Kết quả xổ số kiến thiết 02/05/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 02/05/2025
Kết quả xổ số Miền Nam - 04/01/2019
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
04/01/2019 | 40VL01 | 01KS01 | 28TV01 |
100n | 68 | 94 | 32 |
200n | 530 | 107 | 534 |
400n | 519710563154 | 477730417489 | 783207359104 |
1.tr | 8872 | 7267 | 9449 |
3.tr | 23778758454218820034935573528923721 | 72054413707548371262805538767584091 | 62804930431260573035137226871632635 |
10.tr | 6167090795 | 9887138993 | 2375081525 |
20.tr | 41001 | 99575 | 89687 |
30.tr | 20308 | 76887 | 13294 |
Giải Đặc Biệt | 459760 | 033002 | 097547 |
Vĩnh Long
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,7,6 |
0 |
1,8 |
2,0 |
1 |
|
7 |
2 |
1 |
|
3 |
0,4 |
5,3 |
4 |
5 |
4,9 |
5 |
6,4,7 |
5 |
6 |
8,0 |
9,5 |
7 |
2,8,0 |
6,7,8,0 |
8 |
8,9 |
8 |
9 |
7,5 |
Bình Dương
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
0 |
7,2 |
4,9,7 |
1 |
|
6,0 |
2 |
|
8,5,9 |
3 |
|
9,5 |
4 |
1 |
7,7 |
5 |
4,3 |
|
6 |
7,2 |
0,7,6,8 |
7 |
7,0,5,1,5 |
|
8 |
9,3,7 |
8 |
9 |
4,1,3 |
Trà Vinh
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
0 |
4,4,5 |
|
1 |
6 |
3,3,2 |
2 |
2,5 |
4 |
3 |
2,4,2,5,5,5 |
3,0,0,9 |
4 |
9,3,7 |
3,0,3,3,2 |
5 |
0 |
1 |
6 |
|
8,4 |
7 |
|
|
8 |
7 |
4 |
9 |
4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Trung - 04/01/2019
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
04/01/2019 | | |
Giải Tám | | |
Giải Bảy | | |
Giải Sáu | | |
Giải Năm | | |
Giải Tư | | |
Giải Ba | | |
Giải Nhì | | |
Giải Nhất | | |
Giải Đặc Biệt | | |
Gia Lai
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
|
|
1 |
|
|
2 |
|
|
3 |
|
|
4 |
|
|
5 |
|
|
6 |
|
|
7 |
|
|
8 |
|
|
9 |
|
Ninh Thuận
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
|
|
1 |
|
|
2 |
|
|
3 |
|
|
4 |
|
|
5 |
|
|
6 |
|
|
7 |
|
|
8 |
|
|
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 04/01/2019
Thứ sáu | Hải Phòng |
04/01/2019 | HP |
Giải Đặc Biệt | 03677 |
Giải Nhất | 91142 |
Giải Nhì | 4004245926 |
Giải Ba | 801183110616375787019832645736 |
Giải Tư | 4172762543805932 |
Giải Năm | 796919477928071028099726 |
Giải Sáu | 656257949 |
Giải Bảy | 65186800 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,1,8 |
0 |
0,9,6,1 |
0 |
1 |
8,0,8 |
7,3,4,4 |
2 |
8,6,5,6,6 |
|
3 |
2,6 |
|
4 |
9,7,2,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,2,7 |
5 |
6,7 |
5,2,0,2,3,2 |
6 |
5,8,9 |
5,4,7 |
7 |
2,5,7 |
1,6,2,1 |
8 |
0 |
4,6,0 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài