
Kết quả xổ số kiến thiết 29/04/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 29/04/2025
Kết quả xổ số Vũng Tàu - 17/2/2015
Thứ ba |
Loại vé:
|
Giải Đặc Biệt |
|
30.tr |
|
20.tr |
|
10.tr |
|
3.tr |
|
1.tr |
|
400n |
|
200n |
|
100n |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Vũng Tàu - 10/02/2015
Thứ ba |
Loại vé: 2B
|
Giải Đặc Biệt |
478266 |
30.tr |
89810 |
20.tr |
85766 |
10.tr |
6916830296 |
3.tr |
52264939001496135286789223473819654 |
1.tr |
7840 |
400n |
565380077898 |
200n |
929 |
100n |
62 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,0,1 |
0 |
7,0 |
6 |
1 |
0 |
6,2 |
2 |
9,2 |
5 |
3 |
8 |
6,5 |
4 |
0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
3,4 |
8,9,6,6 |
6 |
2,4,1,8,6,6 |
0 |
7 |
|
9,3,6 |
8 |
6 |
2 |
9 |
8,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Vũng Tàu - 03/02/2015
Thứ ba |
Loại vé: 2A
|
Giải Đặc Biệt |
504315 |
30.tr |
36934 |
20.tr |
53211 |
10.tr |
6475580873 |
3.tr |
57320227553655314642639622719231748 |
1.tr |
4976 |
400n |
134449666241 |
200n |
558 |
100n |
73 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
0 |
|
4,1 |
1 |
1,5 |
4,6,9 |
2 |
0 |
7,5,7 |
3 |
4 |
4,3 |
4 |
4,1,2,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,5,1 |
5 |
8,5,3,5 |
6,7 |
6 |
6,2 |
|
7 |
3,6,3 |
5,4 |
8 |
|
|
9 |
2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Vũng Tàu - 27/01/2015
Thứ ba |
Loại vé: 1D
|
Giải Đặc Biệt |
415190 |
30.tr |
38293 |
20.tr |
94509 |
10.tr |
6665274066 |
3.tr |
41914613682157744909534733257553554 |
1.tr |
8752 |
400n |
492401698966 |
200n |
084 |
100n |
87 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
0 |
9,9 |
|
1 |
4 |
5,5 |
2 |
4 |
7,9 |
3 |
|
8,2,1,5 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
5 |
2,4,2 |
6,6 |
6 |
9,6,8,6 |
8,7 |
7 |
7,3,5 |
6 |
8 |
7,4 |
6,0,0 |
9 |
3,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Vũng Tàu - 20/01/2015
Thứ ba |
Loại vé: 1C
|
Giải Đặc Biệt |
056486 |
30.tr |
45901 |
20.tr |
54329 |
10.tr |
0704329843 |
3.tr |
56070638869096512793396034760599137 |
1.tr |
0582 |
400n |
532734500343 |
200n |
710 |
100n |
89 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,5,7 |
0 |
3,5,1 |
0 |
1 |
0 |
8 |
2 |
7,9 |
4,9,0,4,4 |
3 |
7 |
|
4 |
3,3,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,0 |
5 |
0 |
8,8 |
6 |
5 |
2,3 |
7 |
0 |
|
8 |
9,2,6,6 |
8,2 |
9 |
3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Vũng Tàu - 13/01/2015
Thứ ba |
Loại vé: 1B
|
Giải Đặc Biệt |
934663 |
30.tr |
15721 |
20.tr |
51574 |
10.tr |
2551648863 |
3.tr |
26063893130413599905664030106169023 |
1.tr |
5014 |
400n |
541995522867 |
200n |
071 |
100n |
48 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
5,3 |
7,6,2 |
1 |
9,4,3,6 |
5 |
2 |
3,1 |
6,1,0,2,6,6 |
3 |
5 |
1,7 |
4 |
8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,0 |
5 |
2 |
1 |
6 |
7,3,1,3,3 |
6 |
7 |
1,4 |
4 |
8 |
|
1 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Vũng Tàu - 06/01/2015
Thứ ba |
Loại vé: 1A
|
Giải Đặc Biệt |
904807 |
30.tr |
15821 |
20.tr |
32146 |
10.tr |
5808520635 |
3.tr |
48028721815370472032706931986747415 |
1.tr |
9914 |
400n |
982710147293 |
200n |
429 |
100n |
37 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
4,7 |
8,2 |
1 |
4,4,5 |
3 |
2 |
9,7,8,1 |
9,9 |
3 |
7,2,5 |
1,1,0 |
4 |
6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,8,3 |
5 |
|
4 |
6 |
7 |
3,2,6,0 |
7 |
|
2 |
8 |
1,5 |
2 |
9 |
3,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài