
Kết quả xổ số kiến thiết 05/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 05/11/2025
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 27/02/2013
| Thứ tư |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Đặc Biệt |
83590 |
| Giải Nhất |
86931 |
| Giải Nhì |
6327149773 |
| Giải Ba |
650263060207771065118930786152 |
| Giải Tư |
2728949635435375 |
| Giải Năm |
953122790629746701565766 |
| Giải Sáu |
976785409 |
| Giải Bảy |
05761002 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,9 |
0 |
5,2,9,2,7 |
| 3,7,1,7,3 |
1 |
0,1 |
| 0,0,5 |
2 |
9,8,6 |
| 4,7 |
3 |
1,1 |
|
4 |
3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,8,7 |
5 |
6,2 |
| 7,7,5,6,9,2 |
6 |
7,6 |
| 6,0 |
7 |
6,6,9,5,1,1,3 |
| 2 |
8 |
5 |
| 0,7,2 |
9 |
6,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 20/02/2013
| Thứ tư |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Đặc Biệt |
30016 |
| Giải Nhất |
24827 |
| Giải Nhì |
3535054326 |
| Giải Ba |
586945852712855594277275567118 |
| Giải Tư |
7043114821046291 |
| Giải Năm |
901053207019818844338372 |
| Giải Sáu |
559826545 |
| Giải Bảy |
85072332 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,2,5 |
0 |
7,4 |
| 9 |
1 |
0,9,8,6 |
| 3,7 |
2 |
3,6,0,7,7,6,7 |
| 2,3,4 |
3 |
2,3 |
| 0,9 |
4 |
5,3,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,4,5,5 |
5 |
9,5,5,0 |
| 2,2,1 |
6 |
|
| 0,2,2,2 |
7 |
2 |
| 8,4,1 |
8 |
5,8 |
| 5,1 |
9 |
1,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 13/02/2013
| Thứ tư |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Đặc Biệt |
50148 |
| Giải Nhất |
75243 |
| Giải Nhì |
3364215520 |
| Giải Ba |
614132728562401677687375255469 |
| Giải Tư |
9051328793755370 |
| Giải Năm |
879353937312099782868084 |
| Giải Sáu |
017777142 |
| Giải Bảy |
28383705 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,2 |
0 |
5,1 |
| 5,0 |
1 |
7,2,3 |
| 4,1,5,4 |
2 |
8,0 |
| 9,9,1,4 |
3 |
8,7 |
| 8 |
4 |
2,2,3,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,7,8 |
5 |
1,2 |
| 8 |
6 |
8,9 |
| 3,1,7,9,8 |
7 |
7,5,0 |
| 2,3,6,4 |
8 |
6,4,7,5 |
| 6 |
9 |
3,3,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 06/02/2013
| Thứ tư |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Đặc Biệt |
27690 |
| Giải Nhất |
73527 |
| Giải Nhì |
4248994764 |
| Giải Ba |
333691006609357723026663579697 |
| Giải Tư |
4552039128988441 |
| Giải Năm |
098714325352603370094171 |
| Giải Sáu |
438054238 |
| Giải Bảy |
87979175 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9 |
0 |
9,2 |
| 9,7,9,4 |
1 |
|
| 3,5,5,0 |
2 |
7 |
| 3 |
3 |
8,8,2,3,5 |
| 5,6 |
4 |
1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,3 |
5 |
4,2,2,7 |
| 6 |
6 |
9,6,4 |
| 8,9,8,5,9,2 |
7 |
5,1 |
| 3,3,9 |
8 |
7,7,9 |
| 0,6,8 |
9 |
7,1,1,8,7,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 30/01/2013
| Thứ tư |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Đặc Biệt |
42243 |
| Giải Nhất |
55262 |
| Giải Nhì |
6530306997 |
| Giải Ba |
138496656825430105682299101484 |
| Giải Tư |
8268162402677220 |
| Giải Năm |
300179204471027677512554 |
| Giải Sáu |
027438183 |
| Giải Bảy |
04687358 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,2,3 |
0 |
4,1,3 |
| 0,7,5,9 |
1 |
|
| 6 |
2 |
7,0,4,0 |
| 7,8,0,4 |
3 |
8,0 |
| 0,5,2,8 |
4 |
9,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
8,1,4 |
| 7 |
6 |
8,8,7,8,8,2 |
| 2,6,9 |
7 |
3,1,6 |
| 6,5,3,6,6,6 |
8 |
3,4 |
| 4 |
9 |
1,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 23/01/2013
| Thứ tư |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Đặc Biệt |
89406 |
| Giải Nhất |
97010 |
| Giải Nhì |
6747523380 |
| Giải Ba |
709378299657591507321196375416 |
| Giải Tư |
6192915711016129 |
| Giải Năm |
985487329411193014836086 |
| Giải Sáu |
184895911 |
| Giải Bảy |
76839569 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,8,1 |
0 |
1,6 |
| 1,1,0,9 |
1 |
1,1,6,0 |
| 3,9,3 |
2 |
9 |
| 8,8,6 |
3 |
2,0,7,2 |
| 8,5 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,9,7 |
5 |
4,7 |
| 7,8,9,1,0 |
6 |
9,3 |
| 5,3 |
7 |
6,5 |
|
8 |
3,4,3,6,0 |
| 6,2 |
9 |
5,5,2,6,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 16/01/2013
| Thứ tư |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Đặc Biệt |
76353 |
| Giải Nhất |
53525 |
| Giải Nhì |
2462550422 |
| Giải Ba |
124900271250183934571776064338 |
| Giải Tư |
1976372207520703 |
| Giải Năm |
958510366135312219978304 |
| Giải Sáu |
486493868 |
| Giải Bảy |
76859691 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,6 |
0 |
4,3 |
| 9 |
1 |
2 |
| 2,2,5,1,2 |
2 |
2,2,5,2,5 |
| 9,0,8,5 |
3 |
6,5,8 |
| 0 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,8,3,2,2 |
5 |
2,7,3 |
| 7,9,8,3,7 |
6 |
8,0 |
| 9,5 |
7 |
6,6 |
| 6,3 |
8 |
5,6,5,3 |
|
9 |
6,1,3,7,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài