Kết quả xổ số kiến thiết 01/05/2025
Kết quả xổ số An Giang - 19/4/2018
Thứ năm |
Loại vé:
|
Giải Đặc Biệt |
|
30.tr |
|
20.tr |
|
10.tr |
|
3.tr |
|
1.tr |
|
400n |
|
200n |
|
100n |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số An Giang - 12/04/2018
Thứ năm |
Loại vé: AG-4K2
|
Giải Đặc Biệt |
296175 |
30.tr |
57050 |
20.tr |
08118 |
10.tr |
0329122173 |
3.tr |
31445503098871562779346757235128031 |
1.tr |
0346 |
400n |
734369287242 |
200n |
685 |
100n |
86 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
0 |
9 |
5,3,9 |
1 |
5,8 |
4 |
2 |
8 |
4,7 |
3 |
1 |
|
4 |
3,2,6,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,4,1,7,7 |
5 |
1,0 |
8,4 |
6 |
|
|
7 |
9,5,3,5 |
2,1 |
8 |
6,5 |
0,7 |
9 |
1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số An Giang - 05/04/2018
Thứ năm |
Loại vé: AG-4K1
|
Giải Đặc Biệt |
611891 |
30.tr |
93542 |
20.tr |
06706 |
10.tr |
3779301968 |
3.tr |
46575684161649483163958919305849552 |
1.tr |
2423 |
400n |
000763709824 |
200n |
758 |
100n |
92 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
0 |
7,6 |
9,9 |
1 |
6 |
9,5,4 |
2 |
4,3 |
2,6,9 |
3 |
|
2,9 |
4 |
2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
5 |
8,8,2 |
1,0 |
6 |
3,8 |
0 |
7 |
0,5 |
5,5,6 |
8 |
|
|
9 |
2,4,1,3,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số An Giang - 29/03/2018
Thứ năm |
Loại vé: AG-3K5
|
Giải Đặc Biệt |
800146 |
30.tr |
28896 |
20.tr |
66063 |
10.tr |
1139185183 |
3.tr |
52199251078511045464252065123441104 |
1.tr |
7746 |
400n |
743677887991 |
200n |
247 |
100n |
33 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
0 |
7,6,4 |
9,9 |
1 |
0 |
|
2 |
|
3,8,6 |
3 |
3,6,4 |
6,3,0 |
4 |
7,6,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
|
3,4,0,9,4 |
6 |
4,3 |
4,0 |
7 |
|
8 |
8 |
8,3 |
9 |
9 |
1,9,1,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số An Giang - 22/03/2018
Thứ năm |
Loại vé: AG-3K4
|
Giải Đặc Biệt |
960415 |
30.tr |
48487 |
20.tr |
32171 |
10.tr |
4689269380 |
3.tr |
97253925739798078750693326711535467 |
1.tr |
0601 |
400n |
813525642627 |
200n |
972 |
100n |
61 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,5,8 |
0 |
1 |
6,0,7 |
1 |
5,5 |
7,3,9 |
2 |
7 |
5,7 |
3 |
5,2 |
6 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,1,1 |
5 |
3,0 |
|
6 |
1,4,7 |
2,6,8 |
7 |
2,3,1 |
|
8 |
0,0,7 |
|
9 |
2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số An Giang - 15/03/2018
Thứ năm |
Loại vé: AG-3K3
|
Giải Đặc Biệt |
576466 |
30.tr |
83019 |
20.tr |
07239 |
10.tr |
6839609510 |
3.tr |
05087223953610504726859802862100287 |
1.tr |
8535 |
400n |
300345683670 |
200n |
096 |
100n |
00 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,7,8,1 |
0 |
0,3,5 |
2 |
1 |
0,9 |
|
2 |
6,1 |
0 |
3 |
5,9 |
|
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,9,0 |
5 |
|
9,2,9,6 |
6 |
8,6 |
8,8 |
7 |
0 |
6 |
8 |
7,0,7 |
3,1 |
9 |
6,5,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số An Giang - 08/03/2018
Thứ năm |
Loại vé: AG-3K2
|
Giải Đặc Biệt |
539054 |
30.tr |
51107 |
20.tr |
27966 |
10.tr |
3179724492 |
3.tr |
68508370742588945278760500684124228 |
1.tr |
7406 |
400n |
101351413718 |
200n |
381 |
100n |
59 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
0 |
6,8,7 |
8,4,4 |
1 |
3,8 |
9 |
2 |
8 |
1 |
3 |
|
7,5 |
4 |
1,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
9,0,4 |
0,6 |
6 |
6 |
9,0 |
7 |
4,8 |
1,0,7,2 |
8 |
1,9 |
5,8 |
9 |
7,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài