Kết quả xổ số kiến thiết 29/04/2025
Kết quả xổ số TP. HCM - 23/11/2020
Thứ hai |
Loại vé: 11D2
|
Giải Đặc Biệt |
499875 |
30.tr |
98625 |
20.tr |
13457 |
10.tr |
2407601704 |
3.tr |
32242640352929951151084991342117052 |
1.tr |
0043 |
400n |
229559507314 |
200n |
255 |
100n |
76 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
0 |
4 |
5,2 |
1 |
4 |
4,5 |
2 |
1,5 |
4 |
3 |
5 |
1,0 |
4 |
3,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,9,3,2,7 |
5 |
5,0,1,2,7 |
7,7 |
6 |
|
5 |
7 |
6,6,5 |
|
8 |
|
9,9 |
9 |
5,9,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số TP. HCM - 16/11/2020
Thứ hai |
Loại vé: 11C2
|
Giải Đặc Biệt |
808513 |
30.tr |
22886 |
20.tr |
30619 |
10.tr |
8485413419 |
3.tr |
22879717431007782409612691725626422 |
1.tr |
2241 |
400n |
195120026900 |
200n |
451 |
100n |
14 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
0 |
2,0,9 |
5,5,4 |
1 |
4,9,9,3 |
0,2 |
2 |
2 |
4,1 |
3 |
|
1,5 |
4 |
1,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
1,1,6,4 |
5,8 |
6 |
9 |
7 |
7 |
9,7 |
|
8 |
6 |
7,0,6,1,1 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số TP. HCM - 09/11/2020
Thứ hai |
Loại vé: 11B2
|
Giải Đặc Biệt |
409094 |
30.tr |
67005 |
20.tr |
46598 |
10.tr |
2380213810 |
3.tr |
49968072019401451168494397157109837 |
1.tr |
6049 |
400n |
203831192576 |
200n |
811 |
100n |
26 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
0 |
1,2,5 |
1,0,7 |
1 |
1,9,4,0 |
0 |
2 |
6 |
|
3 |
8,9,7 |
1,9 |
4 |
9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
5 |
|
2,7 |
6 |
8,8 |
3 |
7 |
6,1 |
3,6,6,9 |
8 |
|
1,4,3 |
9 |
8,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số TP. HCM - 02/11/2020
Thứ hai |
Loại vé: 11A2
|
Giải Đặc Biệt |
054927 |
30.tr |
88768 |
20.tr |
97123 |
10.tr |
0973125183 |
3.tr |
70839681803616486260121084707970672 |
1.tr |
2746 |
400n |
965169728686 |
200n |
781 |
100n |
48 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,6 |
0 |
8 |
8,5,3 |
1 |
|
7,7 |
2 |
3,7 |
8,2 |
3 |
9,1 |
6 |
4 |
8,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
1 |
8,4 |
6 |
4,0,8 |
2 |
7 |
2,9,2 |
4,0,6 |
8 |
1,6,0,3 |
3,7 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số TP. HCM - 26/10/2020
Thứ hai |
Loại vé: 10E2
|
Giải Đặc Biệt |
867014 |
30.tr |
72395 |
20.tr |
31816 |
10.tr |
9087651547 |
3.tr |
98224208174794051524397644798661081 |
1.tr |
0476 |
400n |
880874375493 |
200n |
470 |
100n |
41 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,4 |
0 |
8 |
4,8 |
1 |
7,6,4 |
|
2 |
4,4 |
9 |
3 |
7 |
2,2,6,1 |
4 |
1,0,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
5 |
|
7,8,7,1 |
6 |
4 |
3,1,4 |
7 |
0,6,6 |
0 |
8 |
6,1 |
|
9 |
3,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số TP. HCM - 19/10/2020
Thứ hai |
Loại vé: 10D2
|
Giải Đặc Biệt |
567363 |
30.tr |
76013 |
20.tr |
03161 |
10.tr |
7933264319 |
3.tr |
93536380719490285927864516813864036 |
1.tr |
5254 |
400n |
114973997035 |
200n |
958 |
100n |
40 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
0 |
2 |
7,5,6 |
1 |
9,3 |
0,3 |
2 |
7 |
1,6 |
3 |
5,6,8,6,2 |
5 |
4 |
0,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
5 |
8,4,1 |
3,3 |
6 |
1,3 |
2 |
7 |
1 |
5,3 |
8 |
|
4,9,1 |
9 |
9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số TP. HCM - 12/10/2020
Thứ hai |
Loại vé: 10C2
|
Giải Đặc Biệt |
173022 |
30.tr |
64611 |
20.tr |
12467 |
10.tr |
9442543480 |
3.tr |
09305175441627598372936471885236900 |
1.tr |
5006 |
400n |
547993442412 |
200n |
424 |
100n |
40 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,0,8 |
0 |
6,5,0 |
1 |
1 |
2,1 |
1,7,5,2 |
2 |
4,5,2 |
|
3 |
|
2,4,4 |
4 |
0,4,4,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,7,2 |
5 |
2 |
0 |
6 |
7 |
4,6 |
7 |
9,5,2 |
|
8 |
0 |
7 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài