Kết quả xổ số kiến thiết 30/04/2025
Kết quả xổ số An Giang - 01/03/2018
Thứ năm |
Loại vé: AG-3K1
|
Giải Đặc Biệt |
998577 |
30.tr |
80070 |
20.tr |
75140 |
10.tr |
0800217993 |
3.tr |
48236208142611654698868108673580393 |
1.tr |
8579 |
400n |
284723794852 |
200n |
989 |
100n |
68 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,4,7 |
0 |
2 |
|
1 |
4,6,0 |
5,0 |
2 |
|
9,9 |
3 |
6,5 |
1 |
4 |
7,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
5 |
2 |
3,1 |
6 |
8 |
4,7 |
7 |
9,9,0,7 |
6,9 |
8 |
9 |
8,7,7 |
9 |
8,3,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số An Giang - 22/02/2018
Thứ năm |
Loại vé: AG-2K4
|
Giải Đặc Biệt |
918800 |
30.tr |
61899 |
20.tr |
26523 |
10.tr |
5212752991 |
3.tr |
15210596003752894612131501064735175 |
1.tr |
1708 |
400n |
245376965159 |
200n |
382 |
100n |
73 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,0,5,0 |
0 |
8,0,0 |
9 |
1 |
0,2 |
8,1 |
2 |
8,7,3 |
7,5,2 |
3 |
|
|
4 |
7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
5 |
3,9,0 |
9 |
6 |
|
4,2 |
7 |
3,5 |
0,2 |
8 |
2 |
5,9 |
9 |
6,1,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số An Giang - 15/02/2018
Thứ năm |
Loại vé: AG-2K3
|
Giải Đặc Biệt |
351215 |
30.tr |
78689 |
20.tr |
38374 |
10.tr |
2862499843 |
3.tr |
02551588866768013515118858251606026 |
1.tr |
4290 |
400n |
045853296816 |
200n |
059 |
100n |
58 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,8 |
0 |
|
5 |
1 |
6,5,6,5 |
|
2 |
9,6,4 |
4 |
3 |
|
2,7 |
4 |
3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,8,1 |
5 |
8,9,8,1 |
1,8,1,2 |
6 |
|
|
7 |
4 |
5,5 |
8 |
6,0,5,9 |
5,2,8 |
9 |
0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số An Giang - 08/02/2018
Thứ năm |
Loại vé: AG-2K2
|
Giải Đặc Biệt |
041393 |
30.tr |
19428 |
20.tr |
45590 |
10.tr |
5220933356 |
3.tr |
78480283748299827332256080397660376 |
1.tr |
7169 |
400n |
941632519769 |
200n |
669 |
100n |
61 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,9 |
0 |
8,9 |
6,5 |
1 |
6 |
3 |
2 |
8 |
9 |
3 |
2 |
7 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
1,6 |
1,7,7,5 |
6 |
1,9,9,9 |
|
7 |
4,6,6 |
9,0,2 |
8 |
0 |
6,6,6,0 |
9 |
8,0,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số An Giang - 01/02/2018
Thứ năm |
Loại vé: AG-2K1
|
Giải Đặc Biệt |
778211 |
30.tr |
26485 |
20.tr |
61053 |
10.tr |
0520023446 |
3.tr |
30764111780159499181567949660125213 |
1.tr |
9509 |
400n |
752321192565 |
200n |
205 |
100n |
17 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
0 |
5,9,1,0 |
8,0,1 |
1 |
7,9,3,1 |
|
2 |
3 |
2,1,5 |
3 |
|
6,9,9 |
4 |
6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,6,8 |
5 |
3 |
4 |
6 |
5,4 |
1 |
7 |
8 |
7 |
8 |
1,5 |
1,0 |
9 |
4,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số An Giang - 25/01/2018
Thứ năm |
Loại vé: AG-1K4
|
Giải Đặc Biệt |
234226 |
30.tr |
89595 |
20.tr |
30606 |
10.tr |
2229820963 |
3.tr |
35037324362378161577267744271253509 |
1.tr |
3956 |
400n |
739751409892 |
200n |
566 |
100n |
83 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
0 |
9,6 |
8 |
1 |
2 |
9,1 |
2 |
6 |
8,6 |
3 |
7,6 |
7 |
4 |
0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
5 |
6 |
6,5,3,0,2 |
6 |
6,3 |
9,3,7 |
7 |
7,4 |
9 |
8 |
3,1 |
0 |
9 |
7,2,8,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số An Giang - 18/01/2018
Thứ năm |
Loại vé: AG1K3
|
Giải Đặc Biệt |
517570 |
30.tr |
60312 |
20.tr |
35365 |
10.tr |
3779396682 |
3.tr |
04185217863555300293355030146975950 |
1.tr |
6657 |
400n |
113836949085 |
200n |
276 |
100n |
28 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,7 |
0 |
3 |
|
1 |
2 |
8,1 |
2 |
8 |
5,9,0,9 |
3 |
8 |
9 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,8,6 |
5 |
7,3,0 |
7,8 |
6 |
9,5 |
5 |
7 |
6,0 |
2,3 |
8 |
5,5,6,2 |
6 |
9 |
4,3,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài