
Kết quả xổ số kiến thiết 01/05/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 01/05/2025
Kết quả xổ số Vũng Tàu - 22/2/2022
Thứ ba |
Loại vé:
|
Giải Đặc Biệt |
|
30.tr |
|
20.tr |
|
10.tr |
|
3.tr |
|
1.tr |
|
400n |
|
200n |
|
100n |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Vũng Tàu - 15/02/2022
Thứ ba |
Loại vé: 2C
|
Giải Đặc Biệt |
040301 |
30.tr |
45101 |
20.tr |
31861 |
10.tr |
0388980420 |
3.tr |
67744275940668097448091673029760473 |
1.tr |
8992 |
400n |
806490608980 |
200n |
906 |
100n |
28 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,8,8,2 |
0 |
6,1,1 |
6,0,0 |
1 |
|
9 |
2 |
8,0 |
7 |
3 |
|
6,4,9 |
4 |
4,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
|
0 |
6 |
4,0,7,1 |
6,9 |
7 |
3 |
2,4 |
8 |
0,0,9 |
8 |
9 |
2,4,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Vũng Tàu - 08/02/2022
Thứ ba |
Loại vé: 2B
|
Giải Đặc Biệt |
801237 |
30.tr |
41030 |
20.tr |
53514 |
10.tr |
8180046773 |
3.tr |
78395821909685250152220310801852210 |
1.tr |
2396 |
400n |
704377858754 |
200n |
898 |
100n |
90 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,9,1,0,3 |
0 |
0 |
3 |
1 |
8,0,4 |
5,5 |
2 |
|
4,7 |
3 |
1,0,7 |
5,1 |
4 |
3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,9 |
5 |
4,2,2 |
9 |
6 |
|
3 |
7 |
3 |
9,1 |
8 |
5 |
|
9 |
0,8,6,5,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Vũng Tàu - 01/02/2022
Thứ ba |
Loại vé: 2A
|
Giải Đặc Biệt |
459260 |
30.tr |
90462 |
20.tr |
03172 |
10.tr |
0732095951 |
3.tr |
05715241275564443580810380952813385 |
1.tr |
1938 |
400n |
454136300161 |
200n |
996 |
100n |
68 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,8,2,6 |
0 |
|
4,6,5 |
1 |
5 |
7,6 |
2 |
7,8,0 |
|
3 |
0,8,8 |
4 |
4 |
1,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,8 |
5 |
1 |
9 |
6 |
8,1,2,0 |
2 |
7 |
2 |
6,3,3,2 |
8 |
0,5 |
|
9 |
6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Vũng Tàu - 25/01/2022
Thứ ba |
Loại vé: 1D
|
Giải Đặc Biệt |
095457 |
30.tr |
01024 |
20.tr |
79831 |
10.tr |
5216245316 |
3.tr |
34600769609205567470340985526318857 |
1.tr |
3256 |
400n |
026676794278 |
200n |
113 |
100n |
16 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,6,7 |
0 |
0 |
3 |
1 |
6,3,6 |
6 |
2 |
4 |
1,6 |
3 |
1 |
2 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
5 |
6,5,7,7 |
1,6,5,1 |
6 |
6,0,3,2 |
5,5 |
7 |
9,8,0 |
7,9 |
8 |
|
7 |
9 |
8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Vũng Tàu - 18/01/2022
Thứ ba |
Loại vé: 1C
|
Giải Đặc Biệt |
274123 |
30.tr |
56768 |
20.tr |
64045 |
10.tr |
7770390679 |
3.tr |
28790833789392752507188906735904017 |
1.tr |
3588 |
400n |
368721984382 |
200n |
029 |
100n |
35 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,9 |
0 |
7,3 |
|
1 |
7 |
8 |
2 |
9,7,3 |
0,2 |
3 |
5 |
|
4 |
5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,4 |
5 |
9 |
|
6 |
8 |
8,2,0,1 |
7 |
8,9 |
9,8,7,6 |
8 |
7,2,8 |
2,5,7 |
9 |
8,0,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Vũng Tàu - 11/01/2022
Thứ ba |
Loại vé: 1B
|
Giải Đặc Biệt |
487766 |
30.tr |
90390 |
20.tr |
97177 |
10.tr |
4647203094 |
3.tr |
11298828350310988106435717008032623 |
1.tr |
7499 |
400n |
711301336214 |
200n |
600 |
100n |
16 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,8,9 |
0 |
0,9,6 |
7 |
1 |
6,3,4 |
7 |
2 |
3 |
1,3,2 |
3 |
3,5 |
1,9 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
5 |
|
1,0,6 |
6 |
6 |
7 |
7 |
1,2,7 |
9 |
8 |
0 |
9,0 |
9 |
9,8,4,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài