Kết quả xổ số kiến thiết 30/04/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 30/04/2025
Kết quả xổ số TP. HCM - 29/12/2018
Thứ bảy |
Loại vé: 12E7
|
Giải Đặc Biệt |
530596530596530596 |
30.tr |
885558855588555 |
20.tr |
130591305913059 |
10.tr |
847274841984727484198472748419 |
3.tr |
536589291762324259500414518800234085365892917623242595004145188002340853658929176232425950041451880023408 |
1.tr |
53125312 |
400n |
|
200n |
|
100n |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,0,5,0,5,0 |
0 |
0,8,0,8,0,8 |
|
1 |
2,2,7,7,7,9,9,9 |
1,1 |
2 |
4,4,4,7,7,7 |
|
3 |
|
2,2,2 |
4 |
5,5,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,4,4,5,5,5 |
5 |
8,0,8,0,8,0,9,9,9,5,5,5 |
9,9,9 |
6 |
|
1,1,1,2,2,2 |
7 |
|
5,0,5,0,5,0 |
8 |
|
1,1,1,5,5,5 |
9 |
6,6,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số TP. HCM - 22/12/2018
Thứ bảy |
Loại vé: 12D7
|
Giải Đặc Biệt |
145169 |
30.tr |
31382 |
20.tr |
55477 |
10.tr |
9733056601 |
3.tr |
84941258846881786147068048227896067 |
1.tr |
4193 |
400n |
438083219505 |
200n |
798 |
100n |
68 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,3 |
0 |
5,4,1 |
2,4,0 |
1 |
7 |
8 |
2 |
1 |
9 |
3 |
0 |
8,0 |
4 |
1,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
5 |
|
|
6 |
8,7,9 |
1,4,6,7 |
7 |
8,7 |
6,9,7 |
8 |
0,4,2 |
6 |
9 |
8,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số TP. HCM - 15/12/2018
Thứ bảy |
Loại vé: 12C7
|
Giải Đặc Biệt |
381459 |
30.tr |
61292 |
20.tr |
56158 |
10.tr |
0077930753 |
3.tr |
21743554408889071438728183076082063 |
1.tr |
4792 |
400n |
913162485253 |
200n |
461 |
100n |
49 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,9,6 |
0 |
|
6,3 |
1 |
8 |
9,9 |
2 |
|
5,4,6,5 |
3 |
1,8 |
|
4 |
9,8,3,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
3,3,8,9 |
|
6 |
1,0,3 |
|
7 |
9 |
4,3,1,5 |
8 |
|
4,7,5 |
9 |
2,0,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số TP. HCM - 08/12/2018
Thứ bảy |
Loại vé: 12B7
|
Giải Đặc Biệt |
479881 |
30.tr |
89746 |
20.tr |
94773 |
10.tr |
0143749859 |
3.tr |
86000646139432142402224003650949781 |
1.tr |
3645 |
400n |
600206616743 |
200n |
600 |
100n |
86 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,0,0 |
0 |
0,2,0,2,0,9 |
6,2,8,8 |
1 |
3 |
0,0 |
2 |
1 |
4,1,7 |
3 |
7 |
|
4 |
3,5,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
5 |
9 |
8,4 |
6 |
1 |
3 |
7 |
3 |
|
8 |
6,1,1 |
0,5 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số TP. HCM - 01/12/2018
Thứ bảy |
Loại vé: 12A7
|
Giải Đặc Biệt |
407929 |
30.tr |
55149 |
20.tr |
71524 |
10.tr |
7530614703 |
3.tr |
28589391828359572589178953085863839 |
1.tr |
1548 |
400n |
631689527644 |
200n |
286 |
100n |
12 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
6,3 |
|
1 |
2,6 |
1,5,8 |
2 |
4,9 |
0 |
3 |
9 |
4,2 |
4 |
4,8,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,9 |
5 |
2,8 |
8,1,0 |
6 |
|
|
7 |
|
4,5 |
8 |
6,9,2,9 |
8,8,3,4,2 |
9 |
5,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số TP. HCM - 24/11/2018
Thứ bảy |
Loại vé: 11D7
|
Giải Đặc Biệt |
618954 |
30.tr |
18437 |
20.tr |
21359 |
10.tr |
0691430308 |
3.tr |
72457766044811771608159225349690312 |
1.tr |
5104 |
400n |
153953757178 |
200n |
892 |
100n |
86 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
4,4,8,8 |
|
1 |
7,2,4 |
9,2,1 |
2 |
2 |
|
3 |
9,7 |
0,0,1,5 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
5 |
7,9,4 |
8,9 |
6 |
|
5,1,3 |
7 |
5,8 |
7,0,0 |
8 |
6 |
3,5 |
9 |
2,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số TP. HCM - 17/11/2018
Thứ bảy |
Loại vé: 11C7
|
Giải Đặc Biệt |
284513 |
30.tr |
95932 |
20.tr |
95170 |
10.tr |
0115386122 |
3.tr |
34703834632607656405298585926963193 |
1.tr |
4035 |
400n |
601350584481 |
200n |
315 |
100n |
37 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
0 |
3,5 |
8 |
1 |
5,3,3 |
2,3 |
2 |
2 |
1,0,6,9,5,1 |
3 |
7,5,2 |
|
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,3,0 |
5 |
8,8,3 |
7 |
6 |
3,9 |
3 |
7 |
6,0 |
5,5 |
8 |
1 |
6 |
9 |
3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài