Kết quả xổ số kiến thiết 29/04/2025
Kết quả xổ số Vũng Tàu - 13/10/2020
Thứ ba |
Loại vé: 10B
|
Giải Đặc Biệt |
024725 |
30.tr |
20070 |
20.tr |
33113 |
10.tr |
9255533564 |
3.tr |
11665370484234216625006810373451024 |
1.tr |
8266 |
400n |
343203615135 |
200n |
842 |
100n |
07 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
0 |
7 |
6,8 |
1 |
3 |
4,3,4 |
2 |
5,4,5 |
1 |
3 |
2,5,4 |
3,2,6 |
4 |
2,8,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,6,2,5,2 |
5 |
5 |
6 |
6 |
1,6,5,4 |
0 |
7 |
0 |
4 |
8 |
1 |
|
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Vũng Tàu - 06/10/2020
Thứ ba |
Loại vé: 10A
|
Giải Đặc Biệt |
323397 |
30.tr |
26961 |
20.tr |
83546 |
10.tr |
2391640110 |
3.tr |
69873361852234382551075975328902338 |
1.tr |
4548 |
400n |
917215370612 |
200n |
467 |
100n |
89 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
0 |
|
5,6 |
1 |
2,6,0 |
7,1 |
2 |
|
7,4 |
3 |
7,8 |
|
4 |
8,3,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
5 |
1 |
1,4 |
6 |
7,1 |
6,3,9,9 |
7 |
2,3 |
4,3 |
8 |
9,5,9 |
8,8 |
9 |
7,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Vũng Tàu - 29/09/2020
Thứ ba |
Loại vé: 9E
|
Giải Đặc Biệt |
709567 |
30.tr |
61050 |
20.tr |
02366 |
10.tr |
6940194496 |
3.tr |
34694090200493348319077254542325002 |
1.tr |
4853 |
400n |
026404378695 |
200n |
662 |
100n |
99 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,5 |
0 |
2,1 |
0 |
1 |
9 |
6,0 |
2 |
0,5,3 |
5,3,2 |
3 |
7,3 |
6,9 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,2 |
5 |
3,0 |
9,6 |
6 |
2,4,6,7 |
3,6 |
7 |
|
|
8 |
|
9,1 |
9 |
9,5,4,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Vũng Tàu - 22/09/2020
Thứ ba |
Loại vé: 9D
|
Giải Đặc Biệt |
737985 |
30.tr |
73140 |
20.tr |
63304 |
10.tr |
0882340042 |
3.tr |
56916408178439478300419007815397474 |
1.tr |
8356 |
400n |
192683073922 |
200n |
227 |
100n |
89 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,0,4 |
0 |
7,0,0,4 |
|
1 |
6,7 |
2,4 |
2 |
7,6,2,3 |
5,2 |
3 |
|
9,7,0 |
4 |
2,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
5 |
6,3 |
2,5,1 |
6 |
|
2,0,1 |
7 |
4 |
|
8 |
9,5 |
8 |
9 |
4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Vũng Tàu - 15/09/2020
Thứ ba |
Loại vé: 9C
|
Giải Đặc Biệt |
342825 |
30.tr |
95988 |
20.tr |
95413 |
10.tr |
5907594222 |
3.tr |
80457892344007040048698213995463701 |
1.tr |
0301 |
400n |
965924961030 |
200n |
195 |
100n |
48 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,7 |
0 |
1,1 |
0,2,0 |
1 |
3 |
2 |
2 |
1,2,5 |
1 |
3 |
0,4 |
3,5 |
4 |
8,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,7,2 |
5 |
9,7,4 |
9 |
6 |
|
5 |
7 |
0,5 |
4,4,8 |
8 |
8 |
5 |
9 |
5,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Vũng Tàu - 08/09/2020
Thứ ba |
Loại vé: 9B
|
Giải Đặc Biệt |
343786 |
30.tr |
76072 |
20.tr |
97329 |
10.tr |
0099957216 |
3.tr |
99991807761312203077199966404695120 |
1.tr |
8268 |
400n |
713398835991 |
200n |
495 |
100n |
94 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
0 |
|
9,9 |
1 |
6 |
2,7 |
2 |
2,0,9 |
3,8 |
3 |
3 |
9 |
4 |
6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
5 |
|
7,9,4,1,8 |
6 |
8 |
7 |
7 |
6,7,2 |
6 |
8 |
3,6 |
9,2 |
9 |
4,5,1,1,6,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Vũng Tàu - 01/09/2020
Thứ ba |
Loại vé: 9A
|
Giải Đặc Biệt |
398056 |
30.tr |
61444 |
20.tr |
68497 |
10.tr |
2563491588 |
3.tr |
65032005823938227876252479008012034 |
1.tr |
0976 |
400n |
522496850759 |
200n |
982 |
100n |
40 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,8 |
0 |
|
|
1 |
|
8,3,8,8 |
2 |
4 |
|
3 |
2,4,4 |
2,3,3,4 |
4 |
0,7,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
5 |
9,6 |
7,7,5 |
6 |
|
4,9 |
7 |
6,6 |
8 |
8 |
2,5,2,2,0,8 |
5 |
9 |
7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài