Kết quả xổ số kiến thiết 29/04/2025
Kết quả xổ số Vũng Tàu - 27/10/2020
Thứ ba |
Loại vé: 10D
|
Giải Đặc Biệt |
016853 |
30.tr |
78137 |
20.tr |
32626 |
10.tr |
9093440598 |
3.tr |
37991371963589768896595661628298932 |
1.tr |
3055 |
400n |
084889936380 |
200n |
476 |
100n |
01 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
0 |
1 |
0,9 |
1 |
|
8,3 |
2 |
6 |
9,5 |
3 |
2,4,7 |
3 |
4 |
8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
5 |
5,3 |
7,9,9,6,2 |
6 |
6 |
9,3 |
7 |
6 |
4,9 |
8 |
0,2 |
|
9 |
3,1,6,7,6,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Vũng Tàu - 20/10/2020
Thứ ba |
Loại vé: 10C
|
Giải Đặc Biệt |
439138 |
30.tr |
61293 |
20.tr |
93229 |
10.tr |
0226027411 |
3.tr |
43635915437086677171891981058448464 |
1.tr |
3587 |
400n |
851676422406 |
200n |
548 |
100n |
08 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
0 |
8,6 |
7,1 |
1 |
6,1 |
4 |
2 |
9 |
4,9 |
3 |
5,8 |
8,6 |
4 |
8,2,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
5 |
|
1,0,6 |
6 |
6,4,0 |
8 |
7 |
1 |
0,4,9,3 |
8 |
7,4 |
2 |
9 |
8,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Vũng Tàu - 13/10/2020
Thứ ba |
Loại vé: 10B
|
Giải Đặc Biệt |
024725 |
30.tr |
20070 |
20.tr |
33113 |
10.tr |
9255533564 |
3.tr |
11665370484234216625006810373451024 |
1.tr |
8266 |
400n |
343203615135 |
200n |
842 |
100n |
07 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
0 |
7 |
6,8 |
1 |
3 |
4,3,4 |
2 |
5,4,5 |
1 |
3 |
2,5,4 |
3,2,6 |
4 |
2,8,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,6,2,5,2 |
5 |
5 |
6 |
6 |
1,6,5,4 |
0 |
7 |
0 |
4 |
8 |
1 |
|
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Vũng Tàu - 06/10/2020
Thứ ba |
Loại vé: 10A
|
Giải Đặc Biệt |
323397 |
30.tr |
26961 |
20.tr |
83546 |
10.tr |
2391640110 |
3.tr |
69873361852234382551075975328902338 |
1.tr |
4548 |
400n |
917215370612 |
200n |
467 |
100n |
89 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
0 |
|
5,6 |
1 |
2,6,0 |
7,1 |
2 |
|
7,4 |
3 |
7,8 |
|
4 |
8,3,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
5 |
1 |
1,4 |
6 |
7,1 |
6,3,9,9 |
7 |
2,3 |
4,3 |
8 |
9,5,9 |
8,8 |
9 |
7,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Vũng Tàu - 29/09/2020
Thứ ba |
Loại vé: 9E
|
Giải Đặc Biệt |
709567 |
30.tr |
61050 |
20.tr |
02366 |
10.tr |
6940194496 |
3.tr |
34694090200493348319077254542325002 |
1.tr |
4853 |
400n |
026404378695 |
200n |
662 |
100n |
99 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,5 |
0 |
2,1 |
0 |
1 |
9 |
6,0 |
2 |
0,5,3 |
5,3,2 |
3 |
7,3 |
6,9 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,2 |
5 |
3,0 |
9,6 |
6 |
2,4,6,7 |
3,6 |
7 |
|
|
8 |
|
9,1 |
9 |
9,5,4,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Vũng Tàu - 22/09/2020
Thứ ba |
Loại vé: 9D
|
Giải Đặc Biệt |
737985 |
30.tr |
73140 |
20.tr |
63304 |
10.tr |
0882340042 |
3.tr |
56916408178439478300419007815397474 |
1.tr |
8356 |
400n |
192683073922 |
200n |
227 |
100n |
89 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,0,4 |
0 |
7,0,0,4 |
|
1 |
6,7 |
2,4 |
2 |
7,6,2,3 |
5,2 |
3 |
|
9,7,0 |
4 |
2,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
5 |
6,3 |
2,5,1 |
6 |
|
2,0,1 |
7 |
4 |
|
8 |
9,5 |
8 |
9 |
4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Vũng Tàu - 15/09/2020
Thứ ba |
Loại vé: 9C
|
Giải Đặc Biệt |
342825 |
30.tr |
95988 |
20.tr |
95413 |
10.tr |
5907594222 |
3.tr |
80457892344007040048698213995463701 |
1.tr |
0301 |
400n |
965924961030 |
200n |
195 |
100n |
48 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,7 |
0 |
1,1 |
0,2,0 |
1 |
3 |
2 |
2 |
1,2,5 |
1 |
3 |
0,4 |
3,5 |
4 |
8,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,7,2 |
5 |
9,7,4 |
9 |
6 |
|
5 |
7 |
0,5 |
4,4,8 |
8 |
8 |
5 |
9 |
5,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài