Kết quả xổ số kiến thiết 30/04/2025
Kết quả xổ số Bình Thuận - 09/12/2021
Thứ năm |
Loại vé: 12K2
|
Giải Đặc Biệt |
939164 |
30.tr |
95021 |
20.tr |
81109 |
10.tr |
4870296647 |
3.tr |
78921427233840412451875103243245145 |
1.tr |
4612 |
400n |
984837415628 |
200n |
407 |
100n |
73 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
0 |
7,4,2,9 |
4,2,5,2 |
1 |
2,0 |
1,3,0 |
2 |
8,1,3,1 |
7,2 |
3 |
2 |
0,6 |
4 |
8,1,5,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
5 |
1 |
|
6 |
4 |
0,4 |
7 |
3 |
4,2 |
8 |
|
0 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Thuận - 02/12/2021
Thứ năm |
Loại vé: 12K1
|
Giải Đặc Biệt |
243110 |
30.tr |
08289 |
20.tr |
00154 |
10.tr |
0735608517 |
3.tr |
07839229171200483293442822504454030 |
1.tr |
6133 |
400n |
923945733758 |
200n |
828 |
100n |
29 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,1 |
0 |
4 |
|
1 |
7,7,0 |
8 |
2 |
9,8 |
7,3,9 |
3 |
9,3,9,0 |
0,4,5 |
4 |
4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
8,6,4 |
5 |
6 |
|
1,1 |
7 |
3 |
2,5 |
8 |
2,9 |
2,3,3,8 |
9 |
3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Thuận - 25/11/2021
Thứ năm |
Loại vé: 11K4
|
Giải Đặc Biệt |
366350 |
30.tr |
30502 |
20.tr |
31742 |
10.tr |
0335768220 |
3.tr |
17934964773545399174476249407558025 |
1.tr |
0096 |
400n |
412334792776 |
200n |
060 |
100n |
15 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,2,5 |
0 |
2 |
|
1 |
5 |
4,0 |
2 |
3,4,5,0 |
2,5 |
3 |
4 |
3,7,2 |
4 |
2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,7,2 |
5 |
3,7,0 |
7,9 |
6 |
0 |
7,5 |
7 |
9,6,7,4,5 |
|
8 |
|
7 |
9 |
6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Thuận - 18/11/2021
Thứ năm |
Loại vé: 11K3
|
Giải Đặc Biệt |
504406 |
30.tr |
67123 |
20.tr |
34626 |
10.tr |
1031899561 |
3.tr |
41120274333990352812137934339312703 |
1.tr |
2024 |
400n |
579921528811 |
200n |
696 |
100n |
16 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
0 |
3,3,6 |
1,6 |
1 |
6,1,2,8 |
5,1 |
2 |
4,0,6,3 |
3,0,9,9,0,2 |
3 |
3 |
2 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
2 |
1,9,2,0 |
6 |
1 |
|
7 |
|
1 |
8 |
|
9 |
9 |
6,9,3,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Thuận - 11/11/2021
Thứ năm |
Loại vé: 11K2
|
Giải Đặc Biệt |
989942 |
30.tr |
00607 |
20.tr |
83180 |
10.tr |
1941877941 |
3.tr |
29602636508950954833500915899413522 |
1.tr |
4549 |
400n |
556497164474 |
200n |
040 |
100n |
51 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,5,8 |
0 |
2,9,7 |
5,9,4 |
1 |
6,8 |
0,2,4 |
2 |
2 |
3 |
3 |
3 |
6,7,9 |
4 |
0,9,1,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
1,0 |
1 |
6 |
4 |
0 |
7 |
4 |
1 |
8 |
0 |
4,0 |
9 |
1,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Thuận - 04/11/2021
Thứ năm |
Loại vé: 11K1
|
Giải Đặc Biệt |
215172 |
30.tr |
23296 |
20.tr |
32243 |
10.tr |
2636764864 |
3.tr |
14396099419337265172757027801775292 |
1.tr |
0300 |
400n |
472842117370 |
200n |
017 |
100n |
88 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,0 |
0 |
0,2 |
1,4 |
1 |
7,1,7 |
7,7,0,9,7 |
2 |
8 |
4 |
3 |
|
6 |
4 |
1,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
|
9,9 |
6 |
7,4 |
1,1,6 |
7 |
0,2,2,2 |
8,2 |
8 |
8 |
|
9 |
6,2,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Thuận - 28/10/2021
Thứ năm |
Loại vé: 10K4
|
Giải Đặc Biệt |
685860 |
30.tr |
23393 |
20.tr |
42736 |
10.tr |
1787563398 |
3.tr |
71829490874711371065334197125007855 |
1.tr |
3504 |
400n |
921117304692 |
200n |
497 |
100n |
57 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,5,6 |
0 |
4 |
1 |
1 |
1,3,9 |
9 |
2 |
9 |
1,9 |
3 |
0,6 |
0 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,5,7 |
5 |
7,0,5 |
3 |
6 |
5,0 |
5,9,8 |
7 |
5 |
9 |
8 |
7 |
2,1 |
9 |
7,2,8,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài