Kết quả xổ số kiến thiết 30/04/2025
Kết quả xổ số Vũng Tàu - 14/2/2017
Thứ ba |
Loại vé:
|
Giải Đặc Biệt |
|
30.tr |
|
20.tr |
|
10.tr |
|
3.tr |
|
1.tr |
|
400n |
|
200n |
|
100n |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Vũng Tàu - 07/02/2017
Thứ ba |
Loại vé: 2A
|
Giải Đặc Biệt |
170988 |
30.tr |
09162 |
20.tr |
10470 |
10.tr |
7997809608 |
3.tr |
28446902933430247050178097167628870 |
1.tr |
2309 |
400n |
361655949223 |
200n |
259 |
100n |
43 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,7,7 |
0 |
9,2,9,8 |
|
1 |
6 |
0,6 |
2 |
3 |
4,2,9 |
3 |
|
9 |
4 |
3,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
9,0 |
1,4,7 |
6 |
2 |
|
7 |
6,0,8,0 |
7,0,8 |
8 |
8 |
5,0,0 |
9 |
4,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Vũng Tàu - 31/01/2017
Thứ ba |
Loại vé: 1E
|
Giải Đặc Biệt |
569465 |
30.tr |
80547 |
20.tr |
69723 |
10.tr |
5231175307 |
3.tr |
27391083197772448556269055801146098 |
1.tr |
9723 |
400n |
938126626836 |
200n |
888 |
100n |
02 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
2,5,7 |
8,9,1,1 |
1 |
9,1,1 |
0,6 |
2 |
3,4,3 |
2,2 |
3 |
6 |
2 |
4 |
7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,6 |
5 |
6 |
3,5 |
6 |
2,5 |
0,4 |
7 |
|
8,9 |
8 |
8,1 |
1 |
9 |
1,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Vũng Tàu - 24/01/2017
Thứ ba |
Loại vé: 1D
|
Giải Đặc Biệt |
351035 |
30.tr |
80281 |
20.tr |
77219 |
10.tr |
6200725918 |
3.tr |
87910963080024504697392724289920259 |
1.tr |
4303 |
400n |
219294610618 |
200n |
246 |
100n |
94 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
0 |
3,8,7 |
6,8 |
1 |
8,0,8,9 |
9,7 |
2 |
|
0 |
3 |
5 |
9 |
4 |
6,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,3 |
5 |
9 |
4 |
6 |
1 |
9,0 |
7 |
2 |
1,0,1 |
8 |
1 |
9,5,1 |
9 |
4,2,7,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Vũng Tàu - 17/01/2017
Thứ ba |
Loại vé: 1C
|
Giải Đặc Biệt |
835558 |
30.tr |
97562 |
20.tr |
46433 |
10.tr |
0445578461 |
3.tr |
64846025312285548139469863149900309 |
1.tr |
8355 |
400n |
986567073911 |
200n |
887 |
100n |
14 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
7,9 |
1,3,6 |
1 |
4,1 |
6 |
2 |
|
3 |
3 |
1,9,3 |
1 |
4 |
6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,5,5,5 |
5 |
5,5,5,8 |
4,8 |
6 |
5,1,2 |
8,0 |
7 |
|
5 |
8 |
7,6 |
3,9,0 |
9 |
9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Vũng Tàu - 10/01/2017
Thứ ba |
Loại vé: 1B
|
Giải Đặc Biệt |
589396 |
30.tr |
64474 |
20.tr |
94380 |
10.tr |
0362196162 |
3.tr |
31634848323295963421599169891709596 |
1.tr |
1159 |
400n |
417786376368 |
200n |
285 |
100n |
77 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
0 |
|
2,2 |
1 |
6,7 |
3,6 |
2 |
1,1 |
|
3 |
7,4,2 |
3,7 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
5 |
9,9 |
1,9,9 |
6 |
8,2 |
7,7,3,1 |
7 |
7,7,4 |
6 |
8 |
5,0 |
5,5 |
9 |
6,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Vũng Tàu - 03/01/2017
Thứ ba |
Loại vé: 1A
|
Giải Đặc Biệt |
673506 |
30.tr |
36648 |
20.tr |
47541 |
10.tr |
1665176520 |
3.tr |
50218179890115759300973020520020158 |
1.tr |
9217 |
400n |
098817499844 |
200n |
989 |
100n |
97 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,0,2 |
0 |
0,2,0,6 |
5,4 |
1 |
7,8 |
0 |
2 |
0 |
|
3 |
|
4 |
4 |
9,4,1,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
7,8,1 |
0 |
6 |
|
9,1,5 |
7 |
|
8,1,5,4 |
8 |
9,8,9 |
8,4,8 |
9 |
7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài