Kết quả xổ số kiến thiết 30/04/2025
Kết quả xổ số An Giang - 27/12/2018
Thứ năm |
Loại vé: AG-12K4
|
Giải Đặc Biệt |
403834 |
30.tr |
40038 |
20.tr |
54542 |
10.tr |
9494566862 |
3.tr |
48119206614469490720125608319332195 |
1.tr |
1465 |
400n |
807867448633 |
200n |
315 |
100n |
00 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,2,6 |
0 |
0 |
6 |
1 |
5,9 |
6,4 |
2 |
0 |
3,9 |
3 |
3,8,4 |
4,9,3 |
4 |
4,5,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,6,9,4 |
5 |
|
|
6 |
5,1,0,2 |
|
7 |
8 |
7,3 |
8 |
|
1 |
9 |
4,3,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số An Giang - 20/12/2018
Thứ năm |
Loại vé: AG-12K3
|
Giải Đặc Biệt |
615780 |
30.tr |
16542 |
20.tr |
01753 |
10.tr |
9260090374 |
3.tr |
32339066476433242756765066349724500 |
1.tr |
3938 |
400n |
082114006907 |
200n |
067 |
100n |
76 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,0,0,8 |
0 |
0,7,6,0,0 |
2 |
1 |
|
3,4 |
2 |
1 |
5 |
3 |
8,9,2 |
7 |
4 |
7,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
6,3 |
7,5,0 |
6 |
7 |
6,0,4,9 |
7 |
6,4 |
3 |
8 |
0 |
3 |
9 |
7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số An Giang - 13/12/2018
Thứ năm |
Loại vé: AG-12K2
|
Giải Đặc Biệt |
402839 |
30.tr |
27973 |
20.tr |
45317 |
10.tr |
2508370121 |
3.tr |
48679886205296175053049375739180700 |
1.tr |
1581 |
400n |
867693921167 |
200n |
872 |
100n |
97 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,0 |
0 |
0 |
8,6,9,2 |
1 |
7 |
7,9 |
2 |
0,1 |
5,8,7 |
3 |
7,9 |
|
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
3 |
7 |
6 |
7,1 |
9,6,3,1 |
7 |
2,6,9,3 |
|
8 |
1,3 |
7,3 |
9 |
7,2,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số An Giang - 06/12/2018
Thứ năm |
Loại vé: AG-12K1
|
Giải Đặc Biệt |
875712 |
30.tr |
79294 |
20.tr |
38456 |
10.tr |
8464048570 |
3.tr |
74848344612703681169343258966765505 |
1.tr |
3294 |
400n |
555604969145 |
200n |
397 |
100n |
54 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,7 |
0 |
5 |
6 |
1 |
2 |
1 |
2 |
5 |
|
3 |
6 |
5,9,9 |
4 |
5,8,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,2,0 |
5 |
4,6,6 |
5,9,3,5 |
6 |
1,9,7 |
9,6 |
7 |
0 |
4 |
8 |
|
6 |
9 |
7,6,4,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số An Giang - 29/11/2018
Thứ năm |
Loại vé: AG-11K5
|
Giải Đặc Biệt |
584623 |
30.tr |
97075 |
20.tr |
25741 |
10.tr |
3523557608 |
3.tr |
97507938379931154982747733945651718 |
1.tr |
6042 |
400n |
320793258551 |
200n |
390 |
100n |
17 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
0 |
7,7,8 |
5,1,4 |
1 |
7,1,8 |
4,8 |
2 |
5,3 |
7,2 |
3 |
7,5 |
|
4 |
2,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,3,7 |
5 |
1,6 |
5 |
6 |
|
1,0,0,3 |
7 |
3,5 |
1,0 |
8 |
2 |
|
9 |
0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số An Giang - 22/11/2018
Thứ năm |
Loại vé: AG-11K4
|
Giải Đặc Biệt |
886042 |
30.tr |
43952 |
20.tr |
38908 |
10.tr |
3781270965 |
3.tr |
01463602945335473549063607104591496 |
1.tr |
6171 |
400n |
096241131446 |
200n |
385 |
100n |
69 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
0 |
8 |
7 |
1 |
3,2 |
6,1,5,4 |
2 |
|
1,6 |
3 |
|
9,5 |
4 |
6,9,5,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,4,6 |
5 |
4,2 |
4,9 |
6 |
9,2,3,0,5 |
|
7 |
1 |
0 |
8 |
5 |
6,4 |
9 |
4,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số An Giang - 15/11/2018
Thứ năm |
Loại vé: AG-11K3
|
Giải Đặc Biệt |
765280 |
30.tr |
87460 |
20.tr |
56027 |
10.tr |
2831681159 |
3.tr |
54057075129992010516036533809530851 |
1.tr |
9101 |
400n |
023224561797 |
200n |
509 |
100n |
98 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,6,8 |
0 |
9,1 |
0,5 |
1 |
2,6,6 |
3,1 |
2 |
0,7 |
5 |
3 |
2 |
|
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
5 |
6,7,3,1,9 |
5,1,1 |
6 |
0 |
9,5,2 |
7 |
|
9 |
8 |
0 |
0,5 |
9 |
8,7,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài