
Kết quả xổ số kiến thiết 30/04/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 30/04/2025
Kết quả xổ số Bình Thuận - 04/02/2021
Thứ năm |
Loại vé: 2K1
|
Giải Đặc Biệt |
115548 |
30.tr |
94736 |
20.tr |
24585 |
10.tr |
5719358313 |
3.tr |
44111560391348134864341921488435307 |
1.tr |
0257 |
400n |
831920290509 |
200n |
250 |
100n |
98 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
0 |
9,7 |
1,8 |
1 |
9,1,3 |
9 |
2 |
9 |
9,1 |
3 |
9,6 |
6,8 |
4 |
8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
5 |
0,7 |
3 |
6 |
4 |
5,0 |
7 |
|
9,4 |
8 |
1,4,5 |
1,2,0,3 |
9 |
8,2,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Thuận - 28/01/2021
Thứ năm |
Loại vé: 1K4
|
Giải Đặc Biệt |
087866 |
30.tr |
99850 |
20.tr |
35416 |
10.tr |
3184141511 |
3.tr |
16367057300767621310645616209733257 |
1.tr |
2474 |
400n |
476424075239 |
200n |
382 |
100n |
73 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,1,5 |
0 |
7 |
6,4,1 |
1 |
0,1,6 |
8 |
2 |
|
7 |
3 |
9,0 |
6,7 |
4 |
1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
7,0 |
7,1,6 |
6 |
4,7,1,6 |
0,6,9,5 |
7 |
3,4,6 |
|
8 |
2 |
3 |
9 |
7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Thuận - 21/01/2021
Thứ năm |
Loại vé: 1K3
|
Giải Đặc Biệt |
078424 |
30.tr |
25519 |
20.tr |
43569 |
10.tr |
6136352013 |
3.tr |
25098670334378057451000765326328617 |
1.tr |
1054 |
400n |
058787500323 |
200n |
897 |
100n |
92 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,8 |
0 |
|
5 |
1 |
7,3,9 |
9 |
2 |
3,4 |
2,3,6,6,1 |
3 |
3 |
5,2 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
0,4,1 |
7 |
6 |
3,3,9 |
9,8,1 |
7 |
6 |
9 |
8 |
7,0 |
6,1 |
9 |
2,7,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Thuận - 14/01/2021
Thứ năm |
Loại vé: 1K2
|
Giải Đặc Biệt |
279246 |
30.tr |
28749 |
20.tr |
24725 |
10.tr |
6302577287 |
3.tr |
84519716457298430876594002347667382 |
1.tr |
2075 |
400n |
160214921300 |
200n |
172 |
100n |
21 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,0 |
0 |
2,0,0 |
2 |
1 |
9 |
7,0,9,8 |
2 |
1,5,5 |
|
3 |
|
8 |
4 |
5,9,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,4,2,2 |
5 |
|
7,7,4 |
6 |
|
8 |
7 |
2,5,6,6 |
|
8 |
4,2,7 |
1,4 |
9 |
2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Thuận - 07/01/2021
Thứ năm |
Loại vé: 1K1
|
Giải Đặc Biệt |
547067 |
30.tr |
19605 |
20.tr |
15270 |
10.tr |
9198311426 |
3.tr |
26668005821108188908727524050975878 |
1.tr |
1174 |
400n |
151175468604 |
200n |
542 |
100n |
37 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
0 |
4,8,9,5 |
1,8 |
1 |
1 |
4,8,5 |
2 |
6 |
8 |
3 |
7 |
0,7 |
4 |
2,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
5 |
2 |
4,2 |
6 |
8,7 |
3,6 |
7 |
4,8,0 |
6,0,7 |
8 |
2,1,3 |
0 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Thuận - 31/12/2020
Thứ năm |
Loại vé: 12K5
|
Giải Đặc Biệt |
184618 |
30.tr |
08137 |
20.tr |
01640 |
10.tr |
8505687215 |
3.tr |
65828902001545928849060714496272201 |
1.tr |
4164 |
400n |
277311818686 |
200n |
141 |
100n |
73 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,4 |
0 |
0,1 |
4,8,7,0 |
1 |
5,8 |
6 |
2 |
8 |
7,7 |
3 |
7 |
6 |
4 |
1,9,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
5 |
9,6 |
8,5 |
6 |
4,2 |
3 |
7 |
3,3,1 |
2,1 |
8 |
1,6 |
5,4 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Thuận - 24/12/2020
Thứ năm |
Loại vé: 12K4
|
Giải Đặc Biệt |
107174 |
30.tr |
46416 |
20.tr |
80905 |
10.tr |
2647900449 |
3.tr |
07387769996572291326102667525944440 |
1.tr |
6577 |
400n |
515908282095 |
200n |
063 |
100n |
39 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
0 |
5 |
|
1 |
6 |
2 |
2 |
8,2,6 |
6 |
3 |
9 |
7 |
4 |
0,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,0 |
5 |
9,9 |
2,6,1 |
6 |
3,6 |
7,8 |
7 |
7,9,4 |
2 |
8 |
7 |
3,5,9,5,7,4 |
9 |
5,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài