Kết quả xổ số kiến thiết 29/04/2025
Kết quả xổ số Bình Thuận - 17/12/2020
Thứ năm |
Loại vé: 12K3
|
Giải Đặc Biệt |
613411 |
30.tr |
58522 |
20.tr |
96878 |
10.tr |
7677076459 |
3.tr |
37698570493252626992571032674887994 |
1.tr |
4263 |
400n |
698361329046 |
200n |
819 |
100n |
87 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
0 |
3 |
1 |
1 |
9,1 |
3,9,2 |
2 |
6,2 |
8,6,0 |
3 |
2 |
9 |
4 |
6,9,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
9 |
4,2 |
6 |
3 |
8 |
7 |
0,8 |
9,4,7 |
8 |
7,3 |
1,4,5 |
9 |
8,2,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Thuận - 10/12/2020
Thứ năm |
Loại vé: 12K2
|
Giải Đặc Biệt |
167111 |
30.tr |
14837 |
20.tr |
83879 |
10.tr |
1426663050 |
3.tr |
09630955605667289764181928163892002 |
1.tr |
7382 |
400n |
102077700167 |
200n |
475 |
100n |
16 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,7,3,6,5 |
0 |
2 |
1 |
1 |
6,1 |
8,7,9,0 |
2 |
0 |
|
3 |
0,8,7 |
6 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
5 |
0 |
1,6 |
6 |
7,0,4,6 |
6,3 |
7 |
5,0,2,9 |
3 |
8 |
2 |
7 |
9 |
2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Thuận - 03/12/2020
Thứ năm |
Loại vé: 12K1
|
Giải Đặc Biệt |
536804 |
30.tr |
22855 |
20.tr |
83651 |
10.tr |
4629426217 |
3.tr |
54187638654345861557747884803484144 |
1.tr |
1666 |
400n |
578458958314 |
200n |
422 |
100n |
71 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
4 |
7,5 |
1 |
4,7 |
2 |
2 |
2 |
|
3 |
4 |
8,1,3,4,9,0 |
4 |
4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,6,5 |
5 |
8,7,1,5 |
6 |
6 |
6,5 |
8,5,1 |
7 |
1 |
5,8 |
8 |
4,7,8 |
|
9 |
5,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Thuận - 26/11/2020
Thứ năm |
Loại vé: 11K4
|
Giải Đặc Biệt |
800244 |
30.tr |
49342 |
20.tr |
67946 |
10.tr |
2292636972 |
3.tr |
75669951048521784170179273777507216 |
1.tr |
5487 |
400n |
870368790814 |
200n |
279 |
100n |
65 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
0 |
3,4 |
|
1 |
4,7,6 |
7,4 |
2 |
7,6 |
0 |
3 |
|
1,0,4 |
4 |
6,2,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,7 |
5 |
|
1,2,4 |
6 |
5,9 |
8,1,2 |
7 |
9,9,0,5,2 |
|
8 |
7 |
7,7,6 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Thuận - 19/11/2020
Thứ năm |
Loại vé: 11K3
|
Giải Đặc Biệt |
765131 |
30.tr |
00793 |
20.tr |
37469 |
10.tr |
4591529607 |
3.tr |
32159996737178835886804844424182289 |
1.tr |
4542 |
400n |
845471666955 |
200n |
863 |
100n |
09 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
9,7 |
4,3 |
1 |
5 |
4 |
2 |
|
6,7,9 |
3 |
1 |
5,8 |
4 |
2,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,1 |
5 |
4,5,9 |
6,8 |
6 |
3,6,9 |
0 |
7 |
3 |
8 |
8 |
8,6,4,9 |
0,5,8,6 |
9 |
3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Thuận - 12/11/2020
Thứ năm |
Loại vé: 11K2
|
Giải Đặc Biệt |
873143 |
30.tr |
79901 |
20.tr |
47784 |
10.tr |
2476658534 |
3.tr |
75782378209961153802428721165972303 |
1.tr |
4640 |
400n |
955008066786 |
200n |
434 |
100n |
24 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,4,2 |
0 |
6,2,3,1 |
1,0 |
1 |
1 |
8,0,7 |
2 |
4,0 |
0,4 |
3 |
4,4 |
2,3,3,8 |
4 |
0,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
0,9 |
0,8,6 |
6 |
6 |
|
7 |
2 |
|
8 |
6,2,4 |
5 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Thuận - 05/11/2020
Thứ năm |
Loại vé: 11K1
|
Giải Đặc Biệt |
557848 |
30.tr |
26050 |
20.tr |
16606 |
10.tr |
1038258597 |
3.tr |
92711181512179747788952302476335123 |
1.tr |
7796 |
400n |
442578423526 |
200n |
178 |
100n |
83 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,5 |
0 |
6 |
1,5 |
1 |
1 |
4,8 |
2 |
5,6,3 |
8,6,2 |
3 |
0 |
|
4 |
2,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
5 |
1,0 |
2,9,0 |
6 |
3 |
9,9 |
7 |
8 |
7,8,4 |
8 |
3,8,2 |
|
9 |
6,7,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài