804 |
1.tr |
7827 |
400n |
229375725840 |
200n |
047 |
100n |
65 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
0 |
8,3,4 |
7 |
1 |
2 |
7,1,2 |
2 |
7,8,2 |
9,6,0 |
3 |
|
0 |
4 |
7,0,8,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,8 |
5 |
|
6,4 |
6 |
5,6,3 |
4,2 |
7 |
2,1 |
4,0,2 |
8 |
5 |
|
9 |
3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Thuận - 30/12/2021
Thứ năm |
Loại vé: 12K5
|
Giải Đặc Biệt |
196175 |
30.tr |
00040 |
20.tr |
41332 |
10.tr |
0257112940 |
3.tr |
19644819293002243743551737597226071 |
1.tr |
4387 |
400n |
037145915358 |
200n |
943 |
100n |
30 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,4,4 |
0 |
|
7,9,7,7 |
1 |
|
2,7,3 |
2 |
9,2 |
4,4,7 |
3 |
0,2 |
4 |
4 |
3,4,3,0,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
5 |
8 |
|
6 |
|
8 |
7 |
1,3,2,1,1,5 |
5 |
8 |
7 |
2 |
9 |
1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Thuận - 23/12/2021
Thứ năm |
Loại vé: 12K4
|
Giải Đặc Biệt |
019919 |
30.tr |
48943 |
20.tr |
06793 |
10.tr |
3990799716 |
3.tr |
48168596970669925225739308013247843 |
1.tr |
1820 |
400n |
882080147533 |
200n |
001 |
100n |
29 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,2,3 |
0 |
1,7 |
0 |
1 |
4,6,9 |
3 |
2 |
9,0,0,5 |
3,4,9,4 |
3 |
3,0,2 |
1 |
4 |
3,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
5 |
|
1 |
6 |
8 |
9,0 |
7 |
|
6 |
8 |
|
2,9,1 |
9 |
7,9,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Thuận - 16/12/2021
Thứ năm |
Loại vé: 12K3
|
Giải Đặc Biệt |
094807 |
30.tr |
70520 |
20.tr |
15644 |
10.tr |
7606938279 |
3.tr |
03206173844941747440641741257393716 |
1.tr |
0350 |
400n |
061764440306 |
200n |
713 |
100n |
36 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,4,2 |
0 |
6,6,7 |
|
1 |
3,7,7,6 |
|
2 |
0 |
1,7 |
3 |
6 |
4,8,7,4 |
4 |
4,0,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
0 |
3,0,0,1 |
6 |
9 |
1,1,0 |
7 |
4,3,9 |
|
8 |
4 |
6,7 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài