Kết quả xổ số kiến thiết 30/04/2025
Kết quả xổ số An Giang - 31/1/2019
Thứ năm |
Loại vé:
|
Giải Đặc Biệt |
|
30.tr |
|
20.tr |
|
10.tr |
|
3.tr |
|
1.tr |
|
400n |
|
200n |
|
100n |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số An Giang - 24/01/2019
Thứ năm |
Loại vé: AG-1K4
|
Giải Đặc Biệt |
605839 |
30.tr |
14889 |
20.tr |
67399 |
10.tr |
8834816082 |
3.tr |
61627672684436164095415592701578510 |
1.tr |
2802 |
400n |
274258822451 |
200n |
346 |
100n |
14 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
0 |
2 |
5,6 |
1 |
4,5,0 |
4,8,0,8 |
2 |
7 |
|
3 |
9 |
1 |
4 |
6,2,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,1 |
5 |
1,9 |
4 |
6 |
8,1 |
2 |
7 |
|
6,4 |
8 |
2,2,9 |
5,9,8,3 |
9 |
5,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số An Giang - 17/01/2019
Thứ năm |
Loại vé: AG-1K3
|
Giải Đặc Biệt |
826694 |
30.tr |
49448 |
20.tr |
19776 |
10.tr |
5236593537 |
3.tr |
18353912821614232860088536721737591 |
1.tr |
7063 |
400n |
274265460694 |
200n |
061 |
100n |
24 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
0 |
|
6,9 |
1 |
7 |
4,8,4 |
2 |
4 |
6,5,5 |
3 |
7 |
2,9,9 |
4 |
2,6,2,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
5 |
3,3 |
4,7 |
6 |
1,3,0,5 |
1,3 |
7 |
6 |
4 |
8 |
2 |
|
9 |
4,1,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số An Giang - 10/01/2019
Thứ năm |
Loại vé: AG-1K2
|
Giải Đặc Biệt |
855373 |
30.tr |
44930 |
20.tr |
71737 |
10.tr |
2622121319 |
3.tr |
99481928933140525745958814921666346 |
1.tr |
9819 |
400n |
557146822405 |
200n |
009 |
100n |
85 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
0 |
9,5,5 |
7,8,8,2 |
1 |
9,6,9 |
8 |
2 |
1 |
9,7 |
3 |
7,0 |
|
4 |
5,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,0,0,4 |
5 |
|
1,4 |
6 |
|
3 |
7 |
1,3 |
|
8 |
5,2,1,1 |
0,1,1 |
9 |
3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số An Giang - 03/01/2019
Thứ năm |
Loại vé: AG-1K1
|
Giải Đặc Biệt |
879353 |
30.tr |
95753 |
20.tr |
76768 |
10.tr |
4120531698 |
3.tr |
40180587988376684081584189458971057 |
1.tr |
5591 |
400n |
537587383002 |
200n |
131 |
100n |
62 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
0 |
2,5 |
3,9,8 |
1 |
8 |
6,0 |
2 |
|
5,5 |
3 |
1,8 |
|
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,0 |
5 |
7,3,3 |
6 |
6 |
2,6,8 |
5 |
7 |
5 |
3,9,1,9,6 |
8 |
0,1,9 |
8 |
9 |
1,8,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số An Giang - 27/12/2018
Thứ năm |
Loại vé: AG-12K4
|
Giải Đặc Biệt |
403834 |
30.tr |
40038 |
20.tr |
54542 |
10.tr |
9494566862 |
3.tr |
48119206614469490720125608319332195 |
1.tr |
1465 |
400n |
807867448633 |
200n |
315 |
100n |
00 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,2,6 |
0 |
0 |
6 |
1 |
5,9 |
6,4 |
2 |
0 |
3,9 |
3 |
3,8,4 |
4,9,3 |
4 |
4,5,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,6,9,4 |
5 |
|
|
6 |
5,1,0,2 |
|
7 |
8 |
7,3 |
8 |
|
1 |
9 |
4,3,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số An Giang - 20/12/2018
Thứ năm |
Loại vé: AG-12K3
|
Giải Đặc Biệt |
615780 |
30.tr |
16542 |
20.tr |
01753 |
10.tr |
9260090374 |
3.tr |
32339066476433242756765066349724500 |
1.tr |
3938 |
400n |
082114006907 |
200n |
067 |
100n |
76 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,0,0,8 |
0 |
0,7,6,0,0 |
2 |
1 |
|
3,4 |
2 |
1 |
5 |
3 |
8,9,2 |
7 |
4 |
7,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
6,3 |
7,5,0 |
6 |
7 |
6,0,4,9 |
7 |
6,4 |
3 |
8 |
0 |
3 |
9 |
7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài