Kết quả xổ số kiến thiết 30/04/2025
Kết quả xổ số Vũng Tàu - 20/04/2021
Thứ ba |
Loại vé: 4C
|
Giải Đặc Biệt |
091781 |
30.tr |
39580 |
20.tr |
72998 |
10.tr |
6730039674 |
3.tr |
73593474891187868421750508586667398 |
1.tr |
5807 |
400n |
384571817687 |
200n |
412 |
100n |
07 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,0,8 |
0 |
7,7,0 |
8,2,8 |
1 |
2 |
1 |
2 |
1 |
9 |
3 |
|
7 |
4 |
5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
5 |
0 |
6 |
6 |
6 |
0,8,0 |
7 |
8,4 |
7,9,9 |
8 |
1,7,9,0,1 |
8 |
9 |
3,8,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Vũng Tàu - 13/04/2021
Thứ ba |
Loại vé: 4B
|
Giải Đặc Biệt |
117666 |
30.tr |
88119 |
20.tr |
99592 |
10.tr |
6749406581 |
3.tr |
94687717273534997208555622291552733 |
1.tr |
2121 |
400n |
157087577081 |
200n |
533 |
100n |
68 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
0 |
8 |
8,2,8 |
1 |
5,9 |
6,9 |
2 |
1,7 |
3,3 |
3 |
3,3 |
9 |
4 |
9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
5 |
7 |
6 |
6 |
8,2,6 |
5,8,2 |
7 |
0 |
6,0 |
8 |
1,7,1 |
4,1 |
9 |
4,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Vũng Tàu - 06/04/2021
Thứ ba |
Loại vé: 4A
|
Giải Đặc Biệt |
370861 |
30.tr |
06479 |
20.tr |
15793 |
10.tr |
3663203332 |
3.tr |
68492283654498707835747593520886060 |
1.tr |
5069 |
400n |
031702663213 |
200n |
246 |
100n |
16 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
0 |
8 |
6 |
1 |
6,7,3 |
9,3,3 |
2 |
|
1,9 |
3 |
5,2,2 |
|
4 |
6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,3 |
5 |
9 |
1,4,6 |
6 |
6,9,5,0,1 |
1,8 |
7 |
9 |
0 |
8 |
7 |
6,5,7 |
9 |
2,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Vũng Tàu - 30/03/2021
Thứ ba |
Loại vé: 3E
|
Giải Đặc Biệt |
580462 |
30.tr |
57466 |
20.tr |
43031 |
10.tr |
5539503893 |
3.tr |
54084864356607216903786442146722690 |
1.tr |
0646 |
400n |
275671854530 |
200n |
823 |
100n |
04 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,9 |
0 |
4,3 |
3 |
1 |
|
7,6 |
2 |
3 |
2,0,9 |
3 |
0,5,1 |
0,8,4 |
4 |
6,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,3,9 |
5 |
6 |
5,4,6 |
6 |
7,6,2 |
6 |
7 |
2 |
|
8 |
5,4 |
|
9 |
0,5,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Vũng Tàu - 23/03/2021
Thứ ba |
Loại vé: 3D
|
Giải Đặc Biệt |
473971 |
30.tr |
22686 |
20.tr |
24252 |
10.tr |
0182729962 |
3.tr |
44542158148989307208027023066769280 |
1.tr |
2483 |
400n |
040818760531 |
200n |
693 |
100n |
78 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
0 |
8,8,2 |
3,7 |
1 |
4 |
4,0,6,5 |
2 |
7 |
9,8,9 |
3 |
1 |
1 |
4 |
2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
2 |
7,8 |
6 |
7,2 |
6,2 |
7 |
8,6,1 |
7,0,0 |
8 |
3,0,6 |
|
9 |
3,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Vũng Tàu - 16/03/2021
Thứ ba |
Loại vé: 3C
|
Giải Đặc Biệt |
864031 |
30.tr |
86307 |
20.tr |
94090 |
10.tr |
5172709720 |
3.tr |
95184756007221892487989346461157055 |
1.tr |
8307 |
400n |
547126886825 |
200n |
081 |
100n |
43 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,2,9 |
0 |
7,0,7 |
8,7,1,3 |
1 |
8,1 |
|
2 |
5,7,0 |
4 |
3 |
4,1 |
8,3 |
4 |
3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,5 |
5 |
5 |
|
6 |
|
0,8,2,0 |
7 |
1 |
8,1 |
8 |
1,8,4,7 |
|
9 |
0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Vũng Tàu - 09/03/2021
Thứ ba |
Loại vé: 3B
|
Giải Đặc Biệt |
295434 |
30.tr |
68115 |
20.tr |
84583 |
10.tr |
7121645172 |
3.tr |
17866042936597280462274806902818344 |
1.tr |
0495 |
400n |
194392669570 |
200n |
109 |
100n |
74 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,8 |
0 |
9 |
|
1 |
6,5 |
7,6,7 |
2 |
8 |
4,9,8 |
3 |
4 |
7,4,3 |
4 |
3,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,1 |
5 |
|
6,6,1 |
6 |
6,6,2 |
|
7 |
4,0,2,2 |
2 |
8 |
0,3 |
0 |
9 |
5,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài