Kết quả xổ số kiến thiết 27/04/2025
Kết quả xổ số Vũng Tàu - 15/10/2013
Thứ ba |
Loại vé: 10C
|
Giải Đặc Biệt |
168148 |
30.tr |
88835 |
20.tr |
21024 |
10.tr |
4234716463 |
3.tr |
6152476679146089267548523786940573 |
1.tr |
5456 |
400n |
90519343158 |
200n |
600 |
100n |
31 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
0 |
0,8 |
3,5 |
1 |
|
5 |
2 |
4,4 |
7,6 |
3 |
1,4,5 |
3,2,2 |
4 |
7,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
5 |
1,8,6,2 |
5 |
6 |
7,9,3 |
6,4 |
7 |
9,3 |
5,0,4 |
8 |
|
7,6 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Vũng Tàu - 08/10/2013
Thứ ba |
Loại vé: 10B
|
Giải Đặc Biệt |
95835 |
30.tr |
72951 |
20.tr |
80521 |
10.tr |
6219048366 |
3.tr |
20652409231022378253937065152931741 |
1.tr |
5016 |
400n |
697449055207 |
200n |
382 |
100n |
34 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
0 |
5,7,6 |
4,2,5 |
1 |
6 |
8,5 |
2 |
3,3,9,1 |
2,2,5 |
3 |
4,5 |
3,7 |
4 |
1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,3 |
5 |
2,3,1 |
1,0,6 |
6 |
6 |
0 |
7 |
4 |
|
8 |
2 |
2 |
9 |
0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Vũng Tàu - 01/10/2013
Thứ ba |
Loại vé: 10A
|
Giải Đặc Biệt |
58656 |
30.tr |
95845 |
20.tr |
32179 |
10.tr |
9433517303 |
3.tr |
2364525517780270870910761455886258 |
1.tr |
7172 |
400n |
202561251493 |
200n |
644 |
100n |
74 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
0 |
2,3 |
5 |
1 |
|
7,0 |
2 |
5,5 |
9,0 |
3 |
5 |
7,4 |
4 |
4,5,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,2,4,3,4 |
5 |
1,8,8,6 |
7,5 |
6 |
|
|
7 |
4,2,0,6,9 |
5,5 |
8 |
|
7 |
9 |
3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Vũng Tàu - 24/09/2013
Thứ ba |
Loại vé: 9D
|
Giải Đặc Biệt |
182195 |
30.tr |
23271 |
20.tr |
43938 |
10.tr |
7713324125 |
3.tr |
89303638865860783283499031093225837 |
1.tr |
7455 |
400n |
343586686339 |
200n |
258 |
100n |
49 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
3,7,3 |
7 |
1 |
|
3 |
2 |
5 |
0,8,0,3 |
3 |
5,9,2,7,3,8 |
|
4 |
9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,5,2,9 |
5 |
8,5 |
8 |
6 |
8 |
0,3 |
7 |
1 |
5,6,3 |
8 |
6,3 |
4,3 |
9 |
5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Vũng Tàu - 17/09/2013
Thứ ba |
Loại vé: 9C
|
Giải Đặc Biệt |
597460 |
30.tr |
33876 |
20.tr |
99691 |
10.tr |
1590759809 |
3.tr |
35697481273544888817140018764211602 |
1.tr |
7937 |
400n |
711121103358 |
200n |
843 |
100n |
14 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,6 |
0 |
1,2,7,9 |
1,0,9 |
1 |
4,1,0,7 |
4,0 |
2 |
7 |
4 |
3 |
7 |
1 |
4 |
3,8,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
8 |
7 |
6 |
0 |
3,9,2,1,0 |
7 |
6 |
5,4 |
8 |
|
0 |
9 |
7,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Vũng Tàu - 10/09/2013
Thứ ba |
Loại vé: 9B
|
Giải Đặc Biệt |
947932 |
30.tr |
13154 |
20.tr |
29821 |
10.tr |
5445973926 |
3.tr |
9986487083515877177155569997013115 |
1.tr |
2122 |
400n |
188733978880 |
200n |
469 |
100n |
8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,7 |
0 |
8 |
7,2 |
1 |
5 |
2,3 |
2 |
2,6,1 |
8 |
3 |
2 |
6,5 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
5 |
9,4 |
2 |
6 |
9,4,9 |
8,9,8 |
7 |
1,0 |
0 |
8 |
7,0,3,7 |
6,6,5 |
9 |
7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Vũng Tàu - 03/09/2013
Thứ ba |
Loại vé: 9A
|
Giải Đặc Biệt |
531738 |
30.tr |
67339 |
20.tr |
39918 |
10.tr |
2072293643 |
3.tr |
4867132832937211630992128187237549 |
1.tr |
1348 |
400n |
146046956551 |
200n |
506 |
100n |
26 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,3 |
0 |
6 |
5 |
1 |
2,8 |
7,1,7,2 |
2 |
6,2 |
8,4 |
3 |
0,9,8 |
|
4 |
8,9,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
5 |
1 |
2,0 |
6 |
0,7 |
6 |
7 |
2,2 |
4,1,3 |
8 |
3 |
4,3 |
9 |
5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài