
Kết quả xổ số kiến thiết 30/04/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 30/04/2025
Kết quả xổ số TP. HCM - 30/01/2021
Thứ bảy |
Loại vé: 1E7
|
Giải Đặc Biệt |
034031 |
30.tr |
64469 |
20.tr |
97968 |
10.tr |
8409887798 |
3.tr |
26237839121883931530050829684753799 |
1.tr |
2088 |
400n |
899789355629 |
200n |
381 |
100n |
50 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,3 |
0 |
|
8,3 |
1 |
2 |
1,8 |
2 |
9 |
|
3 |
5,7,9,0,1 |
|
4 |
7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
5 |
0 |
|
6 |
8,9 |
9,3,4 |
7 |
|
8,9,9,6 |
8 |
1,8,2 |
2,3,9,6 |
9 |
7,9,8,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số TP. HCM - 23/01/2021
Thứ bảy |
Loại vé: 1D7
|
Giải Đặc Biệt |
705683 |
30.tr |
97821 |
20.tr |
86955 |
10.tr |
5142068826 |
3.tr |
22206696082383496008825600035631298 |
1.tr |
0078 |
400n |
765356151046 |
200n |
261 |
100n |
19 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,2 |
0 |
6,8,8 |
6,2 |
1 |
9,5 |
|
2 |
0,6,1 |
5,8 |
3 |
4 |
3 |
4 |
6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,5 |
5 |
3,6,5 |
4,0,5,2 |
6 |
1,0 |
|
7 |
8 |
7,0,0,9 |
8 |
3 |
1 |
9 |
8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số TP. HCM - 16/01/2021
Thứ bảy |
Loại vé: 1C7
|
Giải Đặc Biệt |
021628 |
30.tr |
47776 |
20.tr |
05166 |
10.tr |
5844690985 |
3.tr |
17686437014178568853767782697309884 |
1.tr |
5263 |
400n |
931641932075 |
200n |
511 |
100n |
89 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
1 |
1,0 |
1 |
1,6 |
|
2 |
8 |
9,6,5,7 |
3 |
|
8 |
4 |
6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,8,8 |
5 |
3 |
1,8,4,6,7 |
6 |
3,6 |
|
7 |
5,8,3,6 |
7,2 |
8 |
9,6,5,4,5 |
8 |
9 |
3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số TP. HCM - 09/01/2021
Thứ bảy |
Loại vé: 1B7
|
Giải Đặc Biệt |
160248 |
30.tr |
69065 |
20.tr |
40217 |
10.tr |
1844926401 |
3.tr |
56533278865589918600970264546051488 |
1.tr |
2599 |
400n |
665348613807 |
200n |
339 |
100n |
12 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,6 |
0 |
7,0,1 |
6,0 |
1 |
2,7 |
1 |
2 |
6 |
5,3 |
3 |
9,3 |
|
4 |
9,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
5 |
3 |
8,2 |
6 |
1,0,5 |
0,1 |
7 |
|
8,4 |
8 |
6,8 |
3,9,9,4 |
9 |
9,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số TP. HCM - 02/01/2021
Thứ bảy |
Loại vé: 1A7
|
Giải Đặc Biệt |
228914 |
30.tr |
31935 |
20.tr |
76766 |
10.tr |
1109988287 |
3.tr |
55114758396605865562773700593578913 |
1.tr |
5878 |
400n |
912040499180 |
200n |
129 |
100n |
88 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,8,7 |
0 |
|
|
1 |
4,3,4 |
6 |
2 |
9,0 |
1 |
3 |
9,5,5 |
1,1 |
4 |
9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,3 |
5 |
8 |
6 |
6 |
2,6 |
8 |
7 |
8,0 |
8,7,5 |
8 |
8,0,7 |
2,4,3,9 |
9 |
9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số TP. HCM - 26/12/2020
Thứ bảy |
Loại vé: 12D7
|
Giải Đặc Biệt |
204767 |
30.tr |
23585 |
20.tr |
69103 |
10.tr |
3583352751 |
3.tr |
80289150099247330472002339320023146 |
1.tr |
1742 |
400n |
305290315320 |
200n |
813 |
100n |
54 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,0 |
0 |
9,0,3 |
3,5 |
1 |
3 |
5,4,7 |
2 |
0 |
1,7,3,3,0 |
3 |
1,3,3 |
5 |
4 |
2,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
5 |
4,2,1 |
4 |
6 |
7 |
6 |
7 |
3,2 |
|
8 |
9,5 |
8,0 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số TP. HCM - 19/12/2020
Thứ bảy |
Loại vé: 12C7
|
Giải Đặc Biệt |
818600 |
30.tr |
34705 |
20.tr |
21020 |
10.tr |
7621979653 |
3.tr |
44241424109396171002211265783213517 |
1.tr |
0081 |
400n |
482975520990 |
200n |
545 |
100n |
45 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,1,2,0 |
0 |
2,5,0 |
8,4,6 |
1 |
0,7,9 |
5,0,3 |
2 |
9,6,0 |
5 |
3 |
2 |
|
4 |
5,5,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,4,0 |
5 |
2,3 |
2 |
6 |
1 |
1 |
7 |
|
|
8 |
1 |
2,1 |
9 |
0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài