Kết quả xổ số kiến thiết 30/04/2025
Kết quả xổ số Vũng Tàu - 13/03/2018
Thứ ba |
Loại vé: 3B
|
Giải Đặc Biệt |
717397 |
30.tr |
00623 |
20.tr |
48250 |
10.tr |
9298890731 |
3.tr |
66481242393749087579309409993551530 |
1.tr |
3519 |
400n |
795927339273 |
200n |
661 |
100n |
58 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,4,3,5 |
0 |
|
6,8,3 |
1 |
9 |
|
2 |
3 |
3,7,2 |
3 |
3,9,5,0,1 |
|
4 |
0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
5 |
8,9,0 |
|
6 |
1 |
9 |
7 |
3,9 |
5,8 |
8 |
1,8 |
5,1,3,7 |
9 |
0,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Vũng Tàu - 06/03/2018
Thứ ba |
Loại vé: 3A
|
Giải Đặc Biệt |
144119 |
30.tr |
93262 |
20.tr |
34833 |
10.tr |
5720917354 |
3.tr |
25187777030823732274301889713336985 |
1.tr |
3487 |
400n |
309608726936 |
200n |
755 |
100n |
92 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
3,9 |
|
1 |
9 |
9,7,6 |
2 |
|
0,3,3 |
3 |
6,7,3,3 |
7,5 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,8 |
5 |
5,4 |
9,3 |
6 |
2 |
8,8,3 |
7 |
2,4 |
8 |
8 |
7,7,8,5 |
0,1 |
9 |
2,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Vũng Tàu - 27/02/2018
Thứ ba |
Loại vé: 2D
|
Giải Đặc Biệt |
157403 |
30.tr |
96581 |
20.tr |
20140 |
10.tr |
7987819973 |
3.tr |
70709431832976570585672492465199762 |
1.tr |
5229 |
400n |
590956657915 |
200n |
197 |
100n |
96 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
0 |
9,9,3 |
5,8 |
1 |
5 |
6 |
2 |
9 |
8,7,0 |
3 |
|
|
4 |
9,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,1,6,8 |
5 |
1 |
9 |
6 |
5,5,2 |
9 |
7 |
8,3 |
7 |
8 |
3,5,1 |
0,2,0,4 |
9 |
6,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Vũng Tàu - 20/02/2018
Thứ ba |
Loại vé: 2C
|
Giải Đặc Biệt |
726150 |
30.tr |
85853 |
20.tr |
44213 |
10.tr |
6432127581 |
3.tr |
73737957664286508083289536231099189 |
1.tr |
9946 |
400n |
961558971890 |
200n |
805 |
100n |
58 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,1,5 |
0 |
5 |
2,8 |
1 |
5,0,3 |
|
2 |
1 |
8,5,1,5 |
3 |
7 |
|
4 |
6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,1,6 |
5 |
8,3,3,0 |
4,6 |
6 |
6,5 |
9,3 |
7 |
|
5 |
8 |
3,9,1 |
8 |
9 |
7,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Vũng Tàu - 13/02/2018
Thứ ba |
Loại vé: 2B
|
Giải Đặc Biệt |
289357 |
30.tr |
40503 |
20.tr |
07570 |
10.tr |
2754945773 |
3.tr |
88073310540071633273713060283422745 |
1.tr |
3264 |
400n |
311879928557 |
200n |
974 |
100n |
57 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
0 |
6,3 |
|
1 |
8,6 |
9 |
2 |
|
7,7,7,0 |
3 |
4 |
7,6,5,3 |
4 |
5,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
5 |
7,7,4,7 |
1,0 |
6 |
4 |
5,5,5 |
7 |
4,3,3,3,0 |
1 |
8 |
|
4 |
9 |
2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Vũng Tàu - 06/02/2018
Thứ ba |
Loại vé: 2A
|
Giải Đặc Biệt |
168043 |
30.tr |
96561 |
20.tr |
84641 |
10.tr |
9934727664 |
3.tr |
86026733020282470471697787053866506 |
1.tr |
6381 |
400n |
290545898540 |
200n |
390 |
100n |
69 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,4 |
0 |
5,2,6 |
8,7,4,6 |
1 |
|
0 |
2 |
6,4 |
4 |
3 |
8 |
2,6 |
4 |
0,7,1,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
5 |
|
2,0 |
6 |
9,4,1 |
4 |
7 |
1,8 |
7,3 |
8 |
9,1 |
6,8 |
9 |
0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Vũng Tàu - 30/01/2018
Thứ ba |
Loại vé: 1E
|
Giải Đặc Biệt |
748484 |
30.tr |
95341 |
20.tr |
54843 |
10.tr |
2737819696 |
3.tr |
75800799185600989464070376772056350 |
1.tr |
0759 |
400n |
044680256208 |
200n |
556 |
100n |
84 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,2,5 |
0 |
8,0,9 |
4 |
1 |
8 |
|
2 |
5,0 |
4 |
3 |
7 |
8,6,8 |
4 |
6,3,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
5 |
6,9,0 |
5,4,9 |
6 |
4 |
3 |
7 |
8 |
0,1,7 |
8 |
4,4 |
5,0 |
9 |
6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài