
Kết quả xổ số kiến thiết 29/04/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 29/04/2025
Kết quả xổ số Vũng Tàu - 14/10/2014
Thứ ba |
Loại vé: 10B
|
Giải Đặc Biệt |
495453 |
30.tr |
76747 |
20.tr |
37856 |
10.tr |
2013944479 |
3.tr |
60373784650258713439979521884537827 |
1.tr |
4338 |
400n |
866083451842 |
200n |
970 |
100n |
07 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,6 |
0 |
7 |
|
1 |
|
4,5 |
2 |
7 |
7,5 |
3 |
8,9,9 |
|
4 |
5,2,5,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,6,4 |
5 |
2,6,3 |
5 |
6 |
0,5 |
0,8,2,4 |
7 |
0,3,9 |
3 |
8 |
7 |
3,3,7 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Vũng Tàu - 07/10/2014
Thứ ba |
Loại vé: 10A
|
Giải Đặc Biệt |
075227 |
30.tr |
62826 |
20.tr |
05099 |
10.tr |
0896826560 |
3.tr |
31154527420264421275943725067708802 |
1.tr |
2268 |
400n |
755001918629 |
200n |
364 |
100n |
05 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,6 |
0 |
5,2 |
9 |
1 |
|
4,7,0 |
2 |
9,6,7 |
|
3 |
|
6,5,4 |
4 |
2,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,7 |
5 |
0,4 |
2 |
6 |
4,8,8,0 |
7,2 |
7 |
5,2,7 |
6,6 |
8 |
|
2,9 |
9 |
1,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Vũng Tàu - 30/09/2014
Thứ ba |
Loại vé: 9E
|
Giải Đặc Biệt |
704101 |
30.tr |
35380 |
20.tr |
39275 |
10.tr |
4909153603 |
3.tr |
60220836496728761777548928166307651 |
1.tr |
6634 |
400n |
371749685852 |
200n |
376 |
100n |
66 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,8 |
0 |
3,1 |
5,9,0 |
1 |
7 |
5,9 |
2 |
0 |
6,0 |
3 |
4 |
3 |
4 |
9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
5 |
2,1 |
6,7 |
6 |
6,8,3 |
1,8,7 |
7 |
6,7,5 |
6 |
8 |
7,0 |
4 |
9 |
2,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Vũng Tàu - 23/09/2014
Thứ ba |
Loại vé: 9D
|
Giải Đặc Biệt |
018600 |
30.tr |
89418 |
20.tr |
02198 |
10.tr |
0280693626 |
3.tr |
74547485444596631256464702594492171 |
1.tr |
0178 |
400n |
503205932416 |
200n |
847 |
100n |
30 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,7,0 |
0 |
6,0 |
7 |
1 |
6,8 |
3 |
2 |
6 |
9 |
3 |
0,2 |
4,4 |
4 |
7,7,4,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
6 |
1,6,5,0,2 |
6 |
6 |
4,4 |
7 |
8,0,1 |
7,9,1 |
8 |
|
|
9 |
3,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Vũng Tàu - 16/09/2014
Thứ ba |
Loại vé: 9C
|
Giải Đặc Biệt |
303394 |
30.tr |
43859 |
20.tr |
61410 |
10.tr |
1052483653 |
3.tr |
68482899300018890119805080740188551 |
1.tr |
4189 |
400n |
474185211945 |
200n |
767 |
100n |
66 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,1 |
0 |
8,1 |
4,2,0,5 |
1 |
9,0 |
8 |
2 |
1,4 |
5 |
3 |
0 |
2,9 |
4 |
1,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
5 |
1,3,9 |
6 |
6 |
6,7 |
6 |
7 |
|
8,0 |
8 |
9,2,8 |
8,1,5 |
9 |
4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Vũng Tàu - 09/09/2014
Thứ ba |
Loại vé: 9B
|
Giải Đặc Biệt |
244678 |
30.tr |
63964 |
20.tr |
71906 |
10.tr |
7477862881 |
3.tr |
57367734417135843833431934394297365 |
1.tr |
3805 |
400n |
912333963867 |
200n |
561 |
100n |
40 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
0 |
5,6 |
6,4,8 |
1 |
|
4 |
2 |
3 |
2,3,9 |
3 |
3 |
6 |
4 |
0,1,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,6 |
5 |
8 |
9,0 |
6 |
1,7,7,5,4 |
6,6 |
7 |
8,8 |
5,7,7 |
8 |
1 |
|
9 |
6,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Vũng Tàu - 02/09/2014
Thứ ba |
Loại vé: 9A
|
Giải Đặc Biệt |
486879 |
30.tr |
63010 |
20.tr |
94078 |
10.tr |
2312611297 |
3.tr |
64730620167127196630519993928936289 |
1.tr |
8537 |
400n |
114873016013 |
200n |
290 |
100n |
98 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,3,3,1 |
0 |
1 |
0,7 |
1 |
3,6,0 |
|
2 |
6 |
1 |
3 |
7,0,0 |
|
4 |
8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
|
1,2 |
6 |
|
3,9 |
7 |
1,8,9 |
9,4,7 |
8 |
9,9 |
9,8,8,7 |
9 |
8,0,9,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài